Fluent Fiction - Vietnamese:
From Shyness to Shine: Linh's Storytelling Journey at Tết Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-07-08-38-19-vi
Story Transcript:
Vi: Trong lớp học gần đầm lầy Sương mù, nơi sương mù bao phủ những hàng cây xa xa, Linh cảm thấy hơi lo lắng.
En: In the classroom near misty swamp Sương mù, where the fog envelops the distant trees, Linh felt a bit anxious.
Vi: Mùa đông đã đến, lạnh giá và lặng lẽ.
En: Winter had come, cold and silent.
Vi: Tết sắp đến, nhưng hôm nay là ngày Linh phải thuyết trình trước lớp.
En: Tết was approaching, but today was the day Linh had to present in front of the class.
Vi: Linh là một cô gái nhút nhát, với niềm đam mê những câu chuyện mà cô chưa bao giờ dám chia sẻ.
En: Linh was a shy girl, with a passion for stories she had never dared to share.
Vi: Hôm nay, cô muốn nói về những câu chuyện trong tâm tưởng, về Tết, và làm sao để mang những kỷ niệm tuổi thơ vào trong câu chuyện ấy.
En: Today, she wanted to talk about stories in her mind, about Tết, and how to bring childhood memories into those stories.
Vi: Bên cạnh Linh, Minh và Thanh đã sẵn sàng với phần thuyết trình của mình.
En: Beside Linh, Minh and Thanh were ready with their presentations.
Vi: Minh là người bạn luôn động viên Linh, còn Thanh là người luôn biết cách làm cho mọi thứ trở nên vui tươi.
En: Minh was the friend who always encouraged Linh, while Thanh was the one who always knew how to make everything cheerful.
Vi: Cả hai đều hy vọng rằng Linh sẽ vượt qua được nỗi sợ hãi.
En: Both hoped that Linh would overcome her fear.
Vi: Màn sương từ đầm lầy bên ngoài len qua ô cửa mở, đem theo chút thần bí và tĩnh lặng.
En: The mist from the swamp outside crept through the open window, bringing a sense of mystery and tranquility.
Vi: Linh hít một hơi sâu, hình dung ra khung cảnh lễ hội Tết rực rỡ.
En: Linh took a deep breath, imagining the vibrant festival scene of Tết.
Vi: Cô nhớ lại nhạc Xuân vang lên, bánh chưng xanh, và những ngày Tết với gia đình.
En: She recalled the ringing Xuân music, green bánh chưng, and those Tết days with family.
Vi: Hương thơm của những món ăn đặc biệt, tiếng cười nói của họ hàng, là những điều quen thuộc mà Linh muốn đưa vào câu chuyện.
En: The aroma of special dishes, the chatter and laughter of relatives, were familiar things Linh wanted to incorporate into her story.
Vi: Đến lượt Linh, cô bước lên phía trước.
En: It was Linh's turn, and she stepped forward.
Vi: Một chút rụt rè thoáng qua, nhưng rồi cô bắt đầu.
En: A bit of hesitation passed, but then she began.
Vi: “Tết là khoảng thời gian đặc biệt…” giọng Linh nhỏ nhẹ, nhưng khi nhắc đến bánh chưng, bánh dày và cành đào, ánh mắt cô sáng lên.
En: "Tết is a special time..." Linh's voice was gentle, but when she mentioned bánh chưng, bánh dày, and cành đào, her eyes lit up.
Vi: Không khí Tết trong câu chuyện của cô như sống lại, khiến cả lớp lắng nghe say mê.
En: The Tết atmosphere in her story came alive, captivating the entire class.
Vi: Linh tiếp tục kể về những đêm giao thừa đầy pháo hoa, những bao lì xì đỏ, và lời chúc tốt lành đầu năm mới.
En: Linh continued to talk about the New Year's Eve nights filled with fireworks, red bao lì xì, and New Year’s wishes.
Vi: Cô cảm thấy tay mình hết run dần khi cả lớp vỗ tay tán thưởng.
En: She felt her hands stop trembling as the class applauded.
Vi: Dưới ánh mắt vui mừng của Minh và sự cổ vũ của Thanh, Linh cảm thấy trái tim mình nhẹ nhõm.
En: Under Minh’s joyful gaze and Thanh’s encouragement, Linh felt her heart lighten.
Vi: Sau khi thuyết trình, cả lớp không ngần ngại biểu lộ sự ủng hộ.
En: After her presentation, the class did not hesitate to express their support.
Vi: Một số bạn học đến khen ngợi sự sáng tạo của Linh.
En: Some classmates came to compliment Linh's creativity.
Vi: Họ chia sẻ rằng câu chuyện của cô rất “chạm lòng người”, làm ai cũng thấy nhớ về nhà, về Tết.
En: They shared that her story was very "touching," making everyone miss home and Tết.
Vi: Lần đầu tiên, Linh thấy tự hào về bản thân.
En: For the first time, Linh felt proud of herself.
Vi: Câu chuyện kết thúc khi Linh nhận ra sức mạnh thực sự của mình: khả năng làm cho câu chuyện sống động và ý nghĩa.
En: The story concluded with Linh realizing her true strength: the ability to make stories come alive and meaningful.
Vi: Cô giờ đây tin tưởng vào khả năng của mình hơn, sẵn sàng đối diện với nhiều thử thách mới.
En: She now had more confidence in her abilities, ready to face many new challenges.
Vi: Mùa Tết năm nay, Linh đón xuân trong niềm vui và sự tự tin tràn ngập.
En: This Tết season, Linh welcomed spring with great joy and confidence.
Vi: Trong lớp học nơi đầm lầy Sương mù, Linh đã biến nỗi sợ thành niềm vui.
En: In the classroom near misty swamp Sương mù, Linh turned fear into joy.
Vi: Và khi Tết đến, cô đã có thêm một câu chuyện tuyệt vời để chia sẻ.
En: And as Tết arrived, she had another wonderful story to share.
Vocabulary Words:
- misty: sương mù
- envelops: bao phủ
- anxious: lo lắng
- approaching: sắp đến
- present: thuyết trình
- passion: niềm đam mê
- cheerful: vui tươi
- mystery: thần bí
- tranquility: tĩnh lặng
- incorporate: đưa vào
- hesitation: rụt rè
- gentle: nhỏ nhẹ
- captivating: khiến lắng nghe say mê
- fireworks: pháo hoa
- trembling: run
- applauded: vỗ tay tán thưởng
- gaze: ánh mắt
- encouragement: sự cổ vũ
- lighten: nhẹ nhõm
- compliment: khen ngợi
- creativity: sáng tạo
- touching: chạm lòng người
- proud: tự hào
- strength: sức mạnh
- meaningful: ý nghĩa
- confidence: sự tự tin
- embrace: đón
- wonderful: tuyệt vời
- fear: nỗi sợ
- joy: niềm vui