Fluent Fiction - Vietnamese:
Harvesting Friendship: Minh's Summer of Strength and Support Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-07-20-22-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Một buổi sáng hè, ánh nắng chói chang len qua từng tán lá tre, chiếu rọi xuống cánh đồng lúa xanh ngắt.
En: One summer morning, the dazzling sunlight filtered through the bamboo leaves, shining down on the lush green rice fields.
Vi: Những cơn gió thoang thoảng không đủ để làm dịu cái nóng oi bức của mùa hè.
En: The gentle breezes weren't enough to ease the oppressive heat of summer.
Vi: Minh, một nông dân tận tụy, đang chăm chỉ cúi mình trên mảnh ruộng của mình.
En: Minh, a dedicated farmer, was diligently bending over his plot.
Vi: Mồ hôi nhễ nhại, Minh quyết tâm hoàn thành vụ mùa đúng hạn để bảo đảm tài chính cho gia đình.
En: Sweating profusely, Minh was determined to complete the harvest on time to ensure his family's financial security.
Vi: Lan và Bảo, hai người bạn thân của Minh, cũng đang làm việc trên cánh đồng.
En: Lan and Bảo, Minh's two close friends, were also working in the fields.
Vi: Họ luôn sẵn sàng giúp đỡ Minh mỗi khi cần.
En: They were always ready to help Minh whenever needed.
Vi: Nhưng hôm nay, Lan để ý thấy Minh có vẻ mệt mỏi hơn thường lệ.
En: But today, Lan noticed that Minh seemed more tired than usual.
Vi: Minh phẩy tay khi Lan đề nghị nghỉ ngơi, cố gắng che đậy cơn chóng mặt đang đến gần.
En: Minh waved off Lan's offer to take a break, trying to conceal the approaching dizziness.
Vi: Ánh nắng gay gắt, từng nhịp tim đập mạnh mẽ trong lồng ngực khiến Minh thấy choáng váng.
En: The harsh sunlight and the strong pounding of his heart left Minh feeling dizzy.
Vi: Anh tự nhủ mình phải tiếp tục vì gia đình.
En: He told himself he had to continue for his family.
Vi: Tuy nhiên, chợt Minh gục ngã, ngày hè nóng bỏng như làm tan chảy ý chí kiên cường ấy.
En: However, suddenly Minh collapsed, as the scorching summer day seemed to melt his resilient spirit.
Vi: Lan kêu lên một tiếng hãi hùng khi thấy Minh ngã xuống.
En: Lan let out a terrified cry when she saw Minh fall.
Vi: Bảo nhanh chóng chạy tới, cả hai cùng nhau đưa Minh vào bóng mát dưới gốc tre.
En: Bảo quickly ran over, and together they moved Minh to the shade under the bamboo tree.
Vi: Họ nhúng khăn vào nước, nhẹ nhàng lau lên trán Minh.
En: They dipped a cloth in water and gently wiped Minh's forehead.
Vi: Sau khi uống một ít nước mát, Minh dần hồi phục, nhưng ánh mắt anh vẫn uể oải.
En: After drinking some cool water, Minh gradually recovered, but his eyes still looked weary.
Vi: Lan ngồi xuống bên cạnh Minh, nhẹ nhàng nói, "Minh, cậu phải nghỉ ngơi.
En: Lan sat down next to Minh and gently said, "Minh, you need to rest.
Vi: Sức khỏe là quan trọng nhất.
En: Health is the most important thing.
Vi: Mình và Bảo sẽ giúp cậu.
En: Bảo and I will help you."
Vi: "Minh dần ý thức được bài học quý giá từ sức khỏe.
En: Minh gradually realized the valuable lesson about health.
Vi: Anh gật đầu, "Mình đã hiểu.
En: He nodded, "I understand.
Vi: Mình không thể làm tất cả một mình.
En: I can't do everything by myself."
Vi: "Bảo khích lệ, "Cùng nhau, chúng ta sẽ vượt qua.
En: Bảo encouraged, "Together, we will overcome this.
Vi: Đừng lo, Minh.
En: Don't worry, Minh."
Vi: "Nhờ sự hợp sức của ba người, công việc trên cánh đồng tiến triển nhanh chóng hơn.
En: Thanks to the joint efforts of the three, the work in the field progressed more quickly.
Vi: Minh học được cách chia sẻ trách nhiệm và nhận ra rằng có bạn bè bên cạnh là điều quý giá nhất.
En: Minh learned to share responsibilities and realized that having friends by his side was the most precious thing.
Vi: Cánh đồng lúa vẫn xanh tươi, lấp lánh dưới ánh mặt trời.
En: The rice fields remained lush and glistening under the sun.
Vi: Vụ mùa năm nay sẽ không chỉ có gạo ngon, mà còn một tình bạn chắc bền.
En: This year's harvest would not only yield delicious rice but also forge a strong friendship.
Vi: Cuộc sống không chỉ về việc gánh nặng một mình, mà còn về cảm nhận sự ấm áp của tình người giữa trời đất mênh mông.
En: Life isn't just about shouldering burdens alone, but also about feeling the warmth of human connection amid the vast world.
Vocabulary Words:
- dazzling: chói chang
- filtered: len
- lush: xanh ngắt
- oppressive: oi bức
- dedicated: tận tụy
- diligently: chăm chỉ
- plot: mảnh ruộng
- profusely: nhễ nhại
- conceal: che đậy
- dizziness: chóng mặt
- scorching: nóng bỏng
- resilient: kiên cường
- terrified: hãi hùng
- shade: bóng mát
- weary: uể oải
- forge: rèn luyện
- yield: sản lượng
- burdens: gánh nặng
- gentle: thoang thoảng
- ensures: bảo đảm
- financial: tài chính
- collapsed: gục ngã
- approaching: đến gần
- joint efforts: hợp sức
- harvest: vụ mùa
- responsibilities: trách nhiệm
- connection: liên kết
- overcome: vượt qua
- invaluable lesson: bài học quý giá