Fluent Fiction - Vietnamese:
From Stormy Seas to Team Trust: A Vịnh Hạ Long Adventure Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-05-16-22-34-01-vi
Story Transcript:
Vi: Sáng hôm đó, Minh đứng trên mũi thuyền, ngắm nhìn vùng biển xanh tươi của Vịnh Hạ Long trải dài trước mắt.
En: That morning, Minh stood at the bow of the boat, gazing at the lush green Vịnh Hạ Long Bay spread out before him.
Vi: Năm nay, công ty anh chọn nơi này để tổ chức chuyến đi team-building.
En: This year, his company chose this place for the team-building trip.
Vi: Những hòn đảo đá vôi nhô lên từ mặt biển tạo nên bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp, nhưng Minh không thể nào thả lỏng tâm trí.
En: The limestone islands jutting from the sea created a beautiful natural picture, but Minh couldn't relax his mind.
Vi: Công việc luôn đeo bám anh, ngay cả trong kỳ nghỉ.
En: Work always shadowed him, even on vacation.
Vi: Lan, thành viên mới của nhóm, đứng gần bên Minh, mắt sáng long lanh.
En: Lan, a new team member, stood close to Minh, her eyes sparkling.
Vi: Cô mới vào công ty, nhưng đã cảm nhận áp lực phải gây ấn tượng tốt.
En: She had just joined the company but already felt the pressure to make a good impression.
Vi: Lan muốn hòa nhập với đồng nghiệp, và cô quyết tâm thể hiện điều đó trong suốt chuyến đi này.
En: Lan wanted to integrate with her colleagues, and she was determined to show that throughout this trip.
Vi: Khi thuyền cập bến, nhóm được chào đón với chương trình hoạt động dày đặc.
En: When the boat landed, the group was greeted with a packed schedule of activities.
Vi: Trước mặt họ là cuộc phiêu lưu chèo thuyền kayak.
En: In front of them was the kayaking adventure.
Vi: Minh cảm thấy do dự.
En: Minh felt hesitant.
Vi: Anh chỉ muốn nghỉ ngơi, không phải thêm nhiệm vụ mới.
En: He just wanted to rest, not take on another task.
Vi: Tuy nhiên, nhìn thấy nụ cười hào hứng của Lan, anh đã quyết định tham gia.
En: However, seeing Lan's enthusiastic smile, he decided to join in.
Vi: Khởi đầu, dòng nước nhẹ nhàng lướt qua mái chèo, tạo ra những gợn sóng lăn tăn.
En: At first, the gentle waters glided under the paddles, creating rippling waves.
Vi: Minh và Lan chèo sát bên nhau, trò chuyện nhẹ nhàng.
En: Minh and Lan paddled close together, chatting lightly.
Vi: Dần dần, trời bắt đầu chuyển mây xám, rồi một cơn bão bất ngờ ập đến.
En: Gradually, the sky turned gray, and then an unexpected storm hit.
Vi: Gió thổi mạnh, dập tắt thái độ kiểm soát của Minh và khiến sự hào hứng của Lan chùn bước.
En: The strong winds blew away Minh's controlled demeanor and dampened Lan's enthusiasm.
Vi: Họ buộc phải tìm cách phối hợp, không chỉ để vượt qua thử thách, mà còn để tìm thấy sự tin tưởng lẫn nhau.
En: They were forced to find a way to collaborate, not only to overcome the challenge but also to discover mutual trust.
Vi: Trong cơn gió lốc và mưa nặng hạt, Minh và Lan phối hợp chèo theo lời hướng dẫn từ người đoàn trưởng.
En: In the thick winds and heavy rain, Minh and Lan coordinated their paddling according to the leader's directions.
Vi: Sự căng thẳng giảm đi, nhường chỗ cho sự bình tĩnh và kiến thức họ trao đổi nhau.
En: The tension eased, giving way to calmness and the knowledge they exchanged.
Vi: Lan học cách lắng nghe và cảm nhận tình hình, trong khi Minh tin tưởng vào khả năng của nhóm.
En: Lan learned to listen and sense the situation, while Minh trusted the team's capabilities.
Vi: Sau khi mưa ngừng, bầu trời dần sáng trở lại.
En: After the rain stopped, the sky gradually brightened.
Vi: Thuyền kayak của họ cập bến an toàn và nhóm hội tụ dưới vùng ánh nắng nhẹ.
En: Their kayak safely docked, and the group gathered under the mild sunlight.
Vi: Minh và Lan nở nụ cười, một sự đồng cảm lặng lẽ lan tỏa giữa họ.
En: Minh and Lan shared a smile, a quiet empathy radiating between them.
Vi: Từ trải nghiệm này, Minh nhận ra giá trị của việc sống trong khoảnh khắc, chấp nhận không kiểm soát mọi thứ.
En: From this experience, Minh realized the value of living in the moment and accepting not being able to control everything.
Vi: Lan, ngược lại, hiểu rằng việc lùi lại và là chính mình đôi khi cần thiết hơn việc cố gắng chứng tỏ.
En: Lan, on the other hand, understood that stepping back and being oneself is sometimes more important than trying to prove oneself.
Vi: Vịnh Hạ Long tiếp tục nhẹ nhàng gợn sóng dưới ánh mặt trời cuối ngày.
En: Vịnh Hạ Long continued to gently ripple under the day's end sunlight.
Vi: Minh và Lan, với những suy nghĩ mới, trở về với đồng nghiệp, bắt đầu hành trình mới.
En: Minh and Lan, with fresh perspectives, returned to their colleagues, beginning a new journey.
Vi: Một là do công việc, một là do lòng tin, nhưng cả hai đều tìm thấy điều quý giá hơn giữa thiên nhiên và tình đồng đội.
En: One driven by work, the other by trust, but both found something more precious amid nature and camaraderie.
Vocabulary Words:
- lush: xanh tươi
- gazing: ngắm nhìn
- bow: mũi thuyền
- team-building: team-building
- shadowed: đeo bám
- sparkling: long lanh
- integrate: hòa nhập
- impression: ấn tượng
- packed: dày đặc
- hesitant: do dự
- enthusiastic: hào hứng
- gentle: nhẹ nhàng
- rippling: lăn tăn
- demeanor: thái độ
- collaborate: phối hợp
- mutual: lẫn nhau
- thick: lốc
- coordinated: phối hợp
- directions: hướng dẫn
- tension: căng thẳng
- calmness: bình tĩnh
- dock: cập bến
- empathy: đồng cảm
- radiating: lan tỏa
- perspectives: suy nghĩ
- camaraderie: tình đồng đội
- adventure: phiêu lưu
- situation: tình hình
- precious: quý giá
- naturally: thiên nhiên