Fluent Fiction - Vietnamese:
Lost & Found: The Mystery of Quang's Hidden Art Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2024-12-21-08-38-20-vi
Story Transcript:
Vi: Trong không khí se lạnh của mùa đông ở Sài Gòn, Linh bước vào bảo tàng Mỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh.
En: In the chilly air of winter in Sài Gòn, Linh stepped into the Bảo tàng Mỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh.
Vi: Tòa nhà cổ kính tỏa ra một vẻ đẹp lịch sử kết hợp với nghệ thuật đương đại rực rỡ.
En: The ancient building exuded a historical beauty blended with vibrant contemporary art.
Vi: Những chiếc đèn lấp lánh cùng các đồ trang trí Giáng Sinh tạo nên một không gian ấm áp, dịu dàng nhưng cũng đầy kích thích.
En: The sparkling lights and Christmas decorations created a warm, gentle, yet stimulating atmosphere.
Vi: Linh cảm thấy tim mình đập mạnh mỗi bước gần hơn tới triển lãm.
En: Linh felt her heart pound with each step closer to the exhibition.
Vi: Mỗi bức tranh, mỗi tác phẩm nghệ thuật ở đây như đang kể một câu chuyện riêng.
En: Every painting, every artwork here seemed to tell its own story.
Vi: Nhưng điều làm Linh đứng lặng người lại chính là một cái tên quen thuộc trong danh sách nghệ sĩ: Quang.
En: But what made Linh stand still was a familiar name on the list of artists: Quang.
Vi: Anh trai mà cô tưởng đã sống ở nước ngoài, giờ đây lại có mặt trong triển lãm này.
En: Her brother, whom she thought was living abroad, was now part of this exhibition.
Vi: Tức giận, ngạc nhiên và đau buồn chồng lên nhau trong tim cô.
En: Anger, surprise, and sadness intertwined in her heart.
Vi: Quang luôn là một nghệ sĩ đầy bí ẩn.
En: Quang was always a mysterious artist.
Vi: Anh rời đi càng bí ẩn hơn, để lại Linh với những câu hỏi không lời đáp.
En: His departure was even more enigmatic, leaving Linh with unanswered questions.
Vi: Cô không ngờ một ngày, mình lại tìm thấy dấu vết của anh giữa những bức tranh.
En: She never thought she would one day find traces of him among these paintings.
Vi: Thật sự là anh sao?
En: Was it really him?
Vi: Khách tham quan tấp nập, mọi người nhộn nhịp thưởng thức nghệ thuật.
En: Visitors were bustling, people were eagerly enjoying the art.
Vi: Linh bước từng bước tới gần khu vực có tranh của Quang.
En: Linh stepped closer and closer to the area with Quang's paintings.
Vi: Mắt cô dần lấp lánh lệ khi nhìn thấy những tác phẩm ấy.
En: Her eyes gradually filled with tears as she gazed at those works.
Vi: Từng nét vẽ dường như chứa đựng tâm tư, tình cảm của một người anh xa cách.
En: Each brushstroke seemed to contain the thoughts and feelings of a distant brother.
Vi: Bỗng nhiên, giữa dòng người, Linh nhìn thấy một bóng dáng quen thuộc.
En: Suddenly, amidst the crowd, Linh saw a familiar figure.
Vi: Quang đứng đó, trầm tĩnh, đôi mắt cũng bắt gặp ánh mắt của cô.
En: Quang stood there, calm, his eyes also meeting hers.
Vi: Linh cảm thấy thời gian như dừng lại.
En: Linh felt as if time had stopped.
Vi: Cô tiến tới gần anh, lòng tràn đầy cảm xúc lẫn lộn.
En: She moved closer to him, her heart full of mixed emotions.
Vi: “Quang!” Linh gọi tên anh.
En: “Quang!” Linh called his name.
Vi: Giọng cô vang lên giữa không gian nhưng lại như một tiếng thì thầm của lòng.
En: Her voice echoed through the space but sounded like a whisper from her heart.
Vi: Quang nhìn sâu vào mắt em gái.
En: Quang looked deeply into his sister's eyes.
Vi: “Linh,” anh đáp lại, giọng trầm và nhẹ như mùa đông.
En: “Linh,” he replied, his voice deep and gentle like winter.
Vi: “Anh xin lỗi...”
En: “I'm sorry...”
Vi: Qua ánh mắt của Quang, Linh hiểu anh đã mang theo bao nỗi niềm, bao bí mật về gia đình phải một mình đối mặt.
En: Through Quang's eyes, Linh understood he had carried so many feelings, so many family secrets he had to face alone.
Vi: Anh đã phải đi để tự mình tìm kiếm sự thật.
En: He had to leave to find the truth for himself.
Vi: Giờ đây, giữa không khí ấm áp và ánh đèn Giáng Sinh dịu dàng, Linh thấy mình đang dần học cách chấp nhận và tha thứ.
En: Now, amid the warm atmosphere and gentle Christmas lights, Linh found herself gradually learning to accept and forgive.
Vi: Họ ôm nhau trong một cái ôm dài, giữa một triển lãm nghệ thuật và giữa một mùa Giáng Sinh đầy ý nghĩa.
En: They embraced in a long hug, amidst an art exhibition and a meaningful Christmas season.
Vi: Cùng lúc đó, hy vọng về một mối quan hệ gia đình mới, tốt đẹp hơn đã được nhen nhóm.
En: At the same time, hope for a new, better familial relationship was kindled.
Vocabulary Words:
- chilly: se lạnh
- exude: tỏa ra
- vibrant: rực rỡ
- contemporary: đương đại
- sparkling: lấp lánh
- atmosphere: không gian
- stimulating: kích thích
- exhibition: triển lãm
- intertwined: chồng lên nhau
- mysterious: bí ẩn
- enigmatic: bí ẩn
- unanswered: không lời đáp
- trace: dấu vết
- bustling: tấp nập
- brushstroke: nét vẽ
- amidst: giữa
- embrace: ôm
- familial: gia đình
- kindle: nhen nhóm
- departure: rời đi
- gaze: ánh mắt
- calm: trầm tĩnh
- echo: vang lên
- gentle: dịu dàng
- ponder: tâm tư
- explore: tìm kiếm
- confront: đối mặt
- accept: chấp nhận
- forgive: tha thứ
- meaningful: ý nghĩa