Fluent Fiction - Vietnamese:
Duty vs. Devotion: A Nurse's Heartfelt Dilemma Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-07-03-22-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Bệnh viện đông đúc.
En: The hospital was crowded.
Vi: Ánh sáng đèn huỳnh quang sáng loáng, mùi thuốc sát trùng lan tỏa khắp nơi.
En: The fluorescent lights were glaringly bright, and the smell of disinfectant permeated the air.
Vi: Tiếng máy móc y tế bíp bíp đều đặn, giống như nhịp đập của một thành phố nhỏ.
En: The steady beeping of medical machines was like the heartbeat of a small city.
Vi: Ở đây, cuộc sống không bao giờ ngừng lại.
En: Here, life never stops.
Vi: Huong là một y tá chăm chỉ.
En: Huong was a diligent nurse.
Vi: Mỗi ngày, cô dốc hết sức lực để chăm sóc bệnh nhân.
En: Every day, she put all her effort into taking care of patients.
Vi: Tuy nhiên, hôm nay là một ngày đặc biệt quan trọng đối với cô.
En: However, today was particularly important for her.
Vi: Hôm nay là sinh nhật bà của Huong, và gia đình đã tổ chức một bữa tiệc nhỏ để mừng bà thêm một tuổi mới.
En: Today was Huong's grandmother's birthday, and the family had organized a small party to celebrate another year of her life.
Vi: Huong mong muốn hết sức có thể kết thúc ca trực mà không gặp thêm tình huống phức tạp nào.
En: Huong hoped to finish her shift without encountering any complicated situations, if possible.
Vi: Đột nhiên, một bệnh nhân tên là Thảo, một cô bé mắc bệnh nguy kịch, trở nên tồi tệ hơn.
En: Suddenly, a patient named Thảo, a young girl with a critical illness, worsened.
Vi: Cái tên Thảo vang lên trong hệ thống loa gọi biểu hiện sự khẩn cấp và cần sự chú ý ngay lập tức.
En: The name Thảo echoed through the loudspeaker system, signaling urgency and an immediate need for attention.
Vi: Huong đứng trước một quyết định khó khăn.
En: Huong faced a tough decision.
Vi: Cô có nên để Mai, đồng nghiệp của mình, tự quản lý tình hình, hay nên ở lại để giúp đỡ và ổn định Thảo?
En: Should she let Mai, her colleague, handle the situation alone, or should she stay to help and stabilize Thảo?
Vi: Thời gian trôi qua nhanh chóng, đe dọa chặn đứng mong ước được về sớm của cô.
En: Time passed quickly, threatening to crush her hopes of leaving early.
Vi: Trong phút giây đó, Thảo mở mắt, giọng yếu ớt nhưng rõ ràng gọi tên Huong.
En: In that moment, Thảo opened her eyes, weakly but clearly calling Huong's name.
Vi: Nhìn vào đôi mắt ngây thơ, Huong biết rằng sự hiện diện của bản thân có thể đem lại thay đổi cho sức khỏe của cô bé.
En: Looking into the innocent eyes, Huong knew that her presence could make a difference in the girl's health.
Vi: Huong hiểu việc ở lại bên cạnh Thảo không chỉ là trách nhiệm mà còn là ước mong tận đáy lòng.
En: Huong understood that staying by Thảo's side was not just a responsibility but also a heartfelt desire.
Vi: Huong quyết định ở lại.
En: Huong decided to stay.
Vi: Cô cùng Mai làm việc miệt mài để giúp Thảo ổn định.
En: She and Mai worked tirelessly to help stabilize Thảo.
Vi: Sau nhiều giờ đồng hồ khẩn trương, Thảo dần hồi phục lại hơi thở đều đặn, cơ thể tạm thời ổn định.
En: After many intense hours, Thảo gradually regained a steady breath, and her body became temporarily stable.
Vi: Huong cảm thấy nhẹ nhõm và hạnh phúc về lựa chọn của mình.
En: Huong felt relieved and happy about her choice.
Vi: Trong thời gian nghỉ giải lao, cô gọi điện cho gia đình, chỉ nói được vài lời chúc tốt lành.
En: During her break, she called her family, only able to convey a few good wishes.
Vi: Dẫu bữa tiệc không có Huong tham gia trọn vẹn, nhưng cô biết mình đã làm điều đúng đắn.
En: Although Huong was not fully present at the party, she knew she had done the right thing.
Vi: Cuối cùng, Huong nhận ra rằng, dù công việc có bận rộn đến đâu, việc tạo ra những kết nối nhỏ nhưng ý nghĩa với gia đình thực sự quý giá.
En: In the end, Huong realized that no matter how busy her work was, making small but meaningful connections with family was truly valuable.
Vi: Cuộc sống là sự cân bằng giữa trách nhiệm công việc và tình yêu thương gia đình.
En: Life is a balance between the responsibilities of work and the love of family.
Vi: Mỗi thứ đều mang ý nghĩa khác nhau và đều quan trọng đối với cô.
En: Each holds different meanings and is equally important to her.
Vi: Huong cúi người về phía Thảo, mỉm cười, cảm nhận một ngày đáng nhớ đã qua đi với nhiều bài học quý giá.
En: Huong leaned towards Thảo, smiled, and felt that a memorable day had passed with many valuable lessons.
Vocabulary Words:
- crowded: đông đúc
- fluorescent: huỳnh quang
- disinfectant: thuốc sát trùng
- permeated: lan tỏa
- heartbeat: nhịp đập
- diligent: chăm chỉ
- patients: bệnh nhân
- complicated: phức tạp
- critical: nguy kịch
- urgency: khẩn cấp
- tough: khó khăn
- stabilize: ổn định
- innocent: ngây thơ
- responsibility: trách nhiệm
- heartfelt: tận đáy lòng
- tirelessly: miệt mài
- intense: khẩn trương
- recovered: hồi phục
- relieved: nhẹ nhõm
- memorable: đáng nhớ
- valuable: quý giá
- balance: sự cân bằng
- presence: hiện diện
- convey: chuyển tải
- meanings: ý nghĩa
- connection: kết nối
- effort: sức lực
- celebrate: mừng
- threatening: đe dọa
- breathe: hơi thở