Fluent Fiction - Vietnamese:
Illuminating Traditions: A Heartwarming Mid-Autumn Festival Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-10-23-22-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Trời mùa thu mát lành, học sinh trường Phan Bội Châu nhộn nhịp chuẩn bị cho Tết Trung Thu.
En: The autumn sky is refreshingly cool, and the students of Phan Bội Châu school are bustling in preparation for the Mid-Autumn Festival.
Vi: Trong sân trường, Minh, một cậu học trò luôn yêu mến văn hóa truyền thống Việt Nam, đứng giữa nhóm bạn.
En: In the schoolyard, Minh, a student who always cherishes Vietnamese traditional culture, stands among a group of friends.
Vi: Cậu muốn tổ chức một lễ hội Trung Thu đáng nhớ để tưởng nhớ bà nội mình, người đã dạy cậu biết yêu quý truyền thống.
En: He wants to organize a memorable Mid-Autumn Festival to honor his grandmother, who taught him to appreciate traditions.
Vi: Minh và Linh, cô bạn thân đầy sáng tạo và nhiệt huyết, không ngừng bàn bạc ý tưởng.
En: Minh and Linh, his creative and enthusiastic best friend, continually discuss ideas.
Vi: Từng góc sân trường đều được trang trí bằng những chiếc lồng đèn nhỏ, lấp lánh sắc màu.
En: Every corner of the schoolyard is decorated with small lanterns sparkling in varied colors.
Vi: Nhưng Minh lại lo lắng về ngân sách hạn chế.
En: However, Minh is concerned about the limited budget.
Vi: Làm sao để lễ hội vẫn thật vui và ấn tượng?
En: How can the festival still be fun and impressive?
Vi: Một hôm, Minh nghe nói về An, một học sinh mới nhút nhát nhưng rất giỏi làm lồng đèn.
En: One day, Minh hears about An, a new, shy student who is excellent at making lanterns.
Vi: Minh quyết định gặp An và khích lệ cô tham gia cùng họ.
En: Minh decides to meet her and encourage her to join them.
Vi: Ban đầu, An ngại ngùng, nhưng trước sự nhiệt tình chân thành của Minh, cô đồng ý giúp.
En: Initially, An is timid, but with Minh's sincere enthusiasm, she agrees to help.
Vi: Với sự tham gia của An, nhóm bạn bắt đầu brainstorm nhiều ý tưởng sáng tạo đầy tiết kiệm.
En: With An's participation, the group of friends starts brainstorming many creative and economical ideas.
Vi: Họ gom những vật liệu có sẵn, tự làm đồ trang trí và lồng đèn.
En: They gather available materials, make the decorations, and craft lanterns themselves.
Vi: An thể hiện tài năng mình, làm ra những chiếc lồng đèn đẹp đến nỗi ai cũng phải trầm trồ.
En: An shows her talent, creating lanterns so beautiful that everyone is amazed.
Vi: Ngày lễ hội tới gần, không khí tại trường càng thêm náo nhiệt.
En: As the festival day approaches, the atmosphere at school becomes more lively.
Vi: Nhưng rồi bất ngờ, cơn mưa đổ ào xuống, đe dọa phá hỏng mọi thứ đã chuẩn bị.
En: But then, suddenly, a downpour threatens to ruin everything they've prepared.
Vi: Không nản lòng, Minh và các bạn nhanh chóng chuyển hết trang trí vào bên trong trường học.
En: Undeterred, Minh and his friends quickly move all the decorations inside the school building.
Vi: Khí hậu trở nên sôi động hơn khi không chỉ học sinh mà cả giáo viên, nhân viên cùng tham gia giúp đỡ.
En: The climate becomes even more vibrant when not only students but also teachers and staff join in to help.
Vi: Tiếng cười nói rộn ràng, những hoạt động vui nhộn vẫn diễn ra dưới mái ấm của trường.
En: Laughter and cheerful chatter fill the air, and fun activities continue under the school's roof.
Vi: Đêm Trung Thu, ánh sáng lung linh của lồng đèn tự tay An làm sáng bừng cả một góc trường.
En: On Mid-Autumn night, the shimmering light of lanterns made by An's own hands illuminates an entire corner of the school.
Vi: Minh nhìn quanh, thấy nụ cười hạnh phúc trên gương mặt mọi người, lòng cậu tràn đầy niềm vui.
En: Minh looks around, seeing the happy smiles on everyone's faces, and his heart fills with joy.
Vi: Qua khó khăn, Minh nhận ra rằng sức mạnh của tình bạn và tinh thần cộng đồng mới thật đáng quý.
En: Through the challenges, Minh realizes that the power of friendship and community spirit is truly precious.
Vi: An cũng tự tin hơn, cảm nhận được giá trị của mình trong tập thể.
En: An also gains confidence, feeling her value within the group.
Vi: Lễ hội tuy có bất ngờ nhưng thành công vượt bậc.
En: The festival, despite unexpected events, is a remarkable success.
Vi: Mọi người cùng nhau vui vẻ, cùng nhau khơi dậy tình yêu với truyền thống.
En: Everyone enjoys themselves together and rekindles a love for tradition.
Vocabulary Words:
- refreshingly: mát lành
- bustling: nhộn nhịp
- cherishes: yêu mến
- honor: tưởng nhớ
- enthusiastic: nhiệt huyết
- corners: từng góc
- decorated: trang trí
- concerned: lo lắng
- limited budget: ngân sách hạn chế
- shy: nhút nhát
- encourage: khích lệ
- timid: ngại ngùng
- sincere: chân thành
- brainstorming: brainstorm
- economical: tiết kiệm
- available materials: vật liệu có sẵn
- craft: làm
- amazed: trầm trồ
- downpour: cơn mưa đổ ào
- undeterred: không nản lòng
- move: chuyển
- vibrant: náo nhiệt
- participation: sự tham gia
- lively: sôi động
- teachers: giáo viên
- staff: nhân viên
- laughter: tiếng cười
- chatter: nói
- shimmering: lung linh
- illuminates: sáng bừng