Fluent Fiction - Vietnamese:
Harmony in Art: Blending Tradition and Modernity in Ho Chi Minh Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-10-25-07-38-20-vi
Story Transcript:
Vi: Trời mùa thu ở Thành phố Hồ Chí Minh dịu dàng.
En: The autumn weather in Thành phố Hồ Chí Minh is gentle.
Vi: Gió nhẹ thổi qua, mang theo mùi thơm của bánh trung thu.
En: A light breeze blows through, carrying the fragrance of bánh trung thu.
Vi: Trong bảo tàng nghệ thuật lớn, Linh đứng nhìn quanh.
En: In the large art museum, Linh stands looking around.
Vi: Ánh đèn lồng truyền thống chiếu sáng khắp nơi, tạo thành một không gian ấm áp.
En: The traditional lantern lights illuminate everywhere, creating a warm atmosphere.
Vi: Tiếng nhạc Tết Trung Thu du dương khắp sảnh.
En: The melodious music of the Tết Trung Thu resonates throughout the hall.
Vi: Linh là người phụ trách triển lãm nghệ thuật đặc biệt này.
En: Linh is the curator of this special art exhibition.
Vi: Cô yêu lịch sử và nghệ thuật Việt Nam.
En: She loves Vietnamese history and art.
Vi: Nhưng có lúc cô cảm thấy không được đánh giá đúng mức ở công việc.
En: But at times, she feels undervalued at work.
Vi: Lần này, cô quyết tâm làm cho buổi triển lãm thành công để nhận được sự công nhận xứng đáng.
En: This time, she is determined to make the exhibition successful to receive the recognition she deserves.
Vi: Quan, đồng nghiệp của Linh, đang đứng cạnh.
En: Quan, a colleague of Linh, is standing next to her.
Vi: Họ thường tranh luận với nhau về chủ đề nghệ thuật.
En: They often debate with each other on art topics.
Vi: Quan yêu thích nghệ thuật hiện đại, trái ngược với Linh, người luôn ủng hộ truyền thống.
En: Quan favors modern art, contrary to Linh, who always supports tradition.
Vi: "Linh, mình nên thêm nhiều tác phẩm hiện đại hơn," Quan nói.
En: "Linh, we should add more modern works," Quan says.
Vi: Nhưng Linh không muốn chỉ có một loại nghệ thuật.
En: But Linh doesn't want only one type of art.
Vi: Trong một góc phòng triển lãm, Thi lo lắng, liếc nhìn tác phẩm mới nhất của mình.
En: In a corner of the exhibition room, Thi nervously glances at her latest work.
Vi: Cô ấy sợ rằng sẽ không ai thích nó.
En: She fears that no one will like it.
Vi: "Thi, tác phẩm của bạn thật tuyệt vời," Linh nhẹ nhàng nói.
En: "Thi, your work is wonderful," Linh gently says.
Vi: "Mình cũng từng lo sợ như bạn.
En: "I've also been afraid like you.
Vi: Nhưng chúng ta phải tin vào bản thân.
En: But we have to believe in ourselves."
Vi: "Buổi tối hôm đó, khách tham dự ngạc nhiên trước cách Linh kết hợp giữa truyền thống và hiện đại.
En: That evening, attendees were amazed at how Linh combined tradition and modernity.
Vi: "Thực sự độc đáo," một vị khách khen ngợi.
En: "Truly unique," a guest praised.
Vi: Quan đến bên Linh, thừa nhận, "Mình đã đánh giá thấp ý tưởng của bạn.
En: Quan came over to Linh, admitting, "I underestimated your idea.
Vi: Thật sự rất xuất sắc!
En: It's truly outstanding!"
Vi: "Thi lẩn vào đám đông, nhưng ánh mắt sáng lên khi thấy mọi người thích thú với tác phẩm của mình.
En: Thi mingled into the crowd, but her eyes lit up seeing everyone enjoy her work.
Vi: Cô cảm thấy nhẹ nhõm và hạnh phúc.
En: She felt relieved and happy.
Vi: Buổi triển lãm là một thành công lớn.
En: The exhibition was a great success.
Vi: Nghệ thuật Việt Nam, cả truyền thống và hiện đại, đều nhận được sự tôn vinh.
En: Vietnamese art, both traditional and modern, received its due recognition.
Vi: Linh tự hào, tự tin hơn với khả năng của mình.
En: Linh felt proud and more confident in her abilities.
Vi: Thi cũng lấy lại được niềm tin, sẵn sàng sáng tạo nhiều hơn.
En: Thi also regained her confidence, ready to create more.
Vi: Vào cuối buổi, Linh đứng bên cửa sổ nhìn ra cảnh đêm thành phố lấp lánh.
En: At the end of the event, Linh stood by the window, looking out at the sparkling city nightscape.
Vi: Tiếng trống, tiếng trẻ con cười đùa vang vọng từ xa xa.
En: The sounds of drums and children's laughter echoed from afar.
Vi: Đèn lồng lung linh, phản chiếu lên bầu trời tối đen.
En: Lanterns shimmered, reflecting onto the dark sky.
Vi: Một mùa Tết Trung Thu đầy kỷ niệm đẹp và ý nghĩa.
En: A Tết Trung Thu full of beautiful and meaningful memories.
Vocabulary Words:
- autumn: mùa thu
- gentle: dịu dàng
- breeze: gió nhẹ
- fragrance: mùi thơm
- curator: người phụ trách
- undervalued: không được đánh giá đúng mức
- debate: tranh luận
- contrary: trái ngược
- nervously: lo lắng
- glance: liếc nhìn
- amazed: ngạc nhiên
- nurturn: du dương
- outstanding: xuất sắc
- mingle: lẩn vào
- relieved: nhẹ nhõm
- recognition: sự công nhận
- confident: tự tin
- sparkling: lấp lánh
- nightscape: cảnh đêm
- echoed: vang vọng
- shimmered: lung linh
- fears: lo sợ
- guest: vị khách
- traditional: truyền thống
- modernity: hiện đại
- success: thành công
- appreciation: tôn vinh
- abilities: khả năng
- create: sáng tạo
- memories: kỷ niệm