Fluent Fiction - Vietnamese:
Finding Love in Đà Lạt: A Gift from the Heart for Tet Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-25-23-34-01-vi
Story Transcript:
Vi: Ánh nắng buổi chiều cuối xuân ấm áp chiếu xuống khu chợ Đà Lạt, làm cho mọi thứ trở nên lung linh hơn.
En: The warm late spring afternoon sun shone down on the Đà Lạt market, making everything more vibrant.
Vi: Linh bước vào chợ với một cảm giác hồi hộp, nhưng cũng đầy hy vọng.
En: Linh entered the market with a feeling of nervousness, yet full of hope.
Vi: Cô nhìn quanh, thấy những dãy hàng hoa cùng khắp mọi nơi, màu sắc rực rỡ chen lấn nhau dưới ánh mặt trời.
En: She looked around, seeing rows of colorful flower stalls lining every corner, their brilliant colors jostling under the sunlight.
Vi: Da Lat Market nhộn nhịp người qua lại.
En: Da Lat Market was bustling with people passing by.
Vi: Những người bán hàng vui vẻ mời gọi khách với giọng thân thiện.
En: The vendors cheerfully invited customers with friendly voices.
Vi: Linh cảm thấy hơi choáng ngợp.
En: Linh felt slightly overwhelmed.
Vi: Cô nhắm mắt vài giây, cố gắng đẩy đi những áp lực trong lòng.
En: She closed her eyes for a few seconds, trying to push away the pressures inside.
Vi: Cô chỉ có vài ngày ở đây để chuẩn bị quà Tết cho gia đình, và cô muốn nó thật hoàn hảo.
En: She only had a few days here to prepare Tet gifts for her family, and she wanted them to be perfect.
Vi: Bên cạnh Linh, Minh và Tuan đang hăng hái chọn lựa những túi dưa hấu nặng trĩu và những chiếc đèn lồng đỏ thắm.
En: Beside Linh, Minh and Tuan were eagerly selecting heavy watermelon bags and bright red lanterns.
Vi: "Chơi Tết phải vui!", Minh cười nói với Tuan.
En: "Having fun during Tet is a must!" Minh laughed and said to Tuan.
Vi: Họ chẳng có vẻ bận tâm gì cả, còn Linh thì khác.
En: They didn't seem worried at all, but Linh was different.
Vi: Cô đứng giữa những quầy hàng, trái tim bồn chồn trước vô số lựa chọn.
En: She stood amidst the stalls, her heart uneasy over the multitude of choices.
Vi: "Cô gái ơi, hoa hồng này tươi lắm!", một cô bán hàng len lỏi vào dòng suy nghĩ của Linh.
En: "Young lady, these roses are very fresh!" a vendor's voice broke into Linh's thoughts.
Vi: Linh mỉm cười, nhưng cô không cần hoa.
En: Linh smiled, but she didn't need flowers.
Vi: Cô cần tìm một món quà có ý nghĩa hơn, thứ mà sẽ khiến bố mẹ mỉm cười hài lòng.
En: She needed to find a more meaningful gift, something that would make her parents smile with satisfaction.
Vi: Cô dời bước đến một quán cà phê nhỏ ngay góc chợ.
En: She moved over to a small café at the market corner.
Vi: Làm theo ý định mới lóe lên, Linh ngồi xuống, rút quyển sổ tay ra.
En: Following a newly sparked idea, Linh sat down and pulled out a notebook.
Vi: Cô bắt đầu viết danh sách từng món quà cho mỗi thành viên trong gia đình, dựa vào những ký ức và sở thích của họ.
En: She began writing a list of gifts for each family member, based on their memories and preferences.
Vi: Trang giấy từ từ ghi những ý tưởng đơn giản nhưng ấm áp: chiếc khăn len cho mẹ, vì mẹ luôn lạnh khi trời chuyển gió; hay một quyển sách cho bố, người mê đọc tiểu thuyết lịch sử.
En: The page gradually filled with simple yet warm ideas: a knitted scarf for her mother, who always felt cold when the wind changed; or a book for her father, who loved reading historical novels.
