Fluent Fiction - Vietnamese:
Mending Bonds at Ba Na Hills: A Sibling Journey Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-07-07-22-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Mùa hè ở Ba Na Hills rực rỡ và sôi động.
En: Summer at Ba Na Hills is vibrant and lively.
Vi: Minh và Linh, hai anh em, cùng lên kế hoạch chuyến đi về khu du lịch nổi tiếng này.
En: Minh and Linh, the siblings, planned a trip to this famous tourist spot.
Vi: Không có lễ hội lớn nào, nhưng bầu không khí vẫn thoải mái và thư giãn.
En: There was no major festival, but the atmosphere was still pleasant and relaxed.
Vi: Minh, người anh trai lớn, rất yêu thích phiêu lưu.
En: Minh, the older brother, loved adventure.
Vi: Anh muốn dùng chuyến đi này để sửa chữa mối quan hệ với Linh sau lần tranh cãi căng thẳng.
En: He wanted to use this trip to mend his relationship with Linh after a tense argument.
Vi: Linh, em gái, luôn cảm thấy mình không được gia đình lắng nghe.
En: Linh, the younger sister, always felt unheard by her family.
Vi: Dù cảnh đẹp và không khí trong lành, hai anh em vẫn cảm thấy có gì đó chưa ổn.
En: Despite the beautiful scenery and fresh air, the siblings still felt something was not quite right.
Vi: Ba Na Hills với cáp treo và dãy núi xanh ngắt.
En: Ba Na Hills with cable cars and lush green mountains.
Vi: Du khách đông đúc dạo bước, chụp ảnh và cười nói rộn ràng.
En: Crowds of tourists strolled, taking photos and chatting cheerfully.
Vi: Minh nhận thấy Linh hơi tách biệt, mắt cô như dõi theo một đường xa xăm.
En: Minh noticed Linh was a bit withdrawn, her eyes seemed to follow a distant path.
Vi: Không gian quanh họ dường như rõ ràng, nhưng giữa Minh và Linh, bức tường vô hình vẫn tồn tại.
En: The space around them seemed clear, but between Minh and Linh, the invisible wall still existed.
Vi: Vào lúc trưa, Minh quyết định đưa Linh đến một góc yên tĩnh hơn.
En: At noon, Minh decided to take Linh to a quieter corner.
Vi: Họ đi bộ dọc một con đường nhỏ dẫn tới một ngôi chùa cổ nằm trên đồi.
En: They walked along a small path leading to an ancient temple on the hill.
Vi: Khi họ đến nơi, trời bỗng chuyển xám và mưa rào bất ngờ ập tới.
En: When they arrived, the sky suddenly turned gray and a sudden downpour struck.
Vi: Minh và Linh vội vã trú dưới mái hiên của chùa.
En: Minh and Linh hurried under the temple's eaves for shelter.
Vi: Trong tiếng mưa rơi, Minh nhìn Linh và bắt đầu nói nhẹ nhàng.
En: In the sound of falling rain, Minh looked at Linh and began to speak softly.
Vi: "Em à, anh biết gần đây anh đã không chịu nghe em nói.
En: "Sister, I know I haven't been listening to you lately."
Vi: " Linh im lặng, nhìn xuống đất rồi ngẩng lên.
En: Linh was silent, looking down at the ground before looking up.
Vi: Ánh mắt Linh chứa đựng nhiều nỗi niềm.
En: Her eyes held many emotions.
Vi: "Em chỉ muốn mọi người hiểu em hơn," Linh lên tiếng, giọng nhẹ nhưng rõ ràng.
En: "I just want people to understand me better," Linh spoke up, her voice light but clear.
Vi: Cô cảm giác rằng dù chỉ nói ra, gánh nặng cũng đã vơi đi phần nào.
En: She felt that just by expressing herself, some of the burden had been lifted.
Vi: Minh gật đầu, hiểu rằng đây là lúc để lắng nghe.
En: Minh nodded, realizing it was time to listen.
Vi: "Anh xin lỗi, Linh.
En: "I'm sorry, Linh.
Vi: Anh sẽ cố gắng lắng nghe.
En: I will try my best to listen.
Vi: Anh muốn em biết rằng em rất quan trọng với anh.
En: I want you to know that you are very important to me."
Vi: "Trong lúc mưa vẫn rơi, hai anh em ngồi cạnh nhau, cùng ngắm nhìn khung cảnh Ba Na Hills ướt át, nhưng lòng cảm giác nhẹ nhõm hơn.
En: While the rain continued to fall, the siblings sat next to each other, watching the drenched view of Ba Na Hills, but with a lighter heart.
Vi: Mưa dần tạnh, cả hai đồng ý sẽ cố gắng sửa chữa và cải thiện mối quan hệ anh em.
En: As the rain gradually stopped, they agreed to try to repair and improve their sibling relationship.
Vi: Họ rời khỏi chùa, cùng nhau bước xuống dốc.
En: They left the temple, walking down the hill together.
Vi: Ánh mặt trời dần rọi lại, chiếu sáng con đường phía trước.
En: The sunlight began to shine again, illuminating the path ahead.
Vi: Minh cảm thấy mình đã học được cách cảm thông hơn, còn Linh, cô thấy mình được lắng nghe và an tâm hơn khi nói lên cảm xúc của mình.
En: Minh felt he had learned to empathize more, while Linh felt heard and more assured in expressing her feelings.
Vi: Cuối cùng, chuyến đi đã kết thúc tốt đẹp hơn mong đợi.
En: In the end, the trip concluded better than expected.
Vi: Những rào cản trong lòng Minh và Linh đã khác trước, họ hiểu nhau hơn và hy vọng về một tương lai gắn kết hơn.
En: The barriers in Minh and Linh's hearts changed, they understood each other more and hoped for a closer future.
Vi: Ba Na Hills không chỉ là nơi dạo chơi, mà còn là nơi tình anh em được vun đắp lại.
En: Ba Na Hills was not just a place for sightseeing, but also a place where sibling bonds were renewed.
Vocabulary Words:
- vibrant: rực rỡ
- sibling: hai anh em
- tense: căng thẳng
- mend: sửa chữa
- unheard: không được lắng nghe
- strolled: dạo bước
- withdrawn: tách biệt
- invisible: vô hình
- shelter: trú
- burden: gánh nặng
- empathize: cảm thông
- assured: an tâm
- lively: sôi động
- adventure: phiêu lưu
- argument: tranh cãi
- lush: xanh ngắt
- temple: ngôi chùa
- downpour: mưa rào
- eaves: mái hiên
- emotions: nỗi niềm
- expressing: nói lên
- drenched: ướt át
- gradually: dần
- illuminate: chiếu sáng
- barriers: rào cản
- bond: vun đắp
- renewed: được vun đắp lại
- hoped: hy vọng
- pleasant: thoải mái
- realizing: nhận thấy