Fluent Fiction - Vietnamese:
Finding Peace and Friendship in Ha Long Bay's Mist Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-02-10-23-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Linh ngồi trên tàu, nhìn ra vịnh Hạ Long.
En: Linh sat on the boat, looking out at Ha Long Bay.
Vi: Mùa đông, trời se lạnh và hơi nước mỏng manh bao phủ bộ sưu tầm đá vôi kỳ ảo.
En: In the winter, the air was chilly and a delicate mist enveloped the mystical limestone formations.
Vi: Đây là lần đầu tiên Linh đi du lịch sau một năm khó khăn.
En: This was Linh's first time traveling after a challenging year.
Vi: Cô mong tìm thấy bình yên và niềm vui trong cuộc sống.
En: She hoped to find peace and joy in her life.
Vi: Minh, một nhiếp ảnh gia lạc quan, đứng gần đó.
En: Minh, an optimistic photographer, stood nearby.
Vi: Anh đang tìm kiếm cảm hứng cho dự án mới của mình.
En: He was seeking inspiration for his new project.
Vi: Minh chú ý đến Linh khi thấy cô đang đắm chìm trong cảnh đẹp của vùng đất này.
En: Minh noticed Linh as she was engrossed in the beauty of the landscape.
Vi: Anh tiến lại gần, mỉm cười.
En: He approached and smiled.
Vi: “Chào em, anh là Minh.
En: "Hello, I'm Minh.
Vi: Em cũng đi tàu này hả?
En: Are you on this boat too?"
Vi: ” Minh cười nói, giọng thân thiện.
En: Minh said, smiling warmly.
Vi: Linh hơi ngạc nhiên nhưng cũng cười đáp lại, “Vâng, em là Linh.
En: Linh was a bit surprised but smiled back, "Yes, I'm Linh.
Vi: Em thích cảnh ở đây, thật đẹp.
En: I love the scenery here, it's truly beautiful."
Vi: ”Họ nhanh chóng trò chuyện.
En: They quickly struck up a conversation.
Vi: Minh kể về những chuyến đi và các bức ảnh anh đã chụp.
En: Minh talked about his travels and the photos he had taken.
Vi: Linh cảm thấy dễ chịu hơn, dù ban đầu cô ngại ngùng.
En: Linh felt more at ease, even though she was initially shy.
Vi: Minh có vẻ rất thú vị, và sự tử tế của anh khiến Linh cảm động.
En: Minh seemed very interesting, and his kindness touched her.
Vi: Trong những ngày trên tàu, Linh và Minh dành thời gian cùng nhau.
En: During the days on the boat, Linh and Minh spent time together.
Vi: Họ chèo thuyền nhỏ quanh các đảo, thưởng thức món ăn truyền thống trong lễ Tết và chụp ảnh.
En: They paddled small boats around the islands, enjoyed traditional dishes during the Tết festival, and took photos.
Vi: Linh dần mở lòng, kể với Minh về những khó khăn cô đã gặp trong quá khứ.
En: Linh gradually opened up, sharing with Minh about the difficulties she had faced in the past.
Vi: “Tại sao em lại sợ mở lòng với người khác?
En: "Why are you afraid to open up to others?"
Vi: ” Minh hỏi nhẹ nhàng sau một buổi chiều ngắm mặt trời lặn.
En: Minh gently asked after an afternoon watching the sunset.
Vi: Linh im lặng giây lát, rồi quyết định chia sẻ.
En: Linh was silent for a moment, then decided to share.
Vi: “Em đã tổn thương trước đây.
En: "I was hurt before.
Vi: Em sợ chuyện đó lặp lại.
En: I'm afraid it will happen again."
Vi: ”Minh lắng nghe, ánh mắt đầy thông cảm.
En: Minh listened, his eyes full of empathy.
Vi: “Ai cũng có lúc khó khăn.
En: "Everyone has hard times.
Vi: Quan trọng là ta không để nó giữ chân mình mãi.
En: It's important not to let them hold us back forever."
Vi: ”Những lời Minh nói khiến Linh suy nghĩ.
En: Minh's words made Linh reflect.
Vi: Cô cảm thấy lòng mình nhẹ nhõm hơn.
En: She felt her heart lighten.
Vi: Minh không chỉ là một người bạn mới, anh còn mang đến cho Linh hy vọng.
En: Minh was not just a new friend; he brought Linh hope.
Vi: Khi chuyến đi kết thúc, Linh và Minh quyết định sẽ tiếp tục hành trình cùng nhau.
En: When the trip ended, Linh and Minh decided to continue their journey together.
Vi: Họ nhận ra rằng bên cạnh nhau, họ tìm thấy niềm vui và sự an ủi.
En: They realized that together, they found joy and comfort.
Vi: Trời Hải Phòng đang đón Tết, pháo hoa nở rộ trên bầu trời.
En: The sky over Hai Phong was celebrating Tết, fireworks bursting across the sky.
Vi: Linh cảm thấy cô đã có một khởi đầu mới.
En: Linh felt she had a fresh start.
Vi: Cô không còn ngại mở lòng và sẵn sàng cho những cơ hội mới.
En: She was no longer afraid to open up and ready for new opportunities.
Vi: Minh và Linh đứng cạnh nhau, tay cầm tay, dưới bầu trời rực rỡ.
En: Minh and Linh stood together, hand in hand, under the vibrant sky.
Vi: Linh nhận ra mình không chỉ tìm thấy bình yên mà còn là một người bạn đồng hành tuyệt vời trong Minh.
En: Linh realized she had not only found peace but also a wonderful companion in Minh.
Vi: Cô mỉm cười, lòng tràn đầy hy vọng và năng lượng mới.
En: She smiled, her heart full of hope and new energy.
Vocabulary Words:
- chilly: se lạnh
- delicate: mỏng manh
- mist: hơi nước
- enveloped: bao phủ
- limestone: đá vôi
- mystical: kỳ ảo
- challenging: khó khăn
- scenery: cảnh
- optimistic: lạc quan
- inspiration: cảm hứng
- engrossed: đắm chìm
- ease: dễ chịu
- shy: ngại ngùng
- touched: cảm động
- paddled: chèo thuyền
- opportunities: cơ hội
- empathy: thông cảm
- vibrant: rực rỡ
- companion: bạn đồng hành
- hope: hy vọng
- joy: niềm vui
- comfort: sự an ủi
- hurt: tổn thương
- reflect: suy nghĩ
- lighten: nhẹ nhõm
- realized: nhận ra
- fresh start: khởi đầu mới
- festival: lễ Tết
- bursting: nở rộ
- hand in hand: tay cầm tay