Vi: Vừa khi cô gấp lại quyển sổ với nụ cười nhẹ, ánh mắt Linh chợt dừng lại ở một gian hàng gần đó.
En: Just as she closed her notebook with a light smile, Linh's eyes suddenly caught sight of a stall nearby.
Vi: Một bức tranh nghệ thuật thủ công tuyệt đẹp đang được trưng bày.
En: A beautifully crafted piece of art was on display.
Vi: Xem bức tranh, Linh nhớ ngay đến chuyến đi biển cùng gia đình khi cô còn nhỏ.
En: Looking at the painting, Linh was instantly reminded of a childhood family trip to the beach.
Vi: Những đợt sóng xanh hiện lên rõ ràng trong tâm trí cô, hòa quyện cùng tiếng cười và niềm hạnh phúc gia đình.
En: The blue waves vividly appeared in her mind, mingling with laughter and family happiness.
Vi: Nhưng bức tranh rất đắt đỏ, và ngân sách của Linh không còn nhiều.
En: But the painting was very expensive, and Linh's budget was running low.
Vi: Cô cân nhắc, đong đếm từng đồng một. Cô nhớ cười nói của bố mẹ khi thấy cô tự tay chuẩn bị mâm cỗ xinh đẹp cho Tết ngày trước.
En: She weighed each penny carefully, remembering her parents' smiles when they saw her beautifully prepare Tet dishes in the past.
Vi: Hãy làm điều gì đó có ý nghĩa.
En: Do something meaningful.
Vi: Không chỉ là về vật chất, mà còn là những ký ức gia đình.
En: It wasn't just about material things but also family memories.
Vi: Sau một hồi suy ngẫm, Linh quyết định mua bức tranh.
En: After some contemplation, Linh decided to buy the painting.
Vi: Cô cảm thấy yên lòng.
En: She felt at peace.
Vi: Linh biết rằng nó đại diện cho nhiều hơn cả giá trị vật chất; nó là một kỷ niệm không thể phai mờ.
En: Linh knew that it represented more than its material value; it was an unforgettable memory.
Vi: Để lại chợ Đà Lạt, Linh bước đi với lòng tự tin tràn ngập.
En: Leaving the Đà Lạt market, Linh walked away filled with confidence.
Vi: Cô nhận ra rằng chính tình cảm và ký ức gia đình đã tạo nên ý nghĩa thật sự cho những món quà.
En: She realized that it was the love and family memories that truly gave meaning to the gifts.
Vi: Điều đó không thể đo lường bằng tiền, mà bằng tình thương và kỷ niệm.
En: These couldn't be measured by money but by love and memories.
Vi: Linh thấy lòng mình an yên.
En: Linh felt a calm in her heart.
Vi: Cô đã trưởng thành hơn chút chút.
En: She had grown a little more.
Vi: Trong tiếng gió mát rượi của Đà Lạt, Linh mỉm cười bước về nhà, sẵn sàng cho một mùa Tết yêu thương.
En: In the cool breeze of Đà Lạt, Linh smiled as she walked home, ready for a loving Tet season.
Vocabulary Words:
- vibrant: lung linh
- nervousness: hồi hộp
- multitude: vô số
- jostling: chen lấn
- overwhelmed: choáng ngợp
- uneasy: bồn chồn
- vendor: người bán hàng
- contemplation: suy ngẫm
- eagerly: hăng hái
- weighed: đong đếm
- lingered: dừng lại
- crafted: thủ công
- budget: ngân sách
- reminded: nhớ
- preference: sở thích
- glimmer: lóe
- countenance: nụ cười nhẹ
- concoct: chuẩn bị
- daunting: áp lực
- gratitude: hài lòng
- tranquility: an yên
- festive: yêu thương
- reminisce: kỷ niệm
- frugality: tiết kiệm
- perspective: trưởng thành
- legacy: kỷ niệm không thể phai mờ
- envisioned: tưởng tượng
- cherished: quý trọng
- vividly: sống động
- nature: bản chất