Fluent Fiction - Vietnamese:
Hidden Artistry: Quang's Inspiring Revelation Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2024-12-29-23-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Tại Bảo tàng Mỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh, không khí của buổi hội thảo xây dựng đội nhóm tưng bừng với tiếng cười nói.
En: At the Bảo tàng Mỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh, the atmosphere of the team-building workshop was bustling with laughter and chatter.
Vi: Ngoài trời, mùa đông miền Nam mát mẻ, gió nhẹ lướt qua hàng cây.
En: Outside, the Southern winter was cool, with a gentle breeze rustling through the trees.
Vi: Mọi người trong công ty đều háo hức chào đón năm mới.
En: Everyone in the company eagerly anticipated the new year.
Vi: Quang đứng một góc, lặng lẽ quan sát.
En: Quang stood in a corner, quietly observing.
Vi: Anh là một nhà thiết kế đồ họa, dịu dàng và sâu lắng.
En: He is a graphic designer, gentle and introspective.
Vi: Anh có một bí mật: tình yêu mãnh liệt dành cho hội họa.
En: He has a secret: a passionate love for painting.
Vi: Nhưng chưa bao giờ Quang dám chia sẻ với ai.
En: But Quang never dared to share it with anyone.
Vi: Anh sợ bị đồng nghiệp đánh giá.
En: He feared being judged by his colleagues.
Vi: Đến lúc này, nỗi sợ vẫn ngăn anh bộc lộ bản thân.
En: Until now, that fear prevented him from expressing himself.
Vi: Linh lao vào phòng với sự hồ hởi thường thấy.
En: Linh burst into the room with her usual enthusiasm.
Vi: Cô là một quản lý dự án, luôn tìm kiếm sự đổi mới.
En: She is a project manager, always seeking innovation.
Vi: “Các bạn ơi, hôm nay chúng ta cùng vẽ tranh nhé!
En: "Everyone, let's paint today!"
Vi: ” Linh hô hào.
En: Linh cheered.
Vi: Tất cả mọi người hưởng ứng, giải thích trò chơi vẽ theo nhóm.
En: Everyone joined in, explaining the rules of team painting.
Vi: Hanh, quản lý nhân sự, đứng ở giữa phòng với ánh mắt ấm áp.
En: Hanh, the human resources manager, stood in the center of the room with a warm gaze.
Vi: Cô muốn mọi người hợp tác và gắn kết hơn.
En: She wanted everyone to collaborate and bond more.
Vi: “Mỗi nhóm hãy vẽ một bức tranh thể hiện chủ đề 'Khởi đầu mới' nhé,” Hanh nói, với hy vọng tất cả sẽ tham gia đầy nhiệt huyết.
En: "Each group, please paint a picture that represents the theme 'New Beginnings'," Hanh said, hoping everyone would participate enthusiastically.
Vi: Quang tự nhủ, “Mình có nên thử không?
En: Quang asked himself, "Should I give it a try?"
Vi: ” Anh nhìn bức tranh mình đã chuẩn bị từ lâu nhưng chưa bao giờ dám đem ra, chưa dám để người khác thấy.
En: He looked at the painting he had prepared long ago but never dared to bring out, fearing others would see it.
Vi: Màu sắc sống động, đường nét mềm mại, anh đã dành nhiều thời gian và tâm huyết.
En: The vibrant colors, the soft lines—he had spent a lot of time and effort on it.
Vi: Nhưng sự tự tin của anh vẫn thiếu thốn.
En: Yet, his confidence was still lacking.
Vi: Khi đến lượt nhóm của Quang, anh cầm bức tranh và, không suy nghĩ thêm, giơ lên cho cả phòng thấy.
En: When it was Quang's group's turn, he held up the painting and without further thought, showed it to the entire room.
Vi: Cả căn phòng như ngừng thở trong giây lát.
En: The room seemed to hold its breath for a moment.
Vi: Mọi người chăm chú nhìn.
En: Everyone looked intently.
Vi: Tim Quang đập nhanh.
En: Quang's heart raced.
Vi: Linh tiến lại gần, ánh mắt rạng rỡ.
En: Linh approached, her eyes bright.
Vi: “Quang, đẹp quá!
En: "Quang, it's beautiful!
Vi: Sao từ trước giờ cậu không cho chúng tôi xem?
En: Why haven't you shown us this before?"
Vi: ” Cô nói, giọng đầy sự phấn khích.
En: she said, her voice full of excitement.
Vi: Hanh thêm vào, “Thật tuyệt, Quang.
En: Hanh added, "It's wonderful, Quang.
Vi: Chúng ta cần một buổi triển lãm nho nhỏ trong văn phòng thôi!
En: We need a small exhibition in the office!"
Vi: ” Nụ cười ấp áp của Hanh khiến Quang cảm thấy yên tâm hơn.
En: Hanh's warm smile made Quang feel more at ease.
Vi: Sự công nhận từ bạn bè khiến Quang cảm giác như mình bừng tỉnh.
En: The recognition from his friends made Quang feel awakened.
Vi: Anh không còn sợ hãi hay lúng túng nữa.
En: He no longer felt afraid or embarrassed.
Vi: Từ đó, anh quyết định mở lòng, chia sẻ niềm đam mê với mọi người.
En: From then on, he decided to open up and share his passion with everyone.
Vi: Khi buổi hội thảo kết thúc, Quang rời khỏi bảo tàng với bước đi nhẹ nhàng hơn, tâm trạng phấn chấn đón chào một năm mới đầy hy vọng.
En: As the workshop ended, Quang left the museum with a lighter step, his spirits lifted, welcoming a new year full of hope.
Vi: Niềm yêu hội họa của anh đã được mọi người chấp nhận, và điều đó mang lại sức mạnh mới cho anh - cả trong công việc lẫn cuộc sống.
En: His love for painting had been accepted by everyone, and that brought new strength to him—in both work and life.
Vocabulary Words:
- bustling: tưng bừng
- laughter: tiếng cười
- chatter: nói chuyện phiếm
- introspective: sâu lắng
- passionate: mãnh liệt
- judged: đánh giá
- innovation: đổi mới
- collaborate: hợp tác
- anticipate: háo hức
- gaze: ánh mắt
- bond: gắn kết
- represents: thể hiện
- enthusiastically: đầy nhiệt huyết
- effort: tâm huyết
- confidence: tự tin
- intently: chăm chú
- approached: tiến lại
- bright: rạng rỡ
- recognition: công nhận
- awakening: bừng tỉnh
- embarrassed: lúng túng
- unveiling: bộc lộ
- spirits: tâm trạng
- hope: hy vọng
- accepted: chấp nhận
- strength: sức mạnh
- workshop: hội thảo
- exhibition: triển lãm
- gentle: dịu dàng
- rustling: lướt qua