Fluent Fiction - Vietnamese:
Finding Confidence: Minh's Journey Under Hạ Long Skies Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-06-04-22-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Dưới bầu trời trong xanh của Vịnh Hạ Long, sóng nước lấp lánh như cười với từng chiếc thuyền qua lại.
En: Under the clear blue sky of Vịnh Hạ Long, the sparkling waves seemed to laugh with each passing boat.
Vi: Những hòn đảo xanh mướt nổi lên, như lời mời gọi cho những ai yêu thiên nhiên và cảnh sắc tuyệt diệu nơi đây.
En: The lush green islands emerged, as if inviting anyone who loves nature and the stunning scenery here.
Vi: Nhưng Minh ít khi để ý đến những điều này.
En: However, Minh rarely paid attention to these things.
Vi: Trước mắt cậu là quyển sách bài tập, nằm ngổn ngang trên mặt bàn nhỏ trong phòng học.
En: Before him was a workbook, scattered across the small desk in the study room.
Vi: Minh là một học sinh chăm chỉ, nhưng cậu luôn bị ám ảnh bởi cảm giác chưa bao giờ là đủ.
En: Minh was a diligent student, yet he was always haunted by the feeling that it was never enough.
Vi: Mỗi khi ngồi vào bàn học, áp lực đè nặng lên vai cậu, như những ngọn núi chót vót bao quanh vịnh.
En: Each time he sat down at his desk, the pressure weighed heavily on his shoulders, like the towering mountains surrounding the bay.
Vi: Tuần thi cuối cùng đã đến, và Minh lo lắng sẽ không làm tốt.
En: The final exam week had arrived, and Minh worried he wouldn't do well.
Vi: Nỗi sợ về việc phụ lòng gia đình khiến cậu mất ngủ nhiều đêm.
En: The fear of disappointing his family kept him awake many nights.
Vi: An, người bạn thân luôn bên cạnh Minh, thấy vậy liền động viên: "Minh, đừng lo.
En: An, his best friend who was always by his side, saw this and encouraged him, " Minh, don't worry.
Vi: Cậu đã học chăm chỉ rồi.
En: You've studied hard.
Vi: Cậu chỉ cần tin vào chính mình thôi.
En: You just need to believe in yourself."
Vi: "An không chỉ nói suông.
En: An didn't just talk without action.
Vi: Cô luôn sẵn lòng ở lại sau giờ học cùng Minh, giúp cậu ôn lại những bài khó.
En: She was always willing to stay after school with Minh, helping him review difficult lessons.
Vi: "Hãy để mình giúp cậu, Minh," An mỉm cười, ánh mắt đầy sự động viên.
En: "Let me help you, Minh," An smiled, her eyes full of encouragement.
Vi: Giữa những áp lực, Minh quyết định tìm đến cô Hiền, giáo viên môn Toán nghiêm khắc nhưng rất công bằng.
En: Amidst the pressure, Minh decided to seek out Ms. Hiền, a strict but very fair math teacher.
Vi: Cô Hiền đã dạy Minh từ năm đầu tiên cậu vào trường.
En: Ms. Hiền had taught Minh since his first year at school.
Vi: Cô biết rõ khả năng và sự chăm chỉ của Minh.
En: She knew well Minh's ability and diligence. "
Vi: "Minh, em hãy thả lỏng," cô Hiền nói, giọng nhẹ nhàng, "Điều quan trọng không chỉ là điểm số, mà là em đã cố gắng hết sức.
En: Minh, relax," Ms. Hiền said gently, "What's important isn't just the grades, but that you've tried your best."
Vi: "Lời khuyên của cô Hiền như tiếp thêm sức mạnh cho Minh.
En: Ms. Hiền's advice seemed to empower Minh.
Vi: Cậu bắt đầu chương trình ôn tập nghiêm túc cùng An.
En: He began a serious review program with An.
Vi: Dần dần, Minh nhận ra sự tiến bộ của mình, mỗi câu trả lời đúng giống như một nút thắt của lo âu dần được tháo gỡ.
En: Gradually, Minh realized his progress, each correct answer felt like a knot of anxiety being untied.
Vi: Ngày thi Toán đã đến.
En: The day of the math exam arrived.
Vi: Minh ngồi trong phòng thi, cảm giác lo lắng trỗi dậy.
En: Minh sat in the exam room, a feeling of anxiety rising.
Vi: Câu hỏi cuối cùng trong đề bài làm Minh choáng ngợp.
En: The last question on the paper overwhelmed him.
Vi: Cậu rơi vào một khoảnh khắc hoảng sợ ngắn trước khi nhớ lại lời khuyên của cô Hiền và sự giúp đỡ của An.
En: He fell into a brief moment of panic before recalling Ms. Hiền’s advice and An’s help.
Vi: Minh hít thở sâu, bình tĩnh hơn, và bắt đầu làm bài với tất cả nỗ lực.
En: Minh took a deep breath, calmed himself, and began to tackle the exam with all his effort.
Vi: Khi Minh hoàn thành bài thi, cậu thả lỏng vai, nở nụ cười nhẹ nhõm.
En: When Minh completed the exam, he relaxed his shoulders, with a gentle, relieved smile.
Vi: Biển Hạ Long bên ngoài vẫn lấp lánh và bình yên, như lòng Minh lúc này.
En: The Hạ Long sea outside was still sparkling and peaceful, much like Minh's heart at that moment.
Vi: Minh đã thành công vượt qua nỗi sợ và tìm thấy sự tự tin mới trong chính mình.
En: Minh had successfully overcome his fears and found a new confidence within himself.
Vi: Vào ngày nhận kết quả, Minh biết rằng mình đã đỗ tất cả các kỳ thi.
En: On the day he received his results, Minh learned that he had passed all the exams.
Vi: Ở bên An và cô Hiền, Minh cười: "Em đã làm được.
En: Beside An and Ms. Hiền, Minh smiled and said, "I did it.
Vi: Em học được rằng, giúp đỡ và tự tin vào bản thân mình là chìa khóa để vượt qua mọi thử thách.
En: I've learned that helping and believing in yourself is the key to overcoming all challenges."
Vocabulary Words:
- sparkling: lấp lánh
- lush: xanh mướt
- emerged: nổi lên
- stunning: tuyệt diệu
- diligent: chăm chỉ
- haunted: ám ảnh
- towering: chót vót
- disappointing: phụ lòng
- encouraged: động viên
- review: ôn lại
- amidst: giữa
- strict: nghiêm khắc
- fair: công bằng
- ability: khả năng
- relax: thả lỏng
- empower: tiếp thêm sức mạnh
- progress: tiến bộ
- anxiety: lo âu
- untied: tháo gỡ
- panic: hoảng sợ
- calm: bình tĩnh
- overwhelm: choáng ngợp
- relieved: nhẹ nhõm
- confidence: tự tin
- unexpected: bất ngờ
- challenges: thử thách
- encouragement: sự động viên
- key: chìa khóa
- overcoming: vượt qua
- gently: nhẹ nhàng