Fluent Fiction - Vietnamese:
Lantern Light & Kindness: Triumph at Trung Thu Festival Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-10-16-22-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Chợ đồng xuân nhộn nhịp vào mùa thu.
En: Chợ Đồng Xuân is bustling in the autumn.
Vi: Đó là lễ hội Trung Thu, ánh đèn lồng lung linh tỏa sáng khắp nơi.
En: It is the Trung Thu festival, and the shimmering lantern lights illuminate the whole area.
Vi: Các sạp hàng đầy bánh nướng, bánh dẻo, và đồ chơi truyền thống.
En: The stalls are filled with mooncakes, sticky rice cakes, and traditional toys.
Vi: Ở một góc chợ, có một cuộc cãi vã đang xảy ra.
En: In one corner of the market, an argument is taking place.
Vi: Hanh, một cô gái trẻ tinh tế và quan sát tốt, đã để mắt đến tình huống.
En: Hanh, a young and perceptive girl, is keeping an eye on the situation.
Vi: Minh, cậu bé đường phố nổi tiếng với danh tiếng nghịch ngợm, bị buộc tội ăn cắp đèn lồng.
En: Minh, a street boy known for his mischievous reputation, is accused of stealing a lantern.
Vi: Tuan, người bán đèn lồng nghiêm khắc, đang chỉ trích Minh một cách quyết liệt.
En: Tuan, the stern lantern seller, is accusing Minh severely.
Vi: "Tôi không ăn cắp," Minh cố gắng giải thích, giọng nói cậu rung lên.
En: "I didn't steal," Minh tries to explain, his voice trembling.
Vi: Nhưng Tuan không tin.
En: But Tuan does not believe him.
Vi: "Ta chỉ cần lấy lại cái đèn của ta," ông nói.
En: "I just want to get my lantern back," he says.
Vi: Hanh cảm nhận áp lực cần phải giải quyết vấn đề mà không làm mất đi không khí lễ hội.
En: Hanh feels the pressure to solve the problem without spoiling the festival atmosphere.
Vi: "Chờ một chút," cô bảo mọi người, "Để tôi xem xét tình huống này.
En: "Wait a minute," she tells everyone, "Let me look into this situation."
Vi: "Cô đi nói chuyện với những người xung quanh.
En: She talks to the people around.
Vi: Một bà cụ bán trái cây nói đã thấy một cơn gió mạnh thổi qua khu vực đó.
En: An elderly fruit seller says she saw a strong wind blowing through that area.
Vi: Một người bán bánh khác nhớ rằng Minh đã cố gắng đỡ một chiếc đèn lồng rơi xuống đất.
En: Another cake seller recalls that Minh tried to catch a lantern that was falling to the ground.
Vi: Hanh quay lại với Minh và Tuan.
En: Hanh returns to Minh and Tuan.
Vi: "Minh không ăn cắp," cô nói một cách chắc chắn.
En: "Minh didn't steal," she says confidently.
Vi: "Cơn gió đã làm đổ đèn lồng.
En: "The wind knocked the lantern over.
Vi: Minh chỉ muốn nhặt nó lên để tránh bị giẫm đạp.
En: Minh just wanted to pick it up to prevent it from being trampled."
Vi: "Tuan cúi đầu, vẻ mặt xúc động.
En: Tuan lowers his head, his expression softened.
Vi: "Ta xin lỗi, Minh," ông nói.
En: "I'm sorry, Minh," he says.
Vi: "Ta đã hiểu lầm.
En: "I misunderstood."
Vi: "Như một biểu tượng hòa giải, Tuan tặng Minh một chiếc đèn lồng.
En: As a symbol of reconciliation, Tuan gives Minh a lantern.
Vi: Minh nở một nụ cười tươi rói, có lẽ là nụ cười chân thật nhất của cậu từ trước đến giờ.
En: Minh beams a bright smile, perhaps the most genuine smile he has ever shown.
Vi: Không khí chợ trở lại vui vẻ.
En: The market's atmosphere returns to being joyful.
Vi: Hanh nhìn cảnh tượng trước mắt, lòng cô ngập tràn niềm vui và lòng tin vào lòng tốt của mọi người.
En: Hanh watches the scene before her, her heart filled with joy and faith in people's kindness.
Vi: Tuan học được rằng không phải lúc nào cũng có thể dễ dàng đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài.
En: Tuan learns that it's not always easy to judge others by appearances.
Vi: Còn Minh, cảm thấy được công nhận vì con người thật của mình.
En: And Minh feels recognized for who he truly is.
Vi: Lễ hội Trung Thu tiếp tục trong tiếng nhạc, tiếng cười, và ánh sáng lung linh của đèn lồng.
En: The Trung Thu festival continues with music, laughter, and the shimmering light of the lanterns.
Vi: Mọi thứ đã kết thúc tốt đẹp.
En: Everything ended well.
Vocabulary Words:
- bustling: nhộn nhịp
- shimmering: lung linh
- illuminate: tỏa sáng
- perceptive: tinh tế
- mischievous: nghịch ngợm
- stern: nghiêm khắc
- accuse: buộc tội
- trembling: rung lên
- pressure: áp lực
- atmosphere: không khí
- elderly: bà cụ
- reconciliation: hòa giải
- prevent: tránh
- trampled: giẫm đạp
- expression: vẻ mặt
- softened: xúc động
- genuine: chân thật
- recognize: công nhận
- conclude: kết thúc
- lantern: đèn lồng
- stalls: sạp hàng
- mooncakes: bánh nướng
- faith: lòng tin
- wind: cơn gió
- severely: quyết liệt
- recollect: nhớ lại
- argue: cãi vã
- marketplace: chợ
- fallen: rơi xuống
- judge: đánh giá