Fluent Fiction - Vietnamese:
Finding Home: Linh's Journey Back to Her Ancestral Roots Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-06-08-38-19-vi
Story Transcript:
Vi: Linh đứng trên bến sông, nhìn dòng nước Mekong chảy lững lờ.
En: Linh stood on the riverbank, gazing at the Mekong River's lazy flow.
Vi: Cô hít vào một luồng không khí trong lành, nghe tiếng nước rì rào bên tai.
En: She breathed in a stream of fresh air, listening to the gentle sound of water in her ear.
Vi: Xung quanh là những hàng dừa xanh, vươn mình dưới ánh mặt trời dịu nhẹ của mùa đông.
En: Surrounding her were rows of green coconut trees, stretching out under the soft winter sun.
Vi: Tet năm nay, Linh quyết định về quê thăm bà ngoại.
En: This Tet, Linh decided to return to her hometown to visit her grandmother.
Vi: Đã lâu cô chưa về thăm nhà vì bận rộn công việc ở thành phố.
En: It had been a long time since she had visited home due to work commitments in the city.
Vi: Đứng giữa cảnh quê hương thanh bình, Linh cảm thấy hơi lạc lõng.
En: Standing amidst the peaceful rural scene, Linh felt slightly out of place.
Vi: Cô không còn quen với nhịp sống chậm rãi ở đây.
En: She was no longer accustomed to the slow pace of life here.
Vi: Minh, anh trai cô, chạy vội ra đón, nụ cười sáng trên môi.
En: Minh, her brother, ran out to greet her, a bright smile on his face.
Vi: "Linh, về rồi hả? Bà mong lắm đó!"
En: "Linh, you're back? Grandma was longing to see you!"
Vi: Cô mỉm cười, đi theo Minh về nhà bà.
En: She smiled, following Minh back to their grandmother's house.
Vi: Hoa, cô em họ, đã chờ sẵn ở cửa nhà bà.
En: Hoa, her cousin, was already waiting at the door.
Vi: "Chị Linh, bọn em đang làm bánh chưng đấy, vào giúp đi!"
En: "Sister Linh, we're making bánh chưng now, come help us!"
Vi: Trong nhà, không khí Tết rộn rã.
En: Inside the house, the atmosphere of Tet was bustling.
Vi: Bà ngoại bận rộn với bánh kẹo, Minh đang gói lá dong, Hoa và mấy đứa nhỏ cười nói vui vẻ.
En: Grandma was busy with candies, Minh was wrapping lá dong, Hoa and the kids were laughing and chatting merrily.
Vi: Linh nhìn xung quanh, cảm giác lạ lẫm thoáng qua.
En: Linh looked around, a feeling of unfamiliarity fleeting through her.
Vi: Đã lâu rồi cô không tham gia vào công việc chuẩn bị Tết.
En: It had been a long time since she participated in Tet preparations.
Vi: Nhận ra sự cách biệt ấy, Linh quyết định tham gia.
En: Recognizing this disconnect, Linh decided to join in.
Vi: Cô bắt đầu từ những việc đơn giản như rửa lá, gói bánh, trò chuyện nhiều hơn với bà và mọi người.
En: She started with simple tasks like washing leaves, wrapping cakes, and chatting more with her grandmother and everyone.
Vi: Những ngày chuẩn bị Tết trôi qua, Linh dần cảm thấy dễ chịu hơn.
En: As the days of preparing for Tet went by, Linh gradually felt more at ease.
Vi: Đêm giao thừa, cả gia đình quây quần trước sân nhà để xem múa lân.
En: On New Year's Eve, the whole family gathered in the front yard to watch the lion dance.
Vi: Tiếng trống râm ran, tiếng người reo hò vang vọng trong không gian.
En: The sound of drums resounded, people's cheers echoed in the air.
Vi: Linh đứng cạnh bà, ngắm nhìn những con lân màu sắc rực rỡ múa nhảy.
En: Linh stood next to her grandmother, watching the colorful lions dance.
Vi: Cô chợt cảm thấy một dòng chảy ấm áp trong lòng, như một sợi dây vô hình kết nối cô với quê hương.
En: Suddenly, she felt a warm flow inside, like an invisible thread connecting her to her hometown.
Vi: Kết thúc buổi múa lân, Linh nhìn thấy nụ cười hài lòng của bà.
En: At the end of the lion dance, Linh saw her grandmother's satisfied smile.
Vi: Cô bước tới, nắm chặt tay bà ngoại.
En: She stepped forward, holding her grandmother's hand tightly.
Vi: "Bà ơi, con yêu quê mình lắm."
En: "Grandma, I love our hometown very much."
Vi: Ngày trở lại thành phố, Linh không còn cảm giác lẻ loi.
En: On the day she returned to the city, Linh no longer felt lonely.
Vi: Cô đã tìm thấy một góc thân thương của mình nơi vùng quê nghèo khó – tình cảm gia đình và nét đẹp văn hóa quê hương.
En: She had found a cherished corner of herself in this poor rural area—family love and the beautiful culture of her homeland.
Vi: Linh tự nhủ sẽ quay về thường xuyên, để không bao giờ quên đi cội nguồn của mình.
En: Linh promised herself to come back often, so she would never forget her roots.
Vocabulary Words:
- riverbank: bến sông
- gazing: nhìn
- gentle: rì rào
- surrounding: xung quanh
- commitments: bận rộn
- accustomed: quen
- greet: đón
- longing: mong
- cousin: em họ
- bustling: rộn rã
- merrily: vui vẻ
- unfamiliarity: lạ lẫm
- disconnect: cách biệt
- gradually: dần
- drums: trống
- resounded: râm ran
- echoed: vang vọng
- colorful: màu sắc rực rỡ
- thread: sợi dây
- cherished: thân thương
- hometown: quê hương
- roots: cội nguồn
- lion dance: múa lân
- satisfied: hài lòng
- warm flow: dòng chảy ấm áp
- invisible: vô hình
- promised: tự nhủ
- homeland: quê mình
- air: không gian
- participated: tham gia