Fluent Fiction - Vietnamese:
Finding Friendship in Tết: A Brave Dance to Connection Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-26-23-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Công ty nơi Thiện làm việc tổ chức buổi lễ Tết hàng năm.
En: The company where Thiện works organizes an annual Tết celebration.
Vi: Đây là lần đầu tiên Thiện tham gia sự kiện này.
En: This is Thiện's first time attending this event.
Vi: Văn phòng được trang trí rực rỡ với sắc đỏ và vàng.
En: The office is brightly decorated with red and gold colors.
Vi: Mùi thơm của bánh chưng, giò lụa và mứt gừng lan tỏa trong không khí.
En: The aroma of bánh chưng, giò lụa, and mứt gừng fills the air.
Vi: Âm nhạc vui nhộn vang lên khắp nơi.
En: Cheerful music resounds everywhere.
Vi: Thiện là người mới và anh khá nhút nhát.
En: Thiện is new and he's quite shy.
Vi: Anh thường ngồi một góc trong phòng, tránh giao tiếp nhiều với đồng nghiệp.
En: He often sits in a corner of the room, avoiding much interaction with colleagues.
Vi: Nhưng hôm nay, anh quyết định mình phải thay đổi.
En: But today, he decides he needs to change.
Vi: Anh muốn bắt đầu kết bạn, muốn trở thành một phần trong tập thể.
En: He wants to start making friends and become part of the group.
Vi: Mai, một đồng nghiệp lâu năm và hoạt bát nhất công ty, đang mỉm cười và trò chuyện với mọi người.
En: Mai, a long-time and the most active employee at the company, is smiling and chatting with everyone.
Vi: Dù luôn thân thiện và hòa đồng, Mai vẫn cảm thấy thiếu thốn.
En: Despite being always friendly and sociable, Mai still feels something is missing.
Vi: Cô mong muốn tìm một người bạn chân thành, một người có thể hiểu cô thực sự.
En: She wishes to find a true friend, someone who can really understand her.
Vi: Khi buổi lễ bắt đầu, mọi người tụ tập quanh sân khấu để xem màn biểu diễn múa truyền thống.
En: When the ceremony begins, everyone gathers around the stage to watch a traditional dance performance.
Vi: Thiện quyết định dũng cảm tham gia vào màn múa sư tử.
En: Thiện decides to bravely join the lion dance.
Vi: Mặc cho lòng hồi hộp, anh cố gắng thể hiện tốt nhất.
En: Despite his nervousness, he tries his best to perform well.
Vi: Mọi người vỗ tay khen ngợi khi màn múa kết thúc.
En: The audience applauds at the end of the dance.
Vi: Mai đặc biệt ấn tượng với sự can đảm của Thiện.
En: Mai is particularly impressed by Thiện's bravery.
Vi: Sau buổi diễn, Mai tiến đến chỗ Thiện.
En: After the performance, Mai approaches Thiện.
Vi: Cô mỉm cười và bắt chuyện với anh.
En: She smiles and starts a conversation with him.
Vi: Hai người bắt đầu nói chuyện về âm nhạc, nghệ thuật và những món ăn truyền thống Việt Nam.
En: The two begin talking about music, art, and traditional Vietnamese dishes.
Vi: Họ nhận ra có rất nhiều sở thích chung và nhanh chóng bật cười, chia sẻ câu chuyện cá nhân.
En: They realize they share many common interests and quickly laugh and exchange personal stories.
Vi: Thiện ngày càng tự tin hơn khi tiếp xúc với mọi người.
En: Thiện becomes more confident in interacting with everyone.
Vi: Anh cảm thấy được chấp nhận và tự hào về chính mình.
En: He feels accepted and proud of himself.
Vi: Mai cảm nhận được sự chân thành từ Thiện, điều mà cô hằng tìm kiếm.
En: Mai senses the sincerity in Thiện, which she has been seeking.
Vi: Họ quyết định sẽ tiếp tục tìm hiểu nhau và phát triển mối quan hệ này.
En: They decide to continue getting to know each other and to develop this relationship.
Vi: Khi buổi lễ Tết kết thúc, Thiện và Mai cùng nhau bước ra khỏi hội trường.
En: As the Tết celebration concludes, Thiện and Mai walk out of the auditorium together.
Vi: Cơn gió mùa đông lạnh lẽo nhưng lòng họ ấm áp.
En: The cold winter wind blows, but their hearts are warm.
Vi: Trong ánh đèn lấp lánh, họ cảm nhận được niềm vui và hy vọng cho sự khởi đầu mới.
En: In the twinkling lights, they feel joy and hope for a new beginning.
Vi: Sự kết nối của họ đã mang lại điều gì đó đặc biệt trong công việc và trong cuộc sống.
En: Their connection has brought something special to both their work and their lives.
Vocabulary Words:
- organizes: tổ chức
- annual: hàng năm
- decorated: trang trí
- aroma: mùi thơm
- avoiding: tránh
- interaction: giao tiếp
- colleagues: đồng nghiệp
- bravery: dũng cảm
- nervousness: hồi hộp
- applauds: vỗ tay
- impressed: ấn tượng
- approaches: tiến đến
- conversation: bắt chuyện
- common: chung
- interests: sở thích
- confident: tự tin
- sincerity: chân thành
- relationship: mối quan hệ
- auditorium: hội trường
- twinkling: lấp lánh
- hope: hy vọng
- beginning: khởi đầu
- connection: kết nối
- celebration: lễ kỷ niệm
- resounds: vang lên
- shy: nhút nhát
- sociable: hòa đồng
- missing: thiếu thốn
- performance: biểu diễn
- hearts: lòng