Fluent Fiction - Vietnamese:
Dive into Adventure: A Tết Trung Thu Tale in Hạ Long Bay Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-08-25-22-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Thi đứng trên boong tàu, đôi mắt chăm chú nhìn những tia nắng cuối ngày chiếu xuống vịnh Hạ Long.
En: Thi stood on the deck, her eyes intently watching the last rays of the day shine down on Hạ Long Bay.
Vi: Nước biển xanh biếc lấp lánh như những viên ngọc quý dưới ánh mặt trời cuối hè.
En: The deep blue sea shimmered like precious gems under the late summer sun.
Vi: Cô cảm nhận được không khí lễ hội đang lan tỏa với sự xuất hiện của Tết Trung Thu sắp tới.
En: She could feel the festive atmosphere spreading with the upcoming Tết Trung Thu (Mid-Autumn Festival).
Vi: Trong lòng cô có một niềm háo hức lạ thường.
En: Inside her was an unusual excitement.
Vi: Hien đứng bên cạnh Thi, đang cầm chặt chiếc micro.
En: Hien stood next to Thi, tightly holding the microphone.
Vi: Vuốt nhẹ mái tóc đen óng, anh cười đầy phấn khích.
En: Gently smoothing his shiny black hair, he smiled with excitement.
Vi: “Chị Thi, em rất háo hức cho buổi hướng dẫn hôm nay.
En: “Chị Thi, I'm really excited for today's tour.
Vi: Em sẽ làm hết sức mình để học hỏi từ chị.” Hien nói, vừa lắp đầu nhìn về phía những du khách đang chuẩn bị lên tàu.
En: I will do my best to learn from you,” Hien said, nodding his head while looking towards the tourists preparing to board the boat.
Vi: Thi mỉm cười nhẹ nhàng, nhưng sâu trong tâm trí, cô cẩn thận từng lời: “Đúng rồi, Hien.
En: Thi smiled gently, but deep in her mind, she chose her words carefully: “That's right, Hien.
Vi: Lần này có nhiều khách du lịch Mỹ, yêu cầu rất cao.
En: This time we have many American tourists, their standards are very high.
Vi: Cố gắng nhé.”
En: Let's try our best.”
Vi: Khoang tàu bắt đầu đông đúc với tiếng cười nói, tất cả đều ngắm nhìn những hòn đảo đá vôi hùng vĩ đang lần lượt hiện ra trước mắt.
En: The cabin started to fill with laughter and chatter, everyone gazing at the majestic limestone islands gradually appearing before them.
Vi: Thi và Hien bắt đầu buổi giới thiệu với vị khách hàng khó tính nhất.
En: Thi and Hien began the introduction with the most demanding customers.
Vi: Sự chuyên nghiệp và kiến thức của Thi khiến du khách ngạc nhiên.
En: Thi's professionalism and knowledge amazed the tourists.
Vi: Hien thì hồi hộp, nhưng ánh mắt Thi luôn dịu dàng, truyền cho anh niềm tin.
En: Hien was anxious, but Thi's gentle eyes always instilled confidence in him.
Vi: Rồi sự cố nhỏ xảy ra khi tàu dừng tại một hang động nổi tiếng.
En: Then a small incident occurred when the boat stopped at a famous cave.
Vi: Một vị khách vấp ngã và sơ ý làm rơi cái ví vào nước.
En: A guest tripped and accidentally dropped their wallet into the water.
Vi: Tình huống bất ngờ khiến cả nhóm lo lắng.
En: The unexpected situation made the whole group worried.
Vi: Không chần chừ, Hien nhanh chóng nhảy xuống nước, lặn tìm chiếc ví.
En: Without hesitation, Hien quickly jumped into the water and dived to find the wallet.
Vi: Anh xuất hiện trở lại trên mặt nước với một túi đồ quý giá trong tay, cả đoàn khách reo vui mừng.
En: He emerged from the water with the precious bag in his hand, and the entire group of tourists cheered with joy.
Vi: Cuối ngày, khi tàu quay trở lại bến, một vị khách đến gần Thi: “Cô dẫn tour rất tuyệt.
En: At the end of the day, when the boat returned to the dock, a guest approached Thi: “You are a fantastic tour guide.
Vi: Nếu có ý định mở công ty du lịch, chắc chắn sẽ thành công.”
En: If you ever decide to open a travel company, it will surely be successful.”
Vi: Thi cảm ơn, cảm giác như vừa nhận một lời động viên quý giá.
En: Thi thanked him, feeling like she had just received a valuable encouragement.
Vi: Cô biết mình đã sẵn sàng cho bước tiếp theo.
En: She knew she was ready for the next step.
Vi: Còn Hien, với nụ cười rạng rỡ, cuối cùng cảm thấy tự tin và trưởng thành hơn bao giờ hết.
En: As for Hien, with a radiant smile, he finally felt more confident and mature than ever.
Vi: Khi đêm xuống, ánh đèn lồng Trung Thu đã lung linh khắp phố phường.
En: As night fell, the Trung Thu lanterns glowed all around the town.
Vi: Hai người rời khỏi tàu, bước đi chầm chậm giữa khung cảnh đầy sắc màu và tiếng cười.
En: The two of them left the boat, walking slowly amidst the colorful scene and laughter.
Vi: Thi nhìn Hien, nhẹ nhàng nói: “Cảm ơn em.
En: Thi looked at Hien and softly said, “Thank you.
Vi: Hôm nay chị học được nhiều từ em đấy.”
En: Today, I learned a lot from you.”
Vi: Hien cười rạng rỡ, trong lòng sáng bừng như ánh trăng tròn Trung Thu.
En: Hien beamed with a smile, feeling as bright as the full moon of Trung Thu.
Vi: Họ biết rằng chuyến hành trình này không chỉ là công việc, mà còn là cơ hội học hỏi và trưởng thành cho cả hai.
En: They knew that this journey was not just about work but also an opportunity for both to learn and grow.
Vocabulary Words:
- deck: boong tàu
- intently: chăm chú
- shimmered: lấp lánh
- gems: viên ngọc quý
- festive: lễ hội
- atmosphere: không khí
- excitement: háo hức
- tightly: chặt
- standards: yêu cầu
- majestic: hùng vĩ
- introduction: giới thiệu
- amazed: ngạc nhiên
- incident: sự cố
- hesitation: chần chừ
- emerged: xuất hiện
- chered: reo vui
- encouragement: động viên
- lanterns: đèn lồng
- glowed: lung linh
- opportunity: cơ hội
- introduction: buổi giới thiệu
- confident: tự tin
- mature: trưởng thành
- radiant: sáng bừng
- precious: quý giá
- careful: cẩn thận
- chatter: cười nói
- demanding: khó tính
- wallet: ví
- dock: bến