Fluent Fiction - Vietnamese:
From Market to Table: Lan's Thanksgiving Twist Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-26-23-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Gió thu nhẹ nhàng lướt qua, mang theo một chút lành lạnh của mùa, khi Lan dẫn Thao bước vào chợ Bến Thành sôi động.
En: The gentle autumn breeze glided by, carrying a slight chill of the season as Lan led Thao into the bustling Bến Thành market.
Vi: Tiếng gọi mời từ các sạp hàng vang khắp nơi, hương vị của các loại gia vị độc đáo hòa quyện trong không gian.
En: The calls from the stalls echoed everywhere, and the aromas of various unique spices blended into the space.
Vi: Những dãy hàng rau củ tươi ngon, màu sắc rực rỡ chào đón họ.
En: Rows of fresh, vividly colorful vegetables welcomed them.
Vi: Lan hít một hơi sâu, lòng đầy hào hứng.
En: Lan took a deep breath, her heart full of excitement.
Vi: Cô muốn tạo ra một bữa tiệc Lễ Tạ Ơn độc đáo cho bạn bè Mỹ của mình.
En: She wanted to create a unique Thanksgiving feast for her American friends.
Vi: Thao đứng bên cạnh, lắc đầu nhẹ.
En: Thao stood beside her, gently shaking her head.
Vi: "Lan, ý tưởng của cậu hơi kỳ quặc đấy.
En: "Lan, your idea is a bit quirky."
Vi: ""Thử một lần thôi mà, biết đâu lại hay!
En: "Just try it once, you never know, it might be great!"
Vi: " Lan cười tươi, ánh mắt sáng lên.
En: Lan beamed, her eyes sparkling.
Vi: Minh, một người bán hàng vui tính với nụ cười luôn thường trực, chào đón hai cô gái.
En: Minh, a cheerful vendor with a constant smile, greeted the two girls.
Vi: "Cần tìm gì đặc biệt không?
En: "Looking for something special?"
Vi: " Anh hỏi, đôi bàn tay nhanh nhẹn sắp xếp lại những bó hành thơm phức.
En: he asked, his hands swiftly rearranging the fragrant bundles of herbs.
Vi: "Em muốn tìm nguyên liệu thay thế cho gà tây," Lan thả từng chữ với sự tự tin.
En: "I'm looking for a substitute for turkey," Lan said each word confidently.
Vi: Minh nheo mắt, như thể đang nghĩ đến một bí mật lớn.
En: Minh squinted, as if thinking of a big secret.
Vi: "Thử dùng cá thu đi.
En: "Try using mackerel.
Vi: Tôi biết cách chế biến thành món ngon lắm.
En: I know how to turn it into a delicious dish."
Vi: "Thao nhìn Lan với ánh mắt không tin tưởng.
En: Thao looked at Lan with disbelief.
Vi: "Cá thu cho Lễ Tạ Ơn?
En: "Mackerel for Thanksgiving?"
Vi: ""Em sẽ biến nó thành món tuyệt hảo," Lan đáp, không hề nao núng.
En: "I'll turn it into something amazing," Lan replied, unfazed.
Vi: Hành trình tìm kiếm chạy dài suốt sáng, Minh nhiệt tình chỉ cách kết hợp các loại gia vị.
En: The search spanned the entire morning, with Minh enthusiastically guiding them on how to combine various spices.
Vi: Rồi đến lúc cần quyết định, Lan thu gom nào là ớt chuông, nào là ngô ngọt, và cuối cùng là một đống cá thu tươi roi rói.
En: When the time came to decide, Lan gathered up bell peppers, sweet corn, and finally, a load of fresh mackerel.
Vi: Khi đến bữa tối hôm ấy, Lan bắt đầu lo lắng.
En: That evening as dinner approached, Lan began to worry.
Vi: Nguyên liệu đầy ắp trên bàn bếp, nhưng làm sao để biến tất cả thành món ăn hấp dẫn?
En: The ingredients were piled high on the kitchen table, but how could she turn it all into a delightful dish?
Vi: Một giờ trôi qua, và mùi thơm của món cá tươi hòa quyện cùng gia vị Việt Nam lan tỏa khắp gian bếp.
En: An hour passed, and the aroma of fresh fish mingled with Vietnamese spices wafted throughout the kitchen.
Vi: Lan đặt món ăn lên bàn, tay run lên một chút vì hồi hộp.
En: Lan placed the dish on the table, her hand trembling slightly with nervousness.
Vi: Thao và các bạn Mỹ bắt đầu thưởng thức.
En: Thao and the American friends began to enjoy the meal.
Vi: Ánh đèn lung linh, mọi người ngẩng mặt lên với nụ cười thích thú.
En: Under the twinkling lights, everyone looked up with delighted smiles.
Vi: "Lan, món này ngon quá!
En: "Lan, this is delicious!"
Vi: " Một người bạn reo lên.
En: a friend exclaimed.
Vi: Lan mỉm cười tươi tắn, cảm giác tự hào len lỏi trong lòng.
En: Lan smiled brightly, a sense of pride creeping into her heart.
Vi: Cô nhận ra sự sáng tạo có thể mang đến những bất ngờ thú vị.
En: She realized that creativity could bring about interesting surprises.
Vi: Không chỉ là một bữa tối thành công, mà là niềm tin mới vào khả năng của chính mình.
En: It was not just a successful dinner, but also a newfound confidence in her own abilities.
Vi: Chợ Bến Thành vẫn đông đúc như mọi ngày.
En: The Bến Thành market remained as crowded as ever.
Vi: Nhưng hôm nay, nó không chỉ là nơi mua bán đơn giản, mà là nơi khởi nguồn cho một hành trình ẩm thực đầy sáng tạo của Lan.
En: But today, it was not just a place of simple buying and selling, but the starting point of Lan's culinary journey of creativity.
Vocabulary Words:
- breeze: gió
- glided: lướt qua
- bustling: sôi động
- aromas: hương vị
- vividly: rực rỡ
- quirky: kỳ quặc
- sparkling: ánh mắt sáng
- vendor: người bán hàng
- fragrant: thơm phức
- substitute: thay thế
- unfazed: không hề nao núng
- enthusiastically: nhiệt tình
- mingle: hòa quyện
- wafted: lan tỏa
- delighted: thích thú
- pride: tự hào
- creativity: sáng tạo
- surprises: bất ngờ
- journey: hành trình
- gentle: nhẹ nhàng
- chill: lành lạnh
- confidently: tự tin
- squinted: nheo mắt
- unbelievably: không tin tưởng
- colors: màu sắc
- delicious: ngon
- nervousness: hồi hộp
- abilities: khả năng
- space: không gian
- unlikely: không thể