Fluent Fiction - Vietnamese:
Minh's Unforgettable Presentation: Triumph Over Adversity Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2024-12-25-23-34-01-vi
Story Transcript:
Vi: Trời mùa đông tại cộng đồng Hoa Lan thật lạnh và đẹp.
En: The winter sky in the cộng đồng Hoa Lan community is truly cold and beautiful.
Vi: Những ánh đèn lấp lánh trang trí khắp các ngôi nhà, tạo nên bầu không khí ấm cúng và rộn ràng của dịp Giáng Sinh.
En: Twinkling lights decorate every house, creating a warm and festive atmosphere for the Christmas season.
Vi: Tại hội trường của cộng đồng, tất cả học sinh và thầy cô đang tụ họp để tham gia buổi trình bày dự án cuối học kỳ.
En: At the community hall, all the students and teachers are gathering to participate in the end-of-semester project presentations.
Vi: Không khí tràn ngập tiếng cười nói và những câu chúc tốt đẹp.
En: The air is filled with laughter and good wishes.
Vi: Minh, một cậu học sinh trung học chăm chỉ, ngồi ở dãy ghế cuối cùng.
En: Minh, a diligent high school student, sits in the last row.
Vi: Cậu cảm thấy hồi hộp.
En: He feels nervous.
Vi: Minh luôn cảm thấy mình bị lu mờ bởi những bạn học khác năng động hơn.
En: Minh always feels overshadowed by his more dynamic classmates.
Vi: Nhưng cậu có một quyết tâm: làm thật tốt bài thuyết trình để tạo ấn tượng với mọi người.
En: But he has a determination: to deliver a great presentation to impress everyone.
Vi: Tối hôm trước, Minh đã không may khi laptop của cậu đột nhiên sập nguồn và cậu đã mất toàn bộ bài dự án.
En: The night before, Minh was unfortunate when his laptop suddenly powered off and he lost his entire project.
Vi: Không nao núng, Minh quyết định mượn máy tính của Linh, em gái cậu, để làm lại tất cả từ đầu.
En: Undeterred, Minh decided to borrow the computer from Linh, his younger sister, to redo everything from scratch.
Vi: Minh cố gắng nhớ lại mọi thứ từ trí nhớ và ghi chép.
En: Minh tried to recall everything from memory and his notes.
Vi: Cậu thức suốt đêm để hoàn tất công việc, quyết tâm không để thất bại.
En: He stayed up all night to complete the work, determined not to fail.
Vi: Sáng hôm sau, Minh đến hội trường với bao nhiêu hy vọng.
En: The next morning, Minh arrived at the hall filled with hope.
Vi: Linh và Vu, hai người bạn thân của Minh, luôn ở bên cổ vũ.
En: Linh and Vu, Minh's two close friends, were always there to cheer him on.
Vi: Khi đến lượt Minh, cả hội trường đã thấm mệt, ánh mắt không còn tập trung như ban đầu.
En: When Minh's turn came, the entire auditorium was weary, and the eyes were no longer as focused as at the beginning.
Vi: Nhưng Minh không để điều này làm nản lòng.
En: But Minh didn’t let this discourage him.
Vi: Cậu tự tin bước lên sân khấu.
En: He confidently stepped onto the stage.
Vi: Nhưng ngay khi bắt đầu, Minh nhận ra mình đã để quên một nửa ghi chú quan trọng ở nhà.
En: But just as he started, Minh realized he had left half of his important notes at home.
Vi: Cậu hoảng hốt một chút, nhưng rồi tự nhủ phải bình tĩnh.
En: He panicked for a moment but then told himself to stay calm.
Vi: Minh tập trung hết sức để nhớ lại những gì cậu đã chuẩn bị.
En: Minh concentrated all his efforts to recall what he had prepared.
Vi: Cậu bắt đầu thuyết trình bằng cả trái tim, diễn đạt bài trình bày theo cách của riêng mình, không hoàn hảo nhưng rất chân thành.
En: He began presenting with all his heart, conveying his presentation in his own way, not perfect but very sincere.
Vi: Cả hội trường dần dần yên lặng, chú ý đến từng lời Minh nói.
En: The entire auditorium gradually quieted down, paying attention to every word Minh said.
Vi: Cậu cảm nhận được sự động viên từ những ánh mắt phía dưới sân khấu.
En: He felt the encouragement from the eyes beneath the stage.
Vi: Khi Minh hoàn thành, khán phòng im lặng một giây trước khi vang dậy tiếng vỗ tay nồng nhiệt.
En: When Minh finished, the room was silent for a second before bursting into warm applause.
Vi: Thầy giáo cười tươi và gật đầu hài lòng.
En: His teacher smiled broadly and nodded in satisfaction.
Vi: Minh mỉm cười, cảm thấy trong lòng ngập tràn niềm vui.
En: Minh smiled, feeling his heart filled with joy.
Vi: Cậu nhận ra, đôi khi không cần sự hoàn hảo.
En: He realized that sometimes perfection isn't necessary.
Vi: Nỗ lực chân thành và lòng quyết tâm chính là chìa khóa để chạm đến trái tim mọi người.
En: Genuine effort and determination are the keys to touching people's hearts.
Vi: Qua lần thuyết trình này, Minh không chỉ giành được sự tôn trọng của bạn bè mà còn khai phá sự tự tin trong chính mình.
En: Through this presentation, Minh not only earned the respect of his friends but also discovered confidence within himself.
Vocabulary Words:
- twinkling: lấp lánh
- decorate: trang trí
- auditorium: hội trường
- diligent: chăm chỉ
- overshadowed: lu mờ
- unfortunate: không may
- powered off: sập nguồn
- undeterred: không nao núng
- recall: nhớ lại
- sincere: chân thành
- encouragement: động viên
- burst into: vang dậy
- applause: vỗ tay
- determination: quyết tâm
- confidence: tự tin
- festive: rộn ràng
- atmosphere: bầu không khí
- participate: tham gia
- gathering: tụ họp
- laughter: tiếng cười
- dynamic: năng động
- panicked: hoảng hốt
- calm: bình tĩnh
- conveying: diễn đạt
- genuine: chân thành
- effort: nỗ lực
- focus: tập trung
- quieted: yên lặng
- respect: tôn trọng
- discover: khai phá