Fluent Fiction - Vietnamese:
Life-Saving Connections: A Cruise Adventure on Ha Long Bay Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2024-12-05-08-38-19-vi
Story Transcript:
Vi: Trên vịnh Hạ Long vào một buổi chiều mùa đông, không khí lạnh tràn ngập, nhưng điều đó không làm giảm bớt vẻ đẹp của những dãy đá vôi kỳ vĩ nhô lên từ mặt nước mờ sương.
En: On vịnh Hạ Long, on a winter afternoon, the cold air filled the atmosphere, but it did not diminish the beauty of the magnificent limestone formations rising from the misty waters.
Vi: Anh, một cô y tá nhiệt tình, đang đứng trên boong tàu, cố gắng thư giãn và ngắm nhìn khung cảnh thiên nhiên hùng vĩ.
En: Anh, an enthusiastic nurse, stood on the ship's deck, trying to relax and admire the majestic natural scenery.
Vi: Cô hy vọng chuyến du thuyền này sẽ mang lại sự nghỉ ngơi thật sự và cơ hội gắn bó lại với Bình, em trai thích khám phá của mình.
En: She hoped this cruise would provide a real break and a chance to reconnect with Bình, her adventurous younger brother.
Vi: Bình lúc này đang bận rộn với chiếc máy ảnh, chụp từng khoảnh khắc tuyệt đẹp của vịnh.
En: Bình was busy with his camera, capturing every beautiful moment of the bay.
Vi: Cậu luôn tràn đầy năng lượng, khát khao tìm hiểu thế giới xung quanh.
En: He was always full of energy, eager to explore the world around him.
Vi: Hoa, một hành khách khác, tình cờ gặp Anh trên tàu.
En: Hoa, another passenger, happened to meet Anh on the ship.
Vi: Họ là bạn từ thời trung học, nhưng lâu lắm rồi không gặp nhau.
En: They had been friends since high school but hadn't seen each other in a long time.
Vi: Hoa vừa chia tay và quyết định đi du lịch một mình để suy nghĩ.
En: Hoa had just gone through a breakup and decided to travel alone to reflect.
Vi: Mọi thứ đang diễn ra êm ả thì bất ngờ đã diễn ra trên tàu.
En: Everything was going smoothly until something unexpected happened on the ship.
Vi: Hoa bất ngờ ngã quỵ, vẻ mặt xanh xao.
En: Hoa suddenly collapsed, looking pale.
Vi: Anh ngay lập tức nhận ra có chuyện không ổn.
En: Anh immediately realized something was wrong.
Vi: Dẫu rất muốn có thời gian nghỉ ngơi, bản năng của một y tá đã thôi thúc cô phải hành động.
En: Although she really wanted some rest, her instincts as a nurse urged her to act.
Vi: Cô nhanh chóng kiểm tra tình trạng của Hoa.
En: She quickly assessed Hoa's condition.
Vi: Rất ít đồ dùng y tế có sẵn trên tàu, Anh cần phải sáng tạo trong lúc chờ đội cứu hộ chuyên nghiệp đến.
En: With very few medical supplies available on the ship, Anh had to be creative while waiting for professional rescue teams to arrive.
Vi: Cô bình tĩnh hướng dẫn Bình trợ giúp, sử dụng những đồ vật có sẵn để cấp cứu tạm thời cho Hoa.
En: She calmly instructed Bình to assist, using available items to temporarily aid Hoa.
Vi: Tất cả đều đang đặt trọn niềm tin vào Anh.
En: Everyone put their trust in Anh.
Vi: Sau nhiều phút căng thẳng, nhờ có sự chăm sóc chu đáo của Anh, tình trạng của Hoa ổn định lại.
En: After many tense minutes, thanks to Anh's careful care, Hoa's condition stabilized.
Vi: Khi đội cứu hộ đến, họ ca ngợi khả năng xử lý tình huống nhanh nhẹn và điềm tĩnh của Anh.
En: When the rescue team arrived, they praised Anh's quick and calm handling of the situation.
Vi: Hoa dần phục hồi, không quên bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc.
En: Hoa gradually recovered, not forgetting to express her deep gratitude.
Vi: Cuối chuyến du thuyền, dù không được nghỉ ngơi nhiều nhưng Anh lại cảm thấy một niềm vui mới.
En: By the end of the cruise, although she hadn't rested much, Anh felt a newfound joy.
Vi: Cô nhận ra rằng, việc giúp đỡ người khác mang lại niềm hạnh phúc lớn lao hơn rất nhiều.
En: She realized that helping others brought a much greater happiness.
Vi: Và những mối quan hệ thân thiết với Hoa và Bình đã trở nên sâu sắc hơn sau thử thách đầy bất ngờ này.
En: Her close relationships with Hoa and Bình had deepened after this unexpected challenge.
Vi: Chuyến du thuyền kết thúc, không phải bằng sự thư giãn như mong đợi, mà bằng sự mãn nguyện trước những kết nối bất ngờ và ý nghĩa.
En: The cruise ended not with the relaxation as expected but with the satisfaction of unexpected and meaningful connections.
Vi: Anh đã tìm thấy niềm vui trong chính khả năng thích ứng và hỗ trợ người khác trong hoàn cảnh khó khăn, đồng thời không quên dành thời gian quý giá bên cạnh người thân yêu.
En: Anh found joy in her ability to adapt and support others in difficult circumstances, while still cherishing precious time with loved ones.
Vocabulary Words:
- magnificent: kỳ vĩ
- enthusiastic: nhiệt tình
- majestic: hùng vĩ
- reconnect: gắn bó lại
- adventurous: thích khám phá
- capturing: chụp
- reflect: suy nghĩ
- unexpected: bất ngờ
- collapsed: ngã quỵ
- instincts: bản năng
- assessed: kiểm tra
- professional: chuyên nghiệp
- creative: sáng tạo
- assist: trợ giúp
- stabilized: ổn định
- rescue: cứu hộ
- praise: ca ngợi
- handling: xử lý
- gratitude: biết ơn
- cherishing: dành
- adapt: thích ứng
- support: hỗ trợ
- circumstances: hoàn cảnh
- satisfaction: mãn nguyện
- connections: kết nối
- uncommon: không phổ biến
- deepened: trở nên sâu sắc
- challenge: thử thách
- precious: quý giá
- scenery: khung cảnh