Fluent Fiction - Vietnamese:
Finding Inner Light: A Transformative Team-Building Tale Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-14-08-38-20-vi
Story Transcript:
Vi: Dưới bầu trời thu vàng rực rỡ, những làn nước yên tĩnh của Vịnh Hạ Long lấp lánh.
En: Under the radiant autumn sky, the tranquil waters of Vịnh Hạ Long glimmered.
Vi: Đó là bối cảnh hoàn hảo cho buổi dã ngoại xây dựng đội ngũ của phòng ban công ty.
En: It was the perfect backdrop for the corporate department's team-building picnic.
Vi: Những đảo đá vôi cao chọc trời tạo ra một khung cảnh hùng vĩ cho các hoạt động sôi nổi.
En: The towering limestone islands created a magnificent setting for all the lively activities.
Vi: Bao, một quản lý dự án, ngồi yên nhìn các đồng nghiệp trò chuyện và cười đùa.
En: Bao, a project manager, sat quietly watching his colleagues chat and laugh.
Vi: Anh cảm thấy bồn chồn.
En: He felt restless.
Vi: Sự nghiệp của anh giống như thuyền không bến đỗ.
En: His career felt like a boat without a dock.
Vi: Anh không biết làm sao để tìm lại động lực và khả năng lãnh đạo.
En: He didn't know how to regain his motivation and leadership ability.
Vi: Gần đó, Linh, một thực tập sinh mới, đang lúng túng thử làm quen với mọi người.
En: Nearby, Linh, a new intern, was awkwardly trying to get to know everyone.
Vi: Cô năng động, đầy nhiệt huyết nhưng lại cảm thấy khó khăn khi hòa nhập vào nhóm.
En: She was energetic, full of enthusiasm, but found it difficult to integrate into the group.
Vi: Cô muốn chứng tỏ giá trị của mình và được mọi người chấp nhận.
En: She wanted to prove her worth and be accepted by everyone.
Vi: Quang, một nhân viên kỳ cựu, đang ngồi ngắm cảnh.
En: Quang, a veteran employee, was sitting and admiring the scenery.
Vi: Anh không tham gia vào câu chuyện.
En: He did not participate in the conversation.
Vi: Trải qua nhiều năm, anh đã dần trở nên dửng dưng với công việc, thiếu động lực và ngại thay đổi.
En: Over the years, he had gradually become indifferent to work, lacking motivation and hesitant to change.
Vi: Anh muốn tìm lại niềm đam mê như ngày nào.
En: He longed to rediscover his passion from the past.
Vi: Khi bóng chiều bắt đầu buông xuống, nhóm cùng nhau tham gia vào hoạt động thắp đèn lồng để chào mừng lễ hội Diwali.
En: As the afternoon shadows began to fall, the group came together to participate in a lantern-lighting activity to celebrate Diwali.
Vi: Bao quyết định đây là cơ hội tốt để thử sức.
En: Bao decided this was a good opportunity to challenge himself.
Vi: Anh chủ động tham gia, mặc dù trong lòng vẫn có chút lo lắng.
En: He proactively participated, even though he still felt a bit anxious inside.
Vi: Linh quyết định thử tổ chức một hoạt động.
En: Linh decided to try organizing an activity.
Vi: Cô đề nghị mọi người cùng nhau trang trí lồng đèn.
En: She suggested everyone decorate lanterns together.
Vi: Ban đầu mọi người do dự, nhưng sự nhiệt tình của Linh đã lôi kéo họ.
En: Initially, people were hesitant, but Linh's enthusiasm drew them in.
Vi: Dần dần, ai cũng vui vẻ tham gia, và Linh cảm thấy tự tin hơn.
En: Gradually, everyone happily joined in, and Linh felt more confident.
Vi: Quang vẫn còn chút do dự, nhưng khi thấy không khí ấm áp và tinh thần đoàn kết, anh bắt đầu hòa mình vào đám đông.
En: Quang was still a bit hesitant, but seeing the warm atmosphere and spirit of unity, he began to mingle with the crowd.
Vi: Cảm giác mới lạ khiến Quang ngạc nhiên.
En: The new feeling surprised Quang.
Vi: Đèn lồng được thắp sáng, phản chiếu trên mặt nước tĩnh lặng của Vịnh Hạ Long một cách kỳ diệu.
En: The lanterns were lit, reflecting on the calm waters of Vịnh Hạ Long in a magical way.
Vi: Giữa không gian lung linh ấy, Bao bất chợt nảy ra một ý tưởng.
En: Amidst that shimmering space, Bao suddenly had an idea.
Vi: Anh đứng dậy, mỉm cười với mọi người, rồi nói: "Các bạn, trong bóng tối, ánh sáng giúp chúng ta tìm đường.
En: He stood up, smiled at everyone, and said, "Friends, in darkness, light helps us find our way.
Vi: Mỗi người trong chúng ta đều có ánh sáng riêng dành cho tập thể.
En: Each of us has our own light to offer the group.
Vi: Chúng ta chỉ cần dũng cảm tỏa sáng cùng nhau.
En: We just need to courageously shine together."
Vi: "Lời nói của Bao đầy sức mạnh, gợi lên trong lòng mọi người niềm hứng khởi mới.
En: Bao's words were powerful, sparking a new excitement in everyone's hearts.
Vi: Họ tung hô Bao và cảm thấy như đã tìm lại được điều gì đó trong bản thân.
En: They cheered Bao and felt as if they had rediscovered something within themselves.
Vi: Khi cuối ngày, Bao tràn đầy tự tin.
En: By the end of the day, Bao was filled with confidence.
Vi: Anh nhận ra mình đã tìm thấy khả năng lãnh đạo.
En: He realized he had found his leadership ability again.
Vi: Linh cảm thấy được chấp nhận, hài lòng với thành quả.
En: Linh felt accepted and content with her achievements.
Vi: Quang thì hào hứng như ngày đầu đi làm, tâm hồn anh lại cháy lên ngọn lửa đam mê.
En: Quang was as enthusiastic as on his first day at work, his soul rekindling with passion.
Vi: Cuộc hành trình ở Vịnh Hạ Long đã khơi dậy trong họ những thay đổi tích cực.
En: The journey at Vịnh Hạ Long had sparked positive changes in them.
Vi: Dưới ánh sáng của đèn lồng rực rỡ, mọi người trở lại cuộc sống với niềm tin mới mẻ và mạnh mẽ hơn.
En: Under the bright light of the lanterns, everyone returned to life with renewed and stronger faith.
Vocabulary Words:
- radiant: rực rỡ
- tranquil: yên tĩnh
- backdrop: bối cảnh
- towering: cao chọc trời
- limestone: đá vôi
- magnificent: hùng vĩ
- lively: sôi nổi
- chat: trò chuyện
- restless: bồn chồn
- dock: bến đỗ
- motivation: động lực
- enthusiasm: nhiệt huyết
- integrate: hòa nhập
- veteran: kỳ cựu
- indifferent: dửng dưng
- hesitant: do dự
- discover: tìm thấy
- passion: niềm đam mê
- opportunity: cơ hội
- proactively: chủ động
- anxious: lo lắng
- decorate: trang trí
- enthusiasm: nhiệt tình
- mingle: hòa mình
- sparked: khơi dậy
- confidence: tự tin
- rekindling: cháy lên
- journey: hành trình
- shimmering: lung linh
- faith: niềm tin