Fluent Fiction - Vietnamese:
Locked & Learned: Unforgettable Mid-Autumn Adventure Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-10-23-07-38-20-vi
Story Transcript:
Vi: Trong một ngày mùa thu mát mẻ ở Hà Nội, trường trung học rộn ràng chuẩn bị cho Tết Trung Thu.
En: On a cool autumn day in Hà Nội, the high school was bustling with preparations for the Mid-Autumn Festival.
Vi: Những chiếc đèn lồng màu sắc rực rỡ được treo khắp hành lang và cầu thang trường.
En: Brightly colored lanterns were hung all over the school's hallways and stairs.
Vi: Linh, Minh và Trang đang đứng ở cuối hành lang, bàn về trò đùa lớn mà Linh đã nghĩ ra.
En: Linh, Minh, and Trang were standing at the end of the corridor, discussing the big prank that Linh had come up with.
Vi: Linh luôn thích đùa giỡn, nhưng lần này cô muốn làm điều gì đó đặc biệt để gây ấn tượng với Minh và Trang.
En: Linh always loved joking around, but this time she wanted to do something special to impress Minh and Trang.
Vi: "Mình sẽ làm bắn pháo giấy từ tầng trên xuống khi mọi người đi qua cầu thang," Linh nói, mắt sáng lên.
En: "I will shoot paper fireworks from above when people pass by the stairs," Linh said, her eyes sparkling.
Vi: Minh nhìn Linh, có chút lo lắng.
En: Minh looked at Linh, a bit worried.
Vi: "Linh ơi, cậu chắc chắn không?
En: "Hey Linh, are you sure?
Vi: Nếu bị bắt thì sao?
En: What if we get caught?"
Vi: " Minh hỏi nhẹ nhàng.
En: Minh asked gently.
Vi: Trang thì khác, mắt long lanh.
En: Trang, on the other hand, had her eyes glistening.
Vi: "Nghe thú vị đấy!
En: "Sounds exciting!
Vi: Mình luôn thích mạo hiểm!
En: I've always loved adventure!"
Vi: " Trang cười lớn.
En: Trang laughed loudly.
Vi: Ba người bạn lẻn lên cầu thang lúc không có ai chú ý.
En: The three friends sneaked up the stairs when no one was noticing.
Vi: Họ hì hục chuẩn bị pháo giấy một cách khéo léo.
En: They busily prepared the paper fireworks cleverly.
Vi: Khi đã sẵn sàng, Linh đứng nhìn thành quả của mình, cảm thấy rất hào hứng.
En: Once ready, Linh stood admiring her work, feeling very excited.
Vi: Nhưng đột nhiên, một tiếng 'cạch' vang lên.
En: But suddenly, there was a 'click' sound.
Vi: Cửa cầu thang tự động đóng lại và không thể mở được.
En: The stairway door automatically closed and couldn't be opened.
Vi: Linh, Minh, và Trang nhìn nhau tái mặt.
En: Linh, Minh, and Trang looked at each other, pale-faced.
Vi: "Chúng ta bị kẹt rồi!
En: "We're stuck!"
Vi: " Linh thốt lên.
En: Linh exclaimed.
Vi: Ngoài kia, tiếng trống múa lân và tiếng reo hò vang lên.
En: Outside, the sound of lion dance drums and cheers echoed.
Vi: Tết Trung Thu bắt đầu rồi, nhưng ba người bị khóa trong cầu thang, không thể ra tham gia.
En: The Mid-Autumn Festival had already begun, but the three were locked in the stairway, unable to join in.
Vi: Linh cảm thấy hối hận.
En: Linh felt regretful.
Vi: Cô phải lựa chọn: thừa nhận trách nhiệm hay giữ im lặng.
En: She had to choose: admit responsibility or stay silent.
Vi: Minh nhìn Linh với ánh mắt động viên.
En: Minh looked at Linh with encouraging eyes.
Vi: Trang thở dài, ngồi xuống đất.
En: Trang sighed, sitting down on the ground.
Vi: Cô hít một hơi sâu.
En: She took a deep breath.
Vi: "Được rồi, mình chịu trách nhiệm," Linh nói.
En: "Alright, I'll take responsibility," Linh said.
Vi: "Mình sẽ nghĩ cách ra khỏi đây.
En: "I'll figure out how to get us out of here."
Vi: "Linh nhìn các đèn lồng và băng rôn trang trí xung quanh.
En: Linh looked at the lanterns and decorative banners around.
Vi: Một ý tưởng chợt lóe lên trong đầu cô.
En: An idea suddenly struck her.
Vi: Cô dùng băng rôn và đèn lồng để làm một cái dây dài, buộc vào lan can và cửa sổ.
En: She used the banners and lanterns to make a long rope, tying it to the railing and the window.
Vi: Cả ba cùng hợp sức kéo cửa.
En: Together, the three of them pulled the door.
Vi: Cuối cùng, cửa mở ra.
En: Finally, the door opened.
Vi: Cả ba vui mừng nhảy cẫng, ôm chầm lấy nhau.
En: The three of them jubilantly jumped and hugged each other.
Vi: Khi họ ra ngoài, mọi người vẫn đang vui vẻ múa lân.
En: As they went outside, everyone was still happily doing the lion dance.
Vi: Linh, Minh và Trang hòa mình vào đám đông.
En: Linh, Minh, and Trang joined the crowd.
Vi: Lòng Linh cảm thấy nhẹ nhõm.
En: Linh's heart felt lighter.
Vi: Cô nhận ra rằng việc được bạn bè chấp nhận không quan trọng bằng việc thành thật và có sự ủng hộ của những người bạn thực sự.
En: She realized that being accepted by friends isn't as important as being honest and having the support of true friends.
Vi: Tết Trung Thu năm đó trở thành kỷ niệm khó quên của họ.
En: That year's Mid-Autumn Festival became an unforgettable memory for them.
Vi: Cả ba học được rằng tình bạn đích thực chính là món quà quý giá nhất, vượt qua mọi trò đùa dù có hấp dẫn đến đâu.
En: All three learned that true friendship is the most precious gift, surpassing any prank no matter how enticing.
Vocabulary Words:
- bustling: rộn ràng
- preparations: chuẩn bị
- corridor: hành lang
- prank: trò đùa
- impress: gây ấn tượng
- sparkling: sáng lên
- glistening: long lanh
- exciting: thú vị
- sneaked: lẻn lên
- cleverly: một cách khéo léo
- automatically: tự động
- echoed: vang lên
- lion dance: múa lân
- regretful: hối hận
- admit: thừa nhận
- responsibility: trách nhiệm
- encouraging: động viên
- sigh: thở dài
- breath: hơi sâu
- struck: chợt lóe lên
- railing: lan can
- jubilantly: vui mừng
- hugged: ôm chầm
- crowd: đám đông
- honest: thành thật
- support: sự ủng hộ
- precious: quý giá
- surpassing: vượt qua
- enticing: hấp dẫn
- unforgettable: kỷ niệm khó quên