Fluent Fiction - Vietnamese:
Finding Peace: A Heartfelt Journey through Hanoi's Gardens Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-06-22-22-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Mặt trời chiếu qua kẽ lá, tạo thành những vệt sáng lung linh trên lối đi của Vườn Bách Thảo Hà Nội.
En: The sun shone through the gaps in the leaves, creating shimmering patches of light on the path in the Vườn Bách Thảo Hà Nội (Hanoi Botanical Garden).
Vi: Linh bước nhẹ nhàng trên con đường đó, lòng mệt mỏi nhưng tìm được chút bình yên giữa màu xanh tươi tốt.
En: Linh walked gently on that path, her heart weary but finding a bit of peace amidst the lush greenery.
Vi: Gần đây, cô trở nên trầm lặng hơn sau khi ông nội qua đời.
En: Recently, she had become quieter after her grandfather passed away.
Vi: Cô thường đến nơi này để trốn khỏi cái ồn ào của thành phố và để tưởng nhớ những ký ức với ông.
En: She often came to this place to escape the noise of the city and to remember the memories with him.
Vi: An, bạn từ thuở nhỏ của Linh, biết rõ những gì Linh đang trải qua.
En: An, Linh's childhood friend, knew well what Linh was going through.
Vi: Cô đã tự nhủ sẽ đến thăm Linh hôm nay, chỉ để chắc chắn rằng bạn của mình không cảm thấy cô đơn trong nỗi buồn.
En: She had promised herself to visit Linh today, just to make sure her friend didn’t feel lonely in her sorrow.
Vi: Khi Linh và An dừng lại bên gốc cây lớn, Linh đột nhiên thấy khó thở.
En: When Linh and An stopped by a large tree, Linh suddenly found it difficult to breathe.
Vi: An ngay lập tức để ý thấy sự thay đổi trên gương mặt bạn.
En: An immediately noticed the change on her friend’s face.
Vi: “Linh, cậu ổn không?” An hỏi, giọng lo lắng.
En: “Linh, are you okay?” An asked, her voice filled with concern.
Vi: Linh cố gắng gật đầu, nhưng cơn hen suyễn nhanh chóng lấy đi hơi thở của cô.
En: Linh tried to nod, but the asthma attack quickly took her breath away.
Vi: An nhớ rằng Linh luôn mang theo ống hít.
En: An remembered that Linh always carried her inhaler.
Vi: “Cậu có đem ống hít không?” An hỏi gấp rút.
En: “Did you bring your inhaler?” An asked urgently.
Vi: Linh khó nhọc chỉ vào túi xách.
En: Linh laboriously pointed to her handbag.
Vi: An nhanh chóng tìm và giúp Linh sử dụng ống hít.
En: An quickly found it and helped Linh use the inhaler.
Vi: Dần dần, hơi thở của Linh ổn định lại, cơn hoảng loạn trên mặt giảm đi.
En: Gradually, Linh's breathing steadied, and the panic on her face faded.
Vi: Trong khi hai người ngồi nghỉ, Linh bất ngờ bật khóc.
En: While the two sat resting, Linh suddenly burst into tears.
Vi: Những cảm xúc bị đè nén bấy lâu nay tuôn trào, lẫn lộn với giọt nước mắt về ông.
En: The emotions she had suppressed for so long came flooding out, mingled with tears for her grandfather.
Vi: An lặng lẽ đặt tay lên vai bạn, không nói gì.
En: An quietly placed a hand on her friend’s shoulder, saying nothing.
Vi: Sự im lặng của An cho Linh cảm giác an toàn để bộc lộ mọi cảm xúc.
En: An's silence gave Linh a sense of security to express all her emotions.
Vi: Khi cơn xúc động qua đi, Linh nhìn An và nói nhẹ nhàng, “Cảm ơn cậu nhé. Cậu lúc nào cũng là người duy nhất hiểu mình.”
En: When the emotional storm passed, Linh looked at An and gently said, “Thank you. You are always the only one who understands me.”
Vi: Hai người tiếp tục ngồi, quan sát nắng hè len lỏi qua những chiếc lá, tạo thành một không gian yên bình.
En: The two continued to sit, watching the summer sunlight filter through the leaves, creating a peaceful space.
Vi: Không cần thêm lời nào, tình bạn giữa họ nói lên tất cả.
En: No more words were needed; their friendship said it all.
Vi: Linh nhận ra rằng mình không thể giữ mọi thứ bên trong mãi.
En: Linh realized that she couldn’t keep everything inside forever.
Vi: Cô phải mở lòng, chỉ như vậy mới có thể tìm được sự bình yên thực sự.
En: She had to open her heart; only by doing so could she truly find peace.
Vi: Và khi có An bên cạnh, cô tin rằng mình không bao giờ đơn độc.
En: And with An by her side, she believed she was never alone.
Vocabulary Words:
- gaps: kẽ
- shimmering: lung linh
- weary: mệt mỏi
- amidst: giữa
- lush: tươi tốt
- grandfather: ông nội
- passed away: qua đời
- escape: trốn
- memories: ký ức
- concern: lo lắng
- asthma: hen suyễn
- inhaler: ống hít
- laboriously: khó nhọc
- steadily: ổn định
- panic: hoảng loạn
- burst into tears: bật khóc
- suppressed: đè nén
- flooding: tuôn trào
- mingled: lẫn lộn
- sense of security: cảm giác an toàn
- express: bộc lộ
- emotional storm: cơn xúc động
- filter: len lỏi
- peaceful: yên bình
- forever: mãi
- open her heart: mở lòng
- truly: thực sự
- lonely: cô đơn
- childhood: thuở nhỏ
- place: nơi