Fluent Fiction - Vietnamese:
Innovation Under Pressure: A Tale of Teamwork in High-Tech City Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-07-04-22-34-01-vi
Story Transcript:
Vi: Giữa cái nắng oi ả của mùa hè ở High-Tech City, Linh ngồi gõ bàn phím trước màn hình máy tính.
En: Amid the scorching heat of summer in High-Tech City, Linh sat typing at the computer keyboard.
Vi: Văn phòng của công ty startup nằm trong toà nhà cao tầng hiện đại, bao quanh bởi các công ty công nghệ tân tiến khác.
En: The startup company's office was situated in a modern high-rise building, surrounded by other advanced tech companies.
Vi: Bên ngoài cửa sổ, các tòa nhà kính và thép phản chiếu ánh mặt trời rực rỡ.
En: Outside the window, the glass and steel skyscrapers reflected the brilliant sunlight.
Vi: Xe điện chạy êm ru trên các con đường đầy người qua lại — một phố phường của sự đổi mới.
En: Electric vehicles silently glided on bustling streets — a city of innovation.
Vi: Linh là một lập trình viên phần mềm chăm chỉ.
En: Linh is a diligent software developer.
Vi: Ánh mắt tập trung vào từng dòng mã, cô muốn mọi thứ thật hoàn hảo cho buổi ra mắt dự án.
En: With her eyes focused on each line of code, she wanted everything to be perfect for the project launch.
Vi: Cô biết rằng một sản phẩm không lỗi sẽ là chìa khóa dẫn đến thăng tiến trong sự nghiệp.
En: She knew that a bug-free product would be the key to advancing her career.
Vi: Nhưng đôi khi, sự chú trọng vào chi tiết nhỏ làm cho Linh cảm thấy lo lắng.
En: However, sometimes her attention to minor details made her feel anxious.
Vi: Ở phía bên kia phòng làm việc, Quan, người quản lý sản phẩm của công ty, đang chuẩn bị tài liệu trình bày.
En: Across the office, Quan, the company's product manager, was preparing presentation materials.
Vi: Phong thái cởi mở và lôi cuốn, anh rất giỏi trong việc truyền cảm hứng cho nhóm và khiến các bên liên quan tin tưởng.
En: With an open and engaging demeanor, he was very skilled at inspiring the team and gaining stakeholders' trust.
Vi: Quan luôn nhìn vào bức tranh lớn và đẩy nhanh tiến độ.
En: Quan always kept an eye on the big picture and pushed for progress.
Vi: Anh ấy muốn buổi ra mắt diễn ra đúng hẹn, vì điều này có thể mang lại nguồn đầu tư quan trọng cho công ty.
En: He wanted the launch to happen on schedule, as it could bring crucial investment to the company.
Vi: Hai đồng nghiệp này tuy hợp tác nhưng lại thường có những quan điểm khác nhau.
En: These two colleagues, though cooperative, often had differing viewpoints.
Vi: Linh muốn kiểm tra kỹ càng từng chi tiết, còn Quan thì lại nhắm vào việc đúng hẹn.
En: Linh wanted to meticulously check every detail, while Quan focused on meeting deadlines.
Vi: Họ thường bất đồng khi bất chợt phải đưa ra lựa chọn giữa ưu tiên tính năng mới hoặc đảm bảo không có lỗi trong sản phẩm.
En: They often disagreed when suddenly faced with the choice between prioritizing new features or ensuring a bug-free product.
Vi: Gần ngày ra mắt, áp lực tăng cao.
En: As the launch date approached, the pressure increased.
Vi: Linh quyết định làm thêm giờ để giải quyết những vấn đề trọng yếu.
En: Linh decided to work overtime to resolve critical issues.
Vi: Cô ngồi lại đến khuya, từng cần mẫn sửa từng lỗi.
En: She stayed late into the night, diligently fixing each bug.
Vi: Quan, mặc dù thúc giục cô giữ đúng lịch trình, vẫn tôn trọng quyết định của Linh.
En: Quan, despite urging her to stick to the schedule, respected Linh's decision.
Vi: Buổi sáng ngày ra mắt, mọi người đang háo hức chờ đợi.
En: On the morning of the launch, everyone was eagerly waiting.
Vi: Nhưng bỗng có một lỗi lớn xuất hiện trong chương trình demo.
En: But suddenly, a major bug appeared in the demo program.
Vi: Linh đứng giữa quyết định khó khăn: thừa nhận lỗi lầm này hay thử một lần sửa lỗi gấp rút.
En: Linh faced a tough decision: acknowledge this error or attempt a rushed fix.
Vi: Trong một khoảnh khắc, cô nhận thấy Quan đứng cạnh mình.
En: In a moment, she noticed Quan standing beside her.
Vi: “Chúng mình cùng làm nhé,” Quan nói.
En: “Let's work together,” Quan said.
Vi: Linh gật đầu.
En: Linh nodded.
Vi: Họ lập tức bắt tay vào việc, kết hợp sức mạnh của từng người — sự thận trọng của Linh và sự nhanh nhẹn của Quan — để giải quyết vấn đề.
En: They immediately got to work, combining their strengths — Linh's caution and Quan's speed — to solve the issue.
Vi: Linh và Quan kịp thời sửa xong lỗi trước khi buổi trình diễn bắt đầu.
En: Linh and Quan managed to fix the bug just in time before the presentation began.
Vi: Các bên liên quan không chỉ ấn tượng bởi sản phẩm mà còn bởi sự đoàn kết của đội ngũ.
En: The stakeholders were not only impressed by the product but also by the team's unity.
Vi: Không chỉ vượt qua thử thách, họ còn cùng nhau bước ra với nhận thức mới.
En: Not only did they overcome the challenge, but they also emerged with a newfound understanding.
Vi: Linh hiểu rằng đôi khi sự hoàn hảo cần hòa quyện cùng tính thực tiễn, còn Quan bắt đầu trân trọng việc chú ý đến chi tiết nhỏ.
En: Linh realized that sometimes perfection needs to blend with practicality, while Quan began to appreciate the attention to small details.
Vi: Mùa hè ở High-Tech City vẫn tiếp tục nóng bỏng, nhưng công ty đã có một bước tiến mới, mang theo hy vọng và thành tựu.
En: The summer in High-Tech City continued to be scorching, but the company had made a new stride, bringing hope and achievement with it.
Vocabulary Words:
- scorching: oi ả
- diligent: chăm chỉ
- bug-free: không lỗi
- anxious: lo lắng
- demeanor: phong thái
- stakeholders: các bên liên quan
- meticulously: kỹ càng
- crucial: trọng yếu
- resolve: giải quyết
- acknowledge: thừa nhận
- collaborative: hợp tác
- perspectives: quan điểm
- prioritizing: ưu tiên
- emerged: xuất hiện
- blend: hòa quyện
- electric vehicles: xe điện
- product launch: buổi ra mắt
- investment: đầu tư
- presentation: tài liệu trình bày
- unity: sự đoàn kết
- modern: hiện đại
- high-rise building: toà nhà cao tầng
- reflect: phản chiếu
- inspiring: truyền cảm hứng
- schedule: lịch trình
- impressed: ấn tượng
- gaining: khiến
- pushed: đẩy
- agile: nhanh nhẹn
- overcome: vượt qua