Fluent Fiction - Vietnamese:
Mystery at the Museum: A Detective's First Triumph Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-05-24-22-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Ngày xuân, ánh nắng nhẹ nhàng chiếu qua cửa kính của Bảo tàng Mỹ Thuật Quốc gia Việt Nam.
En: On a spring day, gentle sunlight streamed through the windows of the Bảo tàng Mỹ Thuật Quốc gia Việt Nam (National Museum of Fine Arts of Vietnam).
Vi: Những bức tranh cổ quý giá được trưng bày trong các phòng triển lãm rộng lớn, thu hút nhiều người yêu nghệ thuật.
En: Priceless ancient paintings were displayed in the expansive exhibition rooms, attracting many art enthusiasts.
Vi: Mai, một cô gái mảnh mai với đôi mắt sáng, bước vào bảo tàng, say mê ngắm nhìn từng tác phẩm.
En: Mai, a slender girl with bright eyes, entered the museum, passionately admiring each artwork.
Vi: Trong lòng, cô nuôi dưỡng ước mơ trở thành thám tử chuyên nghiệp.
En: In her heart, she fostered the dream of becoming a professional detective.
Vi: Tuan, người phụ trách bảo tàng, đang tất bật chuẩn bị cho triển lãm.
En: Tuan, the person in charge of the museum, was busy preparing for the exhibition.
Vi: Tuy hơi kín đáo, nhưng Tuan có một niềm đam mê cháy bỏng với việc khôi phục nghệ thuật.
En: Although somewhat reserved, Tuan had a burning passion for art restoration.
Vi: Giữa lúc họ đang bận rộn, một khuôn mặt lo lắng đến gặp Tuan.
En: In the midst of their busyness, a worried face came to meet Tuan.
Vi: "Tuan ơi, bức tranh cổ đã biến mất!
En: "Tuan, the ancient painting has disappeared!"
Vi: " - Tiếng của một người trong ban quản lý làm mọi ánh mắt quay lại.
En: - The voice of someone from the management team made all eyes turn.
Vi: Mai nhanh chóng nhận ra đây là cơ hội để chứng tỏ khả năng thám tử của mình.
En: Mai quickly realized this was a chance to prove her detective skills.
Vi: Cô chờ đến tối, khi bảo tàng đã đóng cửa, để bắt đầu điều tra.
En: She waited until evening, when the museum had closed, to start her investigation.
Vi: Tuan, không muốn làm tổn hại danh tiếng của bảo tàng, lúc đầu từ chối giúp đỡ.
En: Tuan, not wanting to harm the museum's reputation, initially refused to help.
Vi: Nhưng anh thấy được quyết tâm của Mai nên đồng ý hỗ trợ.
En: But when he saw Mai's determination, he agreed to assist.
Vi: Trong đêm tối, Mai phát hiện một cánh cửa bí mật nằm sau một bức tranh lớn.
En: In the dark of night, Mai discovered a secret door hidden behind a large painting.
Vi: Cô và Tuan bước vào, cảm giác hồi hộp nhưng đầy hy vọng.
En: She and Tuan stepped in, feeling excited yet hopeful.
Vi: Căn phòng được giấu kín dẫn đến một kho hàng bỏ hoang.
En: The hidden room led to an abandoned warehouse.
Vi: Tại đó, bức tranh đang được chuẩn bị để bán lậu.
En: There, the painting was being prepared for illegal sale.
Vi: Trước tình thế khẩn cấp, Mai và Tuan nhanh chóng gọi điện thoại cho cảnh sát.
En: In the urgent situation, Mai and Tuan quickly called the police.
Vi: Với bằng chứng trong tay, những kẻ xấu bị bắt quả tang.
En: With evidence in hand, the wrongdoers were caught red-handed.
Vi: Bức tranh được bảo vệ, không bị rời khỏi nơi nó thuộc về.
En: The painting was protected, not leaving the place it belonged.
Vi: Sau sự kiện, Mai cảm thấy tự tin hơn vào khả năng của mình.
En: After the incident, Mai felt more confident in her abilities.
Vi: Cô nhận được lời khen từ ban quản lý bảo tàng.
En: She received praise from the museum's management team.
Vi: Còn Tuan, lần đầu tiên anh hiểu rằng đôi khi cần phải liều lĩnh và cần tin tưởng người khác.
En: As for Tuan, for the first time, he realized that sometimes risks must be taken and trust in others is necessary.
Vi: Cả hai nhìn nhau, với nụ cười mãn nguyện, họ biết rằng mình đã làm đúng.
En: Both of them looked at each other with a satisfied smile, knowing they had done the right thing.
Vi: Từ đó, Bảo tàng Mỹ Thuật vẫn là nơi lưu giữ những giá trị văn hóa, còn Mai và Tuan, họ tiếp tục hành trình của mình với hiểu biết và lòng quyết tâm vững chắc hơn.
En: From then on, the Bảo tàng Mỹ Thuật remained a place preserving cultural values, while Mai and Tuan continued their journey with stronger knowledge and determination.
Vocabulary Words:
- gentle: nhẹ nhàng
- streamed: chiếu qua
- priceless: quý giá
- expansive: rộng lớn
- slender: mảnh mai
- fostered: nuôi dưỡng
- burning: cháy bỏng
- restoration: khôi phục
- reserved: kín đáo
- determination: quyết tâm
- initially: lúc đầu
- excited: hồi hộp
- hopeful: đầy hy vọng
- abandoned: bỏ hoang
- emergency: tình thế khẩn cấp
- evidence: bằng chứng
- red-handed: bắt quả tang
- protected: bảo vệ
- confidence: tự tin
- praise: lời khen
- harm: tổn hại
- trust: tin tưởng
- satisfied: mãn nguyện
- preserve: lưu giữ
- cultural: văn hóa
- journey: hành trình
- knowledge: hiểu biết
- secret: bí mật
- hidden: giấu kín
- illegal: bán lậu