Fluent Fiction - Vietnamese:
Mystery Ink: The Hospital Heist Uncovered Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-04-17-22-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Hữu đứng trước cửa bệnh viện ở Sài Gòn vào một buổi sáng mùa xuân.
En: Hữu stood in front of the hospital in Sài Gòn on a spring morning.
Vi: Bầu không khí rộn ràng với tiếng chim hót và mùi hoa trên các con phố.
En: The atmosphere was bustling with the sound of birds singing and the smell of flowers along the streets.
Vi: Ngày lễ kỷ niệm thống nhất đất nước sắp tới, nhưng Hữu không thể nghỉ ngơi.
En: The national unification celebration was approaching, but Hữu couldn't relax.
Vi: Một bệnh nhân bí ẩn vừa được chuyển đến.
En: A mysterious patient had just been admitted.
Vi: Lan, thực tập sinh mới, bước theo Hữu.
En: Lan, the new intern, followed Hữu.
Vi: Cô muốn làm tốt công việc này, để có thể học hỏi và trưởng thành.
En: She wanted to do well in this job to learn and grow.
Vi: Cô nhìn quanh, cảm thấy áp lực và hồi hộp.
En: She looked around, feeling the pressure and excitement.
Vi: Họ đi về phía phòng cấp cứu, nơi bệnh nhân bí ẩn đang nằm.
En: They headed toward the emergency room where the mysterious patient lay.
Vi: Bệnh nhân không có giấy tờ tùy thân.
En: The patient had no identification.
Vi: Trên cánh tay của họ có một dấu hiệu lạ, trông như một hình xăm nghệ thuật.
En: On their arm was a strange mark, looking like an artistic tattoo.
Vi: Hữu nhận ra đây là manh mối quan trọng.
En: Hữu recognized this as an important clue.
Vi: Ánh mắt quyết tâm, anh quyết định phải tìm hiểu sự thật.
En: With determined eyes, he decided to uncover the truth.
Vi: Lan không chắc chắn, nhưng cô muốn giúp đỡ.
En: Lan was uncertain, but she wanted to help.
Vi: "Em có thể làm gì không, anh Hữu?
En: "What can I do, anh Hữu?"
Vi: " cô hỏi.
En: she asked.
Vi: "Chúng ta phải tìm hiểu về dấu hiệu này," Hữu nói.
En: "We need to investigate this mark," Hữu said.
Vi: "Anh sẽ điều tra, em có thể giúp anh không?
En: "I'll do some research; can you help me?"
Vi: "Lan gật đầu, bắt đầu tìm thông tin về dấu hiệu.
En: Lan nodded and started seeking information about the mark.
Vi: Trong khi đó, Hữu sử dụng kỹ năng của mình như một điều tra viên tư để thu thập manh mối từ các y tá khác trong bệnh viện.
En: Meanwhile, Hữu used his skills as a private investigator to gather clues from other nurses in the hospital.
Vi: Qua vài ngày, họ phát hiện rằng dấu hiệu trên cánh tay bệnh nhân có liên quan đến một vụ trộm tác phẩm nghệ thuật vừa xảy ra.
En: After a few days, they discovered that the mark on the patient's arm was linked to a recently committed art theft.
Vi: Hữu và Lan sắp xếp các mảnh ghép lại với nhau.
En: Hữu and Lan pieced together the clues.
Vi: Họ ngạc nhiên khi nhận ra rằng bệnh nhân không phải là tội phạm mà là người cố gắng trả lại tác phẩm nghệ thuật bị đánh cắp.
En: They were surprised to realize that the patient wasn't a criminal but someone trying to return the stolen artwork.
Vi: Hữu và Lan đã giúp bệnh nhân tỉnh lại.
En: Hữu and Lan helped the patient regain consciousness.
Vi: Khi bệnh nhân tỉnh dậy, họ kể lại câu chuyện của mình.
En: When the patient awoke, they recounted their story.
Vi: Hóa ra, họ đã tham gia vào một kế hoạch để đưa tác phẩm bị trộm lại cho chủ sở hữu thực sự.
En: It turned out that they were involved in a plan to return the stolen artwork to its rightful owner.
Vi: Bệnh viện cảm ơn Hữu và Lan vì nỗ lực của họ.
En: The hospital thanked Hữu and Lan for their efforts.
Vi: Hữu cảm thấy hài lòng.
En: Hữu felt satisfied.
Vi: Anh nhận ra rằng đôi khi điều tra sự thật cũng có thể xảy ra trong chính môi trường làm việc của mình.
En: He realized that sometimes uncovering the truth could happen right in his workplace.
Vi: Còn Lan, cô cảm thấy tự tin hơn và được đồng nghiệp tôn trọng hơn nhờ sự nỗ lực của mình.
En: As for Lan, she felt more confident and gained more respect from her colleagues thanks to her efforts.
Vi: Dưới ánh nắng nhẹ của mùa xuân, bệnh viện vẫn tiếp tục nhịp sống bận rộn.
En: Under the gentle spring sunshine, the hospital continued its busy rhythm.
Vi: Nhưng bây giờ, Lan đã biết rõ mình có thể làm gì và Hữu đã tìm thấy niềm đam mê mới trong công việc y tá của mình.
En: But now, Lan knew clearly what she could do, and Hữu found a new passion in his nursing work.
Vi: Hữu và Lan mỉm cười, chuẩn bị cho những thử thách mới phía trước.
En: Hữu and Lan smiled, ready for the new challenges ahead.
Vocabulary Words:
- bustling: rộn ràng
- unification: thống nhất
- admitted: chuyển đến
- intern: thực tập sinh
- pressure: áp lực
- emergency: cấp cứu
- identification: giấy tờ tùy thân
- mark: dấu hiệu
- artistic: nghệ thuật
- clue: manh mối
- determined: quyết tâm
- investigate: điều tra
- research: tìm thông tin
- private investigator: điều tra viên tư
- gather: thu thập
- theft: trộm
- piecetogether: sắp xếp lại
- realize: nhận ra
- criminal: tội phạm
- uncover: tìm hiểu
- consciousness: tỉnh lại
- recounted: kể lại
- rightful: thực sự
- efforts: nỗ lực
- satisfied: hài lòng
- uncovering: điều tra
- confident: tự tin
- respect: tôn trọng
- challenges: thách thức
- rhythm: nhịp sống