Fluent Fiction - Vietnamese:
From Pumpkins to Water Buffaloes: Thao's Festival Surprise Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-19-08-38-20-vi
Story Transcript:
Vi: Thao thức dậy vào một buổi sáng cuối thu.
En: Thao woke up on a late autumn morning.
Vi: Không khí trong lành và gió nhẹ nhàng thổi qua những cánh đồng lúa vàng óng.
En: The air was fresh and a gentle breeze blew through the golden rice fields.
Vi: Cô hào hứng vì nghe nói có lễ hội ở làng.
En: She was excited because she had heard about a festival in the village.
Vi: Minh, bạn thân của Thao, đã kể về buổi lễ này, nhưng đôi khi Thao hơi lẫn lộn giữa các sự kiện.
En: Minh, Thao's close friend, had told her about this event, but sometimes Thao got a little mixed up about the occasions.
Vi: Khi mặt trời vừa ló rạng, Thao vội vã chạy về phía làng.
En: As the sun just peeped over the horizon, Thao hurried towards the village.
Vi: Cô thấy mọi người đang tụ họp, ai cũng vui vẻ và bận rộn chuẩn bị cho buổi lễ.
En: She saw everyone gathering, all joyful and busy preparing for the celebration.
Vi: Trong tay cầm một quả bí ngô lớn màu cam, Thao tự tin nghĩ rằng mình đã sẵn sàng cho lễ Tạ Ơn.
En: Holding a large orange pumpkin in her hand, Thao confidently thought she was ready for Thanksgiving.
Vi: Minh nhìn thấy Thao từ xa.
En: Minh saw Thao from afar.
Vi: Anh cười, biết rằng Thao có thể đã nhầm sự kiện.
En: He smiled, knowing that Thao might have confused the events.
Vi: Thao bắt đầu tham gia vào đám đông.
En: Thao started to join the crowd.
Vi: Cô vẫy tay và cười vang.
En: She waved her hand and laughed out loud.
Vi: Minh bước tới gần, cố gắng giải thích cho Thao rằng đây không phải là lễ Tạ Ơn ở Mỹ mà là lễ diễu hành trâu nước.
En: Minh walked over, trying to explain to Thao that this was not Thanksgiving in America but the water buffalo parade.
Vi: Người dân trong làng tổ chức lễ này để tôn vinh mùa gặt.
En: The villagers held this festival to honor the harvest season.
Vi: Thao không hiểu lắm lời của Minh.
En: Thao did not quite understand Minh's words.
Vi: Cô vẫn hào hứng vẫy chào từng đoàn người đi qua.
En: She was still excitedly waving at each procession that passed by.
Vi: Những chú trâu nước mạnh mẽ được trang trí đẹp mắt.
En: The strong water buffaloes were beautifully decorated.
Vi: An, một người nông dân địa phương, thấy Thao cầm bí ngô thì tò mò hỏi, "Thao ơi, sao không phải là đèn lồng mà lại là bí ngô?
En: An, a local farmer, saw Thao holding a pumpkin and curiously asked, "Hey Thao, why is it a pumpkin and not a lantern?"
Vi: "Chính lúc đó, Thao mới nhận ra sự nhầm lẫn của mình.
En: It was at that moment that Thao realized her mistake.
Vi: Cô hơi ngượng ngùng, nhưng trước khi cô kịp nói gì, An và Minh cùng bật cười.
En: She was a bit embarrassed, but before she could say anything, An and Minh both burst into laughter.
Vi: Tiếng cười vui vẻ của họ kéo theo làn sóng hân hoan từ mọi người xung quanh.
En: Their cheerful laughter spread a wave of joy among everyone around.
Vi: Thay vì cảm giác bối rối, Thao cảm thấy mình như một phần của bầu không khí vui tươi này.
En: Instead of feeling awkward, Thao felt like she was part of this joyful atmosphere.
Vi: Cộng đồng làng, thấy sự nhiệt tình và thân thiện của Thao, quyết định làm cho sự nhầm lẫn của cô trở thành niềm vui chung.
En: The village community, seeing Thao's enthusiasm and friendliness, decided to turn her mix-up into a shared joy.
Vi: Họ kết hợp quả bí ngô của Thao vào lễ hội và biến nó thành một phần của sự sáng tạo trong ngày hôm đó.
En: They incorporated Thao's pumpkin into the festival, making it part of the day's creativity.
Vi: Thao học được rằng, đôi khi sự hiểu lầm lại tạo ra những kỷ niệm đẹp và ý nghĩa.
En: Thao learned that sometimes misunderstandings can create beautiful and meaningful memories.
Vi: Cuối ngày, bầu trời chuyển sang màu cam đỏ, giống như quả bí ngô mà Thao mang theo.
En: At the end of the day, the sky turned orange-red, just like the pumpkin Thao had brought.
Vi: Cô hiểu ra tầm quan trọng của việc tìm hiểu kỹ các phong tục địa phương.
En: She realized the importance of thoroughly understanding local customs.
Vi: Từ nay, Thao quyết định sẽ hỏi nhiều hơn về các lễ hội và nguôn gốc của chúng.
En: From now on, Thao decided she would ask more about the festivals and their origins.
Vi: Cô mỉm cười, hạnh phúc biết mình đã có một trải nghiệm đáng nhớ và ý nghĩa ở làng quê xinh đẹp này.
En: She smiled, happy to know she had experienced a memorable and meaningful day in this beautiful countryside village.
Vocabulary Words:
- autumn: cuối thu
- breeze: gió nhẹ nhàng
- festival: lễ hội
- occasion: sự kiện
- horizon: chân trời
- gathering: tụ họp
- procession: đoàn người
- buffalo: trâu nước
- decorate: trang trí
- curious: tò mò
- mistake: nhầm lẫn
- awkward: bối rối
- community: cộng đồng
- enthusiasm: nhiệt tình
- incorporated: kết hợp
- creativity: sự sáng tạo
- customs: phong tục
- origin: nguồn gốc
- memorable: đáng nhớ
- countryside: làng quê
- harvest: mùa gặt
- thoroughly: tìm hiểu kỹ
- realize: hiểu ra
- joyful: vui vẻ
- parade: diễu hành
- confidently: tự tin
- lantern: đèn lồng
- laughter: tiếng cười
- spread: kéo theo
- memory: kỷ niệm