Fluent Fiction - Vietnamese:
Finding Her Path: Hà's Journey of Self-Discovery Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-04-04-22-34-01-vi
Story Transcript:
Vi: Khí xuân ở Hà Nội, hoa đào nhẹ nhàng rơi trên phố cổ.
En: Spring in Hà Nội quietly sees peach blossoms falling gently on the old streets.
Vi: Tiếng rao hàng chợt vang lên giữa làn gió se lạnh.
En: The sound of vendors suddenly rises through the chilly breeze.
Vi: Hồ Hoàn Kiếm, biểu tượng của thành phố, lung linh như một tấm gương khổng lồ phản chiếu sức sống của đô thị.
En: Hồ Hoàn Kiếm, a symbol of the city, sparkles like a giant mirror reflecting the vitality of the city.
Vi: Hà cùng gia đình đến thăm hồ.
En: Hà and her family visit the lake.
Vi: Đối với cô, không gian này vừa quen thuộc, vừa xa lạ.
En: For her, this space is both familiar and strange.
Vi: Hà mới tốt nghiệp đại học, nhưng cô chưa tìm thấy con đường rõ ràng cho tương lai.
En: Hà has just graduated from university, but she hasn't found a clear path for her future yet.
Vi: Trong lòng cô, môt cuộc chiến riêng đang diễn ra giữa kì vọng của xã hội và mong muốn thật sự của bản thân.
En: Inside her, a personal battle is taking place between societal expectations and her true desires.
Vi: Minh, cha của Hà, luôn hi vọng con gái mình có một công việc ổn định.
En: Minh, Hà's father, always hopes his daughter will have a stable job.
Vi: Trong khi đó, Linh, em gái của Hà, vô tư chụp ảnh mọi thứ quanh hồ.
En: Meanwhile, Linh, Hà's younger sister, is carefreely taking pictures of everything around the lake.
Vi: Gia đình cùng nhau đi dạo, mỗi người chìm trong dòng suy nghĩ riêng.
En: The family walks together, each lost in their own thoughts.
Vi: Hà dừng lại bên bờ hồ, ngắm nhìn mặt nước lấp lánh.
En: Hà stops by the lake, watching the sparkling water.
Vi: Cô quyết định đã đến lúc cần mở lòng với cha mình.
En: She decides it's time to open up to her father.
Vi: Cô nhẹ nhàng gọi: "Cha ơi, con có thể nói chuyện với cha một chút không?
En: She gently calls, "Dad, can I talk to you for a moment?"
Vi: "Minh ngạc nhiên và đồng ý.
En: Minh is surprised but agrees.
Vi: Hai cha con tìm một góc yên tĩnh.
En: The two find a quiet corner.
Vi: Hà bắt đầu chia sẻ những lo âu của mình: "Con không biết mình thật sự muốn gì.
En: Hà begins to share her worries: "I don't know what I truly want.
Vi: Con sợ mình không thể làm cha mẹ tự hào.
En: I fear that I can't make my parents proud."
Vi: "Minh lắng nghe, ánh mắt hiền từ.
En: Minh listens, his eyes gentle.
Vi: Ông nắm lấy tay Hà: "Con à, chúng ta chỉ mong con được hạnh phúc.
En: He takes Hà's hand: "My dear, we only wish for your happiness.
Vi: Cha mẹ sẽ luôn đứng sau con, bất kể con chọn con đường nào.
En: Your mother and I will always support you, no matter which path you choose."
Vi: "Những lời nói của cha như một ngọn gió thổi tan đi mây mù trong lòng Hà.
En: His words feel like a breeze dispersing the clouds in Hà's heart.
Vi: Cô cảm nhận được sự ủng hộ chân thành của gia đình.
En: She feels the sincere support of her family.
Vi: Lòng trở nên nhẹ nhàng, cô mỉm cười nhìn cha.
En: Her heart becomes lighter, and she smiles at her father.
Vi: Cả gia đình tiếp tục dạo bước quanh hồ.
En: The family continues their walk around the lake.
Vi: Linh vẫn vui vẻ chụp ảnh.
En: Linh continues happily taking photos.
Vi: Nhưng có lẽ hôm nay, không chỉ có hoa anh đào đang nở, mà một thứ gì đó trong lòng Hà cũng đã thức dậy.
En: But perhaps today, not only are peach blossoms blooming, but something within Hà has also awakened.
Vi: Cuối cùng, Hà nhìn về phía tương lai với sự tự tin mới.
En: In the end, Hà looks toward the future with newfound confidence.
Vi: Cô đã tìm thấy niềm tin và tình yêu của gia đình.
En: She has found faith and love in her family.
Vi: Những bước đi của họ trên con đường đá quanh hồ đánh dấu một khởi đầu mới, đầy hy vọng và đoàn kết.
En: Their footsteps on the stone path around the lake mark a new beginning, full of hope and unity.
Vocabulary Words:
- peach blossoms: hoa đào
- vendor: rao hàng
- vitality: sức sống
- familiar: quen thuộc
- expectations: kì vọng
- desires: mong muốn
- carefreely: vô tư
- sparkling: lấp lánh
- gently: nhẹ nhàng
- calls: gọi
- surprised: ngạc nhiên
- corner: góc yên tĩnh
- worries: lo âu
- proud: tự hào
- gentle: hiền từ
- support: ủng hộ
- breeze: ngọn gió
- clouds: mây mù
- sincere: chân thành
- smiles: mỉm cười
- awakened: thức dậy
- faith: niềm tin
- hope: hy vọng
- unity: đoàn kết
- chilly: se lạnh
- giant: khổng lồ
- reflecting: phản chiếu
- graduated: tốt nghiệp
- personal: riêng
- decision: quyết định