Fluent Fiction - Vietnamese:
Embracing Wellness: A Journey Through Vịnh Hạ Long's Splendor Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-10-10-07-38-20-vi
Story Transcript:
Vi: Mặt trời vừa mọc trên vịnh Hạ Long, nơi những hòn đảo đá vôi vươn lên giữa biển xanh.
En: The sun had just risen over vịnh Hạ Long, where limestone islands rise from the blue sea.
Vi: Mùa thu bao trùm cảnh sắc, với làn gió mát mẻ lướt qua rừng cây xơ xác.
En: Autumn enveloped the landscape, with a cool breeze sweeping through the sparse trees.
Vi: Linh đứng trên boong tàu, ngắm nhìn cảnh đẹp mà bao người ao ước được thấy.
En: Linh stood on the ship's deck, looking at the beauty that so many yearned to see.
Vi: Bên cạnh cô là Minh và Quang, hai người bạn đồng hành đầy nhiệt huyết.
En: Beside her were Minh and Quang, two enthusiastic travel companions.
Vi: Linh háo hức muốn khám phá vịnh, nhưng trong lòng vẫn canh cánh lo lắng.
En: Linh was eager to explore the bay, but there was a lingering anxiety in her heart.
Vi: Dạo gần đây, cơn ho của cô càng ngày càng nặng hơn.
En: Her cough had been worsening recently.
Vi: Mỗi lần ho, cô đều nhăn mặt, nhưng lại vỗ nhẹ ngực tự nhủ "Chỉ là cơn cảm cúm thường thôi.
En: Each time she coughed, she cringed but gently patted her chest, reassuring herself, "It's just a common cold."
Vi: " Minh và Quang biết Linh không ổn, nhưng Linh luôn nở nụ cười, khiến họ yên lòng.
En: Minh and Quang knew that Linh wasn't well, but she always smiled, putting them at ease.
Vi: "Chúng ta hãy đi kayak nào!
En: "Let's go kayaking!"
Vi: " Minh reo lên, hào hứng chỉ vào những chiếc thuyền rực rỡ trên biển.
En: Minh exclaimed, excitedly pointing at the colorful boats on the sea.
Vi: Linh gật đầu, cố kiềm cơn ho đang dâng lên trong cổ họng.
En: Linh nodded, trying to suppress the cough rising in her throat.
Vi: Linh cầm mái chèo, nhưng ngay lập tức, cô bắt đầu ho mạnh.
En: Linh took the paddle, but immediately began to cough severely.
Vi: Mỗi nhịp mái chèo kèm theo từng cơn rát họng.
En: Each stroke of the paddle was accompanied by a burning throat.
Vi: Minh và Quang mỉm cười động viên, nhưng họ đều nhận ra Linh cần nghỉ ngơi.
En: Minh and Quang smiled encouragingly, but they realized that Linh needed to rest.
Vi: Những ngày sau, nhóm bạn hướng đến con đường mòn dẫn lên đỉnh núi.
En: In the following days, the group headed towards a trail leading up the mountain peak.
Vi: Khung cảnh từ trên cao thật kỳ vĩ, nhưng càng đi Linh càng cảm thấy khó thở.
En: The view from above was magnificent, but the further they went, the more Linh felt shortness of breath.
Vi: Mỗi bước chân trở nên nặng nề.
En: Each step became heavier.
Vi: Giữa quãng đường, cô dừng lại, đặt tay lên ngực.
En: Midway, she stopped and placed her hand on her chest.
Vi: Minh vội vã quay lại bên cạnh cô, trong mắt lộ rõ sự lo lắng.
En: Minh hurried back to her side, his eyes clearly worried.
Vi: Quang cũng dừng lại, cúi xuống bên Linh.
En: Quang also stopped, bending down next to Linh.
Vi: "Chúng ta nên đến trạm y tế," Quang đề nghị.
En: "We should go to the health station," Quang suggested.
Vi: "Không nên chủ quan nữa.
En: "We shouldn't be complacent anymore."
Vi: "Linh nhìn cảnh xung quanh, lòng cảm thấy thất vọng.
En: Linh looked around at the scenery, feeling disappointed.
Vi: Nhưng cô biết mình không thể tiếp tục như vậy.
En: But she knew she couldn't continue like this.
Vi: "Được rồi, mình đi đến bác sĩ," cô nói nhỏ, nhưng rõ ràng, cuối cùng chấp nhận rằng sức khỏe cần được ưu tiên.
En: "Alright, I'll go see a doctor," she said softly, yet clearly, finally accepting that health is a priority.
Vi: Tại phòng khám địa phương, bác sĩ tận tình khám cho Linh và kê cho cô một ít thuốc.
En: At the local clinic, the doctor examined Linh caringly and prescribed her some medicine.
Vi: "Chỉ là nhiễm trùng nhẹ, nhưng cần nghỉ ngơi một ít," bác sĩ nói.
En: "It's just a mild infection, but you need to rest a bit," the doctor said.
Vi: Linh thở phào nhẹ nhõm, nhận ra quyết định này là đúng đắn.
En: Linh breathed a sigh of relief, realizing this was the right decision.
Vi: Trong những ngày sau đó, Minh và Quang lên kế hoạch những chuyến đi nhẹ nhàng hơn, chăm sóc Linh như người em gái nhỏ.
En: In the days that followed, Minh and Quang planned gentler trips, taking care of Linh like a little sister.
Vi: Linh học được bài học quý giá: sức khỏe là quan trọng nhất, và bạn bè là báu vật vô giá.
En: Linh learned a valuable lesson: health is the most important, and friends are priceless treasures.
Vi: Khi rời vịnh Hạ Long, Linh ngoái lại nhìn lần cuối, lòng tràn ngập sự biết ơn và hài lòng.
En: As they left vịnh Hạ Long, Linh looked back one last time, her heart full of gratitude and contentment.
Vi: Đã đến lúc cô trở về, và hồi phục sức khỏe để chuẩn bị cho những chuyến phiêu lưu tiếp theo.
En: It was time for her to return and recover her health to prepare for the next adventures.
Vocabulary Words:
- enveloped: bao trùm
- sparse: xơ xác
- yearned: ao ước
- lingering: canh cánh
- anxiety: lo lắng
- cringed: nhăn mặt
- enthusiastic: nhiệt huyết
- kayaking: đi kayak
- suppress: kiềm
- paddle: mái chèo
- stroke: nhịp
- encouragingly: động viên
- magnificent: kỳ vĩ
- complacent: chủ quan
- priority: ưu tiên
- clinic: phòng khám
- examined: khám
- prescribed: kê
- infection: nhiễm trùng
- relief: nhẹ nhõm
- gentler: nhẹ nhàng hơn
- valuable: quý giá
- treasures: báu vật
- gratitude: biết ơn
- contentment: hài lòng
- recover: hồi phục
- adventures: phiêu lưu
- breeze: làn gió
- companions: bạn đồng hành
- hesitation: do dự