Fluent Fiction - Vietnamese:
Harmony in Bloom: A Creative Union at Da Lat's Flower Festival Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-04-20-22-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Da Lat rực rỡ trong mùa thu.
En: Đà Lạt is radiant in the autumn season.
Vi: Trời trong xanh và làn sương nhẹ nhàng phủ lên vạn vật.
En: The sky is blue and a gentle mist covers everything.
Vi: Thời tiết thật dễ chịu, hoàn hảo cho Lễ hội Hoa Đà Lạt.
En: The weather is truly pleasant, perfect for the Lễ hội Hoa Đà Lạt (Da Lat Flower Festival).
Vi: Khắp nơi là hoa. Hoa đủ màu sắc và hình dáng, thu hút du khách từ khắp nơi đổ về.
En: Everywhere there are flowers of all colors and shapes, attracting tourists from all over.
Vi: Linh, cô gái trẻ yêu thích thực vật, hào hứng đi từng gian hàng.
En: Linh, a young girl who loves plants, eagerly visits each booth.
Vi: Linh muốn tìm thêm thông tin và ý tưởng cho dự án thực vật sắp tới.
En: She wants to find more information and ideas for her upcoming plant project.
Vi: Cô chăm chú ghi chép, không để tâm đến những thứ xung quanh.
En: She attentively takes notes, paying no attention to the surroundings.
Vi: Quang, một họa sĩ đang tìm kiếm nguồn cảm hứng mới, cảm thấy mình bị chôn vùi trong vô số sắc màu của lễ hội.
En: Quang, an artist searching for new inspiration, feels himself buried in the multitude of colors of the festival.
Vi: Anh tìm mãi mà chưa thấy điều gì đặc biệt.
En: He has been searching for something special but has not found it yet.
Vi: Tranh của Quang cần một điểm nhấn, một thứ gì đó khác biệt.
En: Quang's painting needs a highlight, something different.
Vi: Trong một khoảnh khắc, Linh và Quang mạnh mẽ chạm mặt nhau trước gian hàng trưng bày hoa quý hiếm.
En: In a moment, Linh and Quang strongly bump into each other in front of a booth displaying rare flowers.
Vi: Quang không thể rời mắt khỏi một bông hoa tím rực rỡ.
En: Quang cannot take his eyes off a brilliant purple flower.
Vi: Nhưng anh cảm thấy bị choáng ngợp bởi vẻ đẹp và sự đặc biệt của nó.
En: But he feels overwhelmed by its beauty and uniqueness.
Vi: Linh nhận thấy sự ngập ngừng của Quang, bèn đến gần.
En: Linh notices Quang's hesitation and approaches him.
Vi: “Hoa này là hoa lan thiên thần đó,” cô nói.
En: “This flower is an 'angel orchid',” she says.
Vi: “Chúng sống ở những vùng núi cao, cần khí hậu lạnh.”
En: “They live in high mountainous regions and need a cold climate.”
Vi: Quang chăm chú lắng nghe.
En: Quang attentively listens.
Vi: “Linh, đúng không? Em yêu thực vật à?” anh hỏi, sau khi nhìn thấy cây bút ghi chép của cô.
En: “Linh, right? You love plants?” he asks after noticing her note-taking pen.
Vi: “Đúng vậy. Em đang tìm ý tưởng cho dự án mới,” Linh mỉm cười.
En: “Yes. I'm looking for ideas for a new project,” Linh smiles.
Vi: Hai người nói chuyện, chia sẻ về đam mê của mình.
En: The two talk, sharing their passions.
Vi: Linh kể về các loài hoa, trong khi Quang lắng nghe và tưởng tượng trong đầu những bức tranh tuyệt đẹp.
En: Linh tells about different kinds of flowers, while Quang listens and imagines beautiful paintings in his mind.
Vi: Một ý tưởng lóe lên trong tâm trí Quang: vẽ hoa từ góc nhìn của Linh.
En: An idea sparks in Quang's mind: to paint flowers from Linh's perspective.
Vi: Cô đồng ý giúp Quang hiểu về các loài hoa qua con mắt của một người yêu thực vật.
En: She agrees to help Quang understand the flowers through the eyes of a plant lover.
Vi: Trong khi cùng nhau ngắm nhìn một màn trình diễn hoa đẹp mắt, họ nhận ra họ có thể truyền cảm hứng cho nhau.
En: While watching a beautiful flower display together, they realize they can inspire each other.
Vi: Linh chia sẻ kiến thức của mình, còn Quang phác họa những đường nét đầu tiên cho tuyệt phẩm nghệ thuật của anh.
En: Linh shares her knowledge while Quang sketches the first lines for his masterpiece.
Vi: Bức tranh cuối cùng của Quang không chỉ đẹp mà còn đặc sắc.
En: Quang's final painting is not only beautiful but also unique.
Vi: Nó biểu hiện sự kết hợp hài hòa giữa khoa học và nghệ thuật.
En: It represents a harmonious combination of science and art.
Vi: Linh cảm thấy vui khi thấy đam mê của mình thể hiện rõ nét qua tác phẩm.
En: Linh feels happy to see her passion clearly represented in the artwork.
Vi: Quang và Linh quyết định làm việc cùng nhau trong các dự án tương lai.
En: Quang and Linh decide to work together on future projects.
Vi: Linh học cách yêu thích hơn sự giao thoa giữa nghệ thuật và khoa học, trong khi Quang tìm lại đam mê qua vẻ đẹp thực vật.
En: Linh learns to appreciate more the intersection of art and science, while Quang rediscovers his passion through the beauty of plants.
Vi: Lễ hội Hoa Đà Lạt đã kết nối họ, không chỉ bằng hoa, mà cả bằng trái tim và trí tưởng tượng.
En: The Lễ hội Hoa Đà Lạt connected them not just with flowers, but also with hearts and imagination.
Vocabulary Words:
- radiant: rực rỡ
- mist: sương
- eagerly: háo hức
- multitude: vô số
- highlight: điểm nhấn
- bump: chạm mặt
- hesitation: ngập ngừng
- brilliant: rực rỡ
- uniqueness: sự đặc biệt
- approaches: đến gần
- climate: khí hậu
- attentively: chăm chú
- note-taking: ghi chép
- perspective: góc nhìn
- inspiration: cảm hứng
- appreciate: yêu thích
- intersection: sự giao thoa
- spark: lóe lên
- display: trình diễn
- harmonious: hài hòa
- imagination: trí tưởng tượng
- booth: gian hàng
- upcoming: sắp tới
- buried: bị chôn vùi
- overwhelmed: choáng ngợp
- orchid: hoa lan
- sketches: phác họa
- masterpiece: tuyệt phẩm
- harmonious: hài hòa
- passion: đam mê