Fluent Fiction - Vietnamese:
From Strangers to Friends: Minh's Journey in Đà Lạt Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-10-23-34-01-vi
Story Transcript:
Vi: Trời Đà Lạt vào đông, se lạnh và phủ đầy sương mù dịu nhẹ.
En: The weather in Đà Lạt during winter is cold and shrouded in gentle mist.
Vi: Trường nội trú trên đồi rực rỡ sắc hồng trắng của hoa mai anh đào.
En: The boarding school on the hill is resplendent with the pink and white blossoms of the hoa mai anh đào.
Vi: Minh mới chuyển đến đây, cảm thấy lạ lẫm và cô đơn.
En: Minh had just moved here, feeling strange and lonely.
Vi: Cả ngày chỉ tập trung vào sách vở, nhưng trong lòng cậu mong muốn có một người bạn để chia sẻ.
En: All day, he focused on books, but in his heart, he wished for a friend to share with.
Vi: Ngày hôm nay có buổi tập hợp đặc biệt.
En: Today, there was a special assembly.
Vi: Lan, một cô gái năng động và vui vẻ, đang nói chuyện với các bạn về kế hoạch trang trí trường cho Tết Nguyên Đán.
En: Lan, an energetic and cheerful girl, was talking with friends about plans to decorate the school for Tết Nguyên Đán.
Vi: Minh thấy Lan từ xa, lòng bồi hồi.
En: Minh saw Lan from afar, feeling nervous.
Vi: Các thầy cô quyết định cậu và Lan sẽ làm chung một nhóm.
En: The teachers decided that he and Lan would work together in a group.
Vi: Lúc đầu, Minh hơi rụt rè, chẳng biết bắt đầu câu chuyện thế nào.
En: At first, Minh was a bit shy, not knowing how to start a conversation.
Vi: Nhưng Lan luôn niềm nở và nhiệt tình.
En: But Lan was always friendly and enthusiastic.
Vi: "Minh, cậu mới đến hả?
En: "Minh, are you new here?
Vi: Cần tớ giúp đỡ gì không?
En: Do you need my help?"
Vi: " cô mỉm cười hỏi.
En: she asked with a smile.
Vi: Minh cảm thấy nhẹ lòng, từ từ kể về cuộc sống trước đây của mình ở thành phố.
En: Minh felt relieved and slowly talked about his past life in the city.
Vi: Họ bắt đầu trò chuyện về Tết, về những ước mơ của mình.
En: They began to chat about Tết and their dreams.
Vi: Trong lúc trang trí trường với lồng đèn đỏ và cờ dây nhiều màu sắc, Minh dần mở lòng.
En: While decorating the school with red lanterns and colorful flags, Minh gradually opened up.
Vi: Cậu kể cho Lan nghe về mong muốn có một nơi để thuộc về, tìm được niềm vui từ những điều nhỏ bé.
En: He told Lan about his wish to find a place to belong, to find joy in small things.
Vi: Lan chia sẻ về gia đình mình và cuộc sống ở Đà Lạt.
En: Lan shared about her family and life in Đà Lạt.
Vi: Họ tìm thấy nhiều điểm chung, một sự đồng điệu trong suy nghĩ và cảm giác.
En: They found many things in common, a harmony in thoughts and feelings.
Vi: Ngày Tết, trường rộn ràng tiếng cười nói và mùi thơm từ bánh chưng.
En: On Tết, the school was bustling with laughter and the aroma of bánh chưng.
Vi: Minh và Lan đứng dưới tán hoa anh đào, nhìn thành phố rực rỡ pháo hoa.
En: Minh and Lan stood under the hoa anh đào blossoms, watching the city lit up with fireworks.
Vi: Minh không còn cảm thấy mình lạc lõng nữa.
En: Minh no longer felt out of place.
Vi: Cậu đã tìm thấy bạn bè, tìm thấy Lan, một người bạn đặc biệt.
En: He had found friends, he had found Lan, a special friend.
Vi: Khi pháo hoa kết thúc, Minh nhìn Lan và nhẹ nhàng nói: "Cảm ơn Lan nhé.
En: When the fireworks ended, Minh looked at Lan and gently said, "Thank you, Lan.
Vi: Tớ cảm thấy rất vui.
En: I feel very happy."
Vi: " Lan cười, ánh mắt lấp lánh: "Tớ cũng vậy.
En: Lan smiled, her eyes sparkling: "Me too."
Vi: "Vậy là, Minh không chỉ tìm thấy tình bạn, mà còn mở ra một trang mới cho chính mình.
En: Thus, Minh not only found friendship, but also opened a new chapter for himself.
Vi: Một mùa Tết thật ấm áp đang chờ đón phía trước, cùng với những người bạn mới ở ngôi trường Đà Lạt đầy tình người này.
En: A warm Tết season awaited him, along with new friends at this caring school in Đà Lạt.
Vocabulary Words:
- shrouded: phủ đầy
- gentle: dịu nhẹ
- resplendent: rực rỡ
- blossoms: hoa
- moved: chuyển đến
- strange: lạ lẫm
- lonely: cô đơn
- assembly: tập hợp
- energetic: năng động
- cheerful: vui vẻ
- decorate: trang trí
- nervous: bồi hồi
- conversation: câu chuyện
- enthusiastic: nhiệt tình
- relieved: nhẹ lòng
- chat: trò chuyện
- dreams: ước mơ
- gradually: dần
- opened up: mở lòng
- joy: niềm vui
- harmony: đồng điệu
- bustling: rộn ràng
- aroma: mùi thơm
- fireworks: pháo hoa
- sparkling: lấp lánh
- chapter: trang
- warm: ấm áp
- awaited: chờ đón
- caring: đầy tình người