Fluent Fiction - Vietnamese:
Miracles in Saigon: A Christmas Exhibit Comes to Life Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-12-12-08-38-20-vi
Story Transcript:
Vi: Saigon Zoo và Botanical Gardens rực rỡ ánh đèn mùa Giáng Sinh.
En: The Saigon Zoo and Botanical Gardens are radiant with Christmas lights.
Vi: Làn không khí se lạnh nhẹ nhàng thổi qua, mang theo cảm giác vui tươi, nhộn nhịp.
En: A gentle chill in the air blows through, bringing with it a sense of joy and excitement.
Vi: Thảo đứng giữa khu vườn, trước mắt là những gương mặt tươi tắn của bọn trẻ.
En: Thảo stands in the middle of the garden, in front of her are the bright faces of children.
Vi: Cô nhìn quanh, đắm mình trong khung cảnh náo nhiệt, nhưng trong lòng vẫn nặng trĩu.
En: She looks around, immersing herself in the bustling scene, yet her heart remains heavy.
Vi: Thảo đã dồn hết tâm huyết vào việc tạo ra một triển lãm giáo dục đặc biệt về đa dạng sinh học biển.
En: Thảo has poured all her efforts into creating a special educational exhibit about marine biodiversity.
Vi: Cô muốn trẻ em và gia đình có thể khám phá, tìm hiểu về thế giới dưới lòng đại dương ngay tại vườn bách thảo này.
En: She wants children and families to explore and learn about the world beneath the ocean right at this botanical garden.
Vi: Mục tiêu của Thảo là hoàn thành triển lãm trước lễ Giáng Sinh, nhưng những khó khăn đã liên tục xuất hiện.
En: Thảo's goal is to complete the exhibit before Christmas, but challenges have continuously arisen.
Vi: Thành phố Sài Gòn đầy sức sống, nhưng giữa dòng người tấp nập ấy, Thảo gặp không ít trở ngại.
En: The city of Sài Gòn is full of life, but amidst the bustling crowd, Thảo faces numerous obstacles.
Vi: Vật liệu dự kiến bị trễ, thiết bị kỹ thuật số gặp sự cố, khiến công việc của cô chậm tiến độ.
En: The expected materials were delayed, and digital equipment malfunctions caused her work to fall behind schedule.
Vi: Những ngày qua, Thảo đã rất mệt mỏi, lo lắng rằng triển lãm sẽ không kịp ra mắt.
En: In recent days, Thảo has been very tired, worried that the exhibit will not be ready in time.
Vi: Nhìn lên trần khu thủy cung đang lấp lánh ánh đèn, Thảo quyết định tìm đến bạn bè, đồng nghiệp để nhờ cậy.
En: Looking up at the glittering lights of the aquarium's ceiling, Thảo decides to reach out to her friends and colleagues for help.
Vi: Hưng, một người bạn nhiệt tình và Linh, cô đồng nghiệp sáng tạo, đều sẵn lòng giúp đỡ.
En: Hưng, an enthusiastic friend, and Linh, her creative colleague, are both willing to assist.
Vi: Ba người cùng nhau họp mặt, đưa ra những ý tưởng và giải pháp để giải quyết khó khăn.
En: The three gather to brainstorm ideas and solutions to overcome the difficulties.
Vi: Họ bắt đầu bằng việc kiểm tra lại tất cả các vật liệu có sẵn, tìm cách tối ưu hóa và tận dụng tối đa nguồn lực hiện có.
En: They start by reviewing all the available materials, finding ways to optimize and make the most of existing resources.
Vi: Linh đưa ra nhiều ý tưởng sáng tạo, sử dụng các công cụ đơn giản và thú vị để tạo nên trải nghiệm tương tác.
En: Linh suggests many creative ideas, using simple and engaging tools to create an interactive experience.
Vi: Hưng thì khắc phục các vấn đề kỹ thuật, giúp cải tiến hệ thống chiếu sáng và âm thanh.
En: Hưng tackles the technical issues, helping to improve the lighting and sound systems.
Vi: Thời gian cứ thế trôi đi, hơi ấm Giáng Sinh đang dần tràn qua từng góc nhỏ của khu vườn.
En: Time passes, and Christmas warmth gradually spreads through every corner of the garden.
Vi: Vào đêm Giáng Sinh, khi ánh đèn đã sáng rực rỡ khắp nơi, một kỷ nguyên vui tươi mở ra.
En: On Christmas Eve, when lights are shining brightly everywhere, a new joyful era begins.
Vi: Chiếc xe tải mang hàng đã kịp đến.
En: The delivery truck arrives just in time.
Vi: Mọi thứ đều vào guồng, triển lãm hoàn tất đúng lúc.
En: Everything falls into place, and the exhibit is completed on schedule.
Vi: Khi cửa mở, bọn trẻ kéo nhau vào, ánh mắt chúng tròn xoe, sự tò mò ánh lên từng đôi mắt nhỏ xinh.
En: When the doors open, the children rush in, their eyes wide with curiosity twinkling in their little eyes.
Vi: Các em cùng gia đình hào hứng khám phá, trải nghiệm từng khu vực của triển lãm.
En: The kids and their families eagerly explore and experience each area of the exhibit.
Vi: Nụ cười và niềm vui của những đứa trẻ chính là phần thưởng quý giá.
En: The smiles and joy of the children are the most valuable reward.
Vi: Thảo đứng nhìn mọi người từ xa, lòng ngập tràn hạnh phúc.
En: Thảo watches everyone from afar, her heart filled with happiness.
Vi: Cô đã thực hiện được mong ước của mình, chuẩn bị một món quà đầy ý nghĩa cho ngày lễ.
En: She has fulfilled her wish, preparing a meaningful gift for the holiday.
Vi: Thảo nhận ra rằng, sự hỗ trợ của cộng đồng và bạn bè đã giúp cô vượt qua mọi khó khăn.
En: Thảo realizes that the support of the community and friends has helped her overcome all difficulties.
Vi: Tình đồng đội và niềm tin đã làm nên điều kỳ diệu trong ngày Giáng Sinh năm nay.
En: Team spirit and faith have created a miracle this Christmas season.
Vocabulary Words:
- radiant: rực rỡ
- immersing: đắm mình
- bustling: náo nhiệt
- heavy: nặng trĩu
- poured: dồn hết
- exhibit: triển lãm
- biodiversity: đa dạng sinh học
- delayed: bị trễ
- malfunctions: gặp sự cố
- brainstorm: đưa ra ý tưởng
- optimize: tối ưu hóa
- engaging: thú vị
- tackles: khắc phục
- gradually: dần tràn qua
- glittering: lấp lánh
- interactive: tương tác
- corner: góc nhỏ
- era: kỷ nguyên
- fulfilled: thực hiện được
- obstacles: trở ngại
- resources: nguồn lực
- twinkling: ánh lên
- curiosity: sự tò mò
- assist: giúp đỡ
- explore: khám phá
- faith: niềm tin
- miracle: điều kỳ diệu
- community: cộng đồng
- meaningful: đầy ý nghĩa
- reward: phần thưởng