Fluent Fiction - Vietnamese:
Lanterns of Love: A Tết Festival Tale in Ecopark City Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-31-23-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Khi ánh mặt trời đông dần tắt, Ecopark City ngập tràn ánh sáng lung linh của đèn lồng đỏ.
En: As the winter sun gradually faded, Ecopark City was filled with the shimmering light of red lanterns.
Vi: Từng cành cây đều rủ xuống những chiếc đèn lồng, như soi sáng con đường dẫn đến lễ hội Tết truyền thống.
En: Every tree branch hung down with lanterns, illuminating the path leading to the traditional Tết festival.
Vi: Không khí lạnh của mùa đông không thể ngăn cản dòng người hồ hởi, rộn ràng tham gia lễ hội.
En: The cold winter air could not deter the enthusiastic crowd eagerly participating in the festival.
Vi: Anh, một chàng trai trẻ đắm chìm trong công việc lập trình ở Thành phố Công nghệ Cao, quyết định tham gia tình nguyện trong lễ hội.
En: Anh, a young man immersed in his programming work in the High-Tech City, decided to volunteer at the festival.
Vi: Anh hy vọng gặp gỡ những con người mới, trải nghiệm không khí Tết ấm cúng.
En: He hoped to meet new people and experience the warm atmosphere of Tết.
Vi: Mặc dù hơi ngại ngùng, Anh vẫn tự nhủ phải bước khỏi vùng an toàn của mình.
En: Although a bit shy, Anh reminded himself to step out of his comfort zone.
Vi: Ở một nơi khác, Linh, một nhà thiết kế đồ họa tự do, vừa chuyển đến Ecopark.
En: Elsewhere, Linh, a freelance graphic designer, had just moved to Ecopark.
Vi: Sau một mối quan hệ tan vỡ, cô muốn bắt đầu lại từ đầu nơi vùng đất xanh tươi này.
En: After a broken relationship, she wanted to start anew in this lush, green land.
Vi: Dù có chút lo lắng, Linh quyết định tham gia nhóm tình nguyện địa phương để tìm kiếm sự kết nối và thuộc về.
En: Despite feeling a bit anxious, Linh decided to join the local volunteer group to seek connection and belonging.
Vi: Tại hội chợ, các gian hàng ẩm thực Việt Nam bày biện với mùi hương thơm phức.
En: At the fair, Vietnamese food stalls were set up with delightful aromas.
Vi: Món bánh chưng xanh, nem rán giòn khiến ai nấy đều nao lòng.
En: The green bánh chưng, crispy spring rolls made everyone's heart flutter.
Vi: Trẻ nhỏ vui đùa, tay cầm pháo bông sáng lấp lánh giữa trời tối.
En: Children played joyfully, holding sparkling sparklers in the dark sky.
Vi: Tiếng trống lân rộn ràng khắp nơi thu hút Linh đến gần khu vực tổ chức múa lân.
En: The sound of lion dance drums resonated everywhere, drawing Linh closer to the lion dance area.
Vi: Đó cũng là lúc Anh cùng nhóm tình nguyện tổ chức điệu múa rồng, một phần không thể thiếu trong lễ hội Tết.
En: That was also when Anh and the volunteer group organized the dragon dance, an essential part of the Tết festival.
Vi: Cảm giác hồi hộp và phấn khích tràn ngập trong lòng Anh.
En: A sense of excitement and thrill filled Anh's heart.
Vi: Khi chuẩn bị cho điệu múa, Anh nhìn thấy Linh đang tỉ mỉ trang trí con rồng với những màu sắc rực rỡ.
En: As he prepared for the dance, he saw Linh meticulously decorating the dragon with vibrant colors.
Vi: Hút hồn bởi sự tập trung của cô, Anh quyết định tiến lại gần.
En: Captivated by her focus, Anh decided to approach her.
Vi: "Chào Linh, mình là Anh.
En: "Hello Linh, I'm Anh.
Vi: Cậu trang trí đẹp lắm!
En: You decorate beautifully!"
Vi: " Anh nói với giọng nói nhẹ nhàng, cố gắng không để lộ vẻ bối rối.
En: Anh said gently, trying not to reveal his nervousness.
Vi: Linh quay lại, mỉm cười.
En: Linh turned around and smiled.
Vi: "Cảm ơn Anh, mình cũng thích.
En: "Thank you Anh, I like it too.
Vi: Tết ở đây sôi động quá nhỉ!
En: Tết here is so lively, isn't it!"
Vi: "Cả hai bắt đầu trò chuyện, dần dần phát hiện ra họ có nhiều sở thích chung trong nghệ thuật và công nghệ.
En: The two started to chat, gradually discovering that they shared many interests in art and technology.
Vi: Cảm giác thân thuộc, bất chấp những e ngại ban đầu, đã đến với cả hai.
En: A sense of familiarity, despite the initial hesitations, came to both of them.
Vi: Sau buổi lễ hội, Anh và Linh trao đổi thông tin liên lạc.
En: After the festival, Anh and Linh exchanged contact information.
Vi: Họ hứa sẽ cùng nhau thực hiện một dự án nghệ thuật số, kết hợp giữa đồ họa và công nghệ.
En: They promised to work together on a digital art project, combining graphics and technology.
Vi: Đó là sự khởi đầu của một tình bạn mới và có lẽ là một mối quan hệ đầy hứa hẹn trong tương lai.
En: It was the beginning of a new friendship and perhaps a promising relationship in the future.
Vi: Từng bước rời khỏi lễ hội, Anh cảm nhận được sự kết nối mới mẻ.
En: As they slowly left the festival, Anh felt a fresh connection.
Vi: Anh nhận ra, cuộc sống không chỉ có công việc mà còn cần những mối quan hệ chân thành.
En: He realized that life wasn't just about work but also required genuine relationships.
Vi: Còn Linh, cô tìm thấy niềm tin và dũng cảm đối diện với cuộc sống mới.
En: As for Linh, she found confidence and courage to face a new life.
Vi: Ecopark City, dưới ánh đèn lồng đỏ, đã chứng kiến một mùa Tết đáng nhớ.
En: Ecopark City, under the red lantern lights, witnessed a memorable Tết season.
Vi: Những mối quan hệ mới, những nụ cười chân thành trở thành minh chứng cho một cái Tết ấm áp và tràn đầy hy vọng.
En: New relationships and genuine smiles became the testament to a warm and hopeful Tết.
Vocabulary Words:
- gradually: dần
- shimmering: lung linh
- illuminating: soi sáng
- enthusiastic: hồ hởi
- immerse: đắm chìm
- volunteer: tình nguyện
- atmosphere: không khí
- comfort zone: vùng an toàn
- freelance: tự do
- graphic designer: nhà thiết kế đồ họa
- broken relationship: mối quan hệ tan vỡ
- anxious: lo lắng
- connection: sự kết nối
- delightful: thơm phức
- aromas: mùi hương
- sparkle: lấp lánh
- resonate: rụng ràng
- lion dance: múa lân
- volunteer group: nhóm tình nguyện
- thrill: phấn khích
- meticulously: tỉ mỉ
- captivated: hút hồn
- nervousness: bối rối
- familiarity: thân thuộc
- hesitations: e ngại
- exchanged: trao đổi
- promising: đầy hứa hẹn
- realized: nhận ra
- genuine: chân thành
- courage: dũng cảm