Fluent Fiction - Vietnamese:
Finding Balance: An's Journey Through Work and Family Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-30-23-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Tiếng máy điều hòa rì rào trong văn phòng hiện đại của An.
En: The sound of the air conditioner hummed in the modern office of An.
Vi: Cô nhìn ra ngoài cửa sổ, thấy dòng xe cộ tấp nập trên đường phố Sài Gòn.
En: She looked out the window, seeing the bustling traffic on the streets of Sài Gòn.
Vi: Những chiếc đèn lồng rực rỡ dần xuất hiện, báo hiệu mùa lễ Trung Thu đang đến.
En: Bright lanterns gradually appeared, signaling the arrival of the Trung Thu festival.
Vi: An là quản lý văn phòng tận tụy.
En: An was a dedicated office manager.
Vi: Công việc bận rộn, và cô luôn cố gắng hết sức.
En: The work was busy, and she always did her best.
Vi: Nhưng gần đây, An cảm thấy mệt mỏi.
En: But recently, An felt exhausted.
Vi: Mẹ cô, bà Thanh, đã chuyển đến ở với An vài tháng trước.
En: Her mother, bà Thanh, had moved in with An a few months ago.
Vi: Bà cần sự chăm sóc ngày càng nhiều.
En: She needed increasing care.
Vi: Dù vậy, An vẫn quyết tâm làm tốt cả hai.
En: Nonetheless, An was determined to do well in both.
Vi: Cô muốn mẹ có một Trung Thu đáng nhớ.
En: She wanted her mother to have a memorable Trung Thu.
Vi: Nhưng, làm sao để có thể cân bằng tất cả?
En: But how could she balance it all?
Vi: Minh, đồng nghiệp của An, thấy An căng thẳng.
En: Minh, An's colleague, noticed her stress.
Vi: Minh là người bạn tốt bụng và hay quan tâm.
En: Minh was a kind and caring friend.
Vi: Một hôm, Minh nhẹ nhàng nói: "An, nếu cậu cần giúp đỡ, đừng ngại nói với mình nhé.
En: One day, he gently said, "An, if you need help, don't hesitate to let me know."
Vi: "An mỉm cười, biết ơn nhưng không muốn phiền Minh.
En: An smiled, grateful but not wanting to trouble Minh.
Vi: Cô nghĩ mình có thể xử lý mọi thứ.
En: She thought she could handle everything.
Vi: Nhưng áp lực công việc và gia đình ngày càng lớn.
En: But the pressure of work and family was mounting.
Vi: Ngày thuyết trình công ty đang đến gần, và An càng thêm lo lắng.
En: The day of the company presentation was approaching, and An was increasingly anxious.
Vi: Với tinh thần trách nhiệm, An thức khuya để hoàn thành mọi thứ.
En: With a sense of responsibility, An stayed up late to finish everything.
Vi: Nhưng đến một ngày, sức lực của cô cũng cạn kiệt.
En: But one day, her energy was depleted.
Vi: Ban ngày làm việc, ban đêm chăm sóc mẹ, khiến An kiệt sức.
En: Working by day and caring for her mother by night left An exhausted.
Vi: Minh nhận thấy điều đó.
En: Minh noticed this.
Vi: Anh kiên nhẫn chờ đến lúc An sẵn sàng nhờ giúp đỡ.
En: He patiently waited until An was ready to ask for help.
Vi: Ngày lễ Trung Thu đã cận kề.
En: The Trung Thu festival was nearing.
Vi: Nhưng trong một buổi chiều đầy áp lực, sếp yêu cầu An sửa bài thuyết trình vào phút cuối.
En: But on a stressful afternoon, her boss asked An to revise the presentation at the last minute.
Vi: Minh bước vào phòng, thấy An đang đau đầu với hàng chồng tài liệu.
En: Minh walked into the room, seeing An struggling with piles of documents.
Vi: Anh nói: "An, mình làm phụ cậu một tay.
En: He said, "An, let me give you a hand."
Vi: "An do dự, nhưng cuối cùng cũng đồng ý.
En: An hesitated but eventually agreed.
Vi: Minh làm việc chăm chỉ, giúp An hoàn thành bài thuyết trình quan trọng.
En: Minh worked hard, helping An complete the important presentation.
Vi: Nhờ sự hỗ trợ của Minh, An rời khỏi văn phòng đúng giờ.
En: Thanks to Minh's support, An left the office on time.
Vi: Khi về đến nhà, bà Thanh đã chuẩn bị sẵn bữa tối Trung Thu.
En: When she got home, bà Thanh had prepared a Trung Thu dinner.
Vi: Mùi bánh trung thu thơm ngào ngạt.
En: The aroma of mooncakes filled the air.
Vi: An nhìn thấy mẹ cười hiền hậu, và lòng cô nhẹ nhõm.
En: An saw her mother's gentle smile, and her heart felt relieved.
Vi: Cô hiểu mình không thể làm mọi thứ một mình.
En: She realized she couldn't do everything alone.
Vi: An quyết định thuê người chăm sóc bán thời gian cho mẹ.
En: An decided to hire a part-time caregiver for her mother.
Vi: Cô cũng học cách dựa vào sự hỗ trợ từ bạn bè như Minh.
En: She also learned to rely on support from friends like Minh.
Vi: Đêm Trung Thu ấy, An ngồi bên mẹ và bạn bè, lòng tràn ngập niềm vui và sự biết ơn.
En: That Trung Thu night, An sat with her mother and friends, her heart filled with joy and gratitude.
Vi: Dưới ánh sáng lung linh của những chiếc đèn lồng, An nhận ra: Hãy biết yêu cầu sự giúp đỡ khi cần.
En: Under the shimmering light of the lanterns, An realized: Know to ask for help when needed.
Vi: Và như thế, mùa Trung Thu năm đó trở thành kỷ niệm đẹp đẽ trong lòng An.
En: And so, that Trung Thu season became a beautiful memory in An's heart.
Vocabulary Words:
- hummed: rì rào
- bustling: tấp nập
- gradually: dần
- signaling: báo hiệu
- dedicated: tận tụy
- exhausted: mệt mỏi
- increasing: ngày càng
- determined: quyết tâm
- memorable: đáng nhớ
- stress: căng thẳng
- hesitate: ngại
- anxious: lo lắng
- responsibility: trách nhiệm
- depleted: cạn kiệt
- mounting: ngày càng lớn
- presentation: bài thuyết trình
- revised: sửa
- struggling: đau đầu
- support: hỗ trợ
- gentle: nhẹ nhàng
- grateful: biết ơn
- caregiver: người chăm sóc
- rely: dựa vào
- gratitude: sự biết ơn
- shimmering: lung linh
- balanced: cân bằng
- noticed: nhận thấy
- revised: sửa
- hesitated: do dự
- joy: niềm vui