Fluent Fiction - Vietnamese:
Mystery of Hồ Hoàn Kiếm: A Test of Journalistic Prowess Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2024-12-02-23-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Minh đứng bên bờ Hồ Hoàn Kiếm, mắt đăm đăm nhìn xa.
En: Minh stood by the shore of Hồ Hoàn Kiếm, his eyes staring into the distance.
Vi: Gió mùa đông bắc nhẹ thổi qua, mang theo cả cái lạnh khẽ làm rùng mình.
En: A light northeast winter wind blew by, bringing with it a cold that made him shiver slightly.
Vi: Anh điều chỉnh khăn quàng cổ, ánh mắt lướt qua dòng người đi lại nhộn nhịp, mỗi người một nhịp sống riêng.
En: He adjusted his scarf, his eyes sweeping over the bustling crowd, each person with their own rhythm of life.
Vi: Bên dưới hàng cây long não, lá vàng khẽ rơi, một chiếc phong bì lạ kì bất ngờ đập vào mắt Minh.
En: Under the rows of camphor trees, yellow leaves gently fell, and a peculiar envelope unexpectedly caught Minh's eye.
Vi: Phong bì không có dấu vết gì.
En: The envelope had no markings.
Vi: Không có tên, không có địa chỉ.
En: No name, no address.
Vi: Chỉ đơn giản là một mảnh giấy trú ẩn trong niềm bí ẩn.
En: It was simply a piece of paper shrouded in mystery.
Vi: Minh cúi xuống, nhặt nó lên, cảm nhận sự tò mò dâng trào.
En: Minh bent down, picked it up, feeling a surge of curiosity.
Vi: Anh là một nhà báo trẻ với khao khát khám phá và viết nên câu chuyện lớn để khẳng định bản thân.
En: He was a young journalist with a desire to explore and to write a significant story to prove himself.
Vi: Minh quyết định sẽ tìm hiểu nguồn gốc của chiếc phong bì.
En: Minh decided he would investigate the origins of the envelope.
Vi: Anh dành cả ngày quan sát và tiếp cận những người quanh hồ.
En: He spent the entire day observing and approaching people around the lake.
Vi: Người qua đường hầu như không biết về chiếc phong bì.
En: Passersby mostly knew nothing about the envelope.
Vi: Một vài người chỉ mỉm cười, một số nghi ngờ, nghĩ rằng Minh là kẻ tò mò phiền toái.
En: A few merely smiled, some were suspicious, thinking Minh was an annoying busybody.
Vi: Trời nhá nhem tối, Minh gặp một người lạ mặt.
En: As dusk fell, Minh met a stranger.
Vi: Ông ta chỉ là một người đàn ông già, đôi mắt sâu thẳm ẩn chứa nhiều bí mật.
En: He was just an old man, with deep eyes holding many secrets.
Vi: Ông nói rằng ông thấy ai đó để lại chiếc phong bì.
En: He said he saw someone leave the envelope.
Vi: Minh như trúng số, rủ người lạ này đi theo tới một con hẻm nhỏ gần đó.
En: Minh felt like he had hit the jackpot, inviting this stranger to follow him to a nearby alley.
Vi: Con hẻm chìm trong bóng tối, chỉ le lói vài ánh đèn từ những ngôi nhà xung quanh.
En: The alley was immersed in darkness, only faintly illuminated by a few lights from the surrounding houses.
Vi: Trong ánh sáng nhợt nhạt đó, Minh phát hiện vài manh mối ký hiệu kỳ lạ trên bức tường — mảnh ghép quan trọng của câu đố.
En: In that pale light, Minh discovered some strange symbolic clues on the wall — an important piece of the puzzle.
Vi: Trong phút chốc, Minh nhận ra rằng mình bị cuốn vào một trò chơi phức tạp.
En: In an instant, Minh realized he was caught up in a complex game.
Vi: Cuối cùng, người đàn ông lạ mặt thừa nhận rằng ông cũng là một nhà báo.
En: In the end, the stranger admitted that he was also a journalist.
Vi: Đây là thử thách mà anh được đồng nghiệp sắp đặt để thử thách kỹ năng điều tra và lòng kiên nhẫn của Minh.
En: This was a challenge set up by his colleagues to test Minh's investigative skills and patience.
Vi: Họ đang cân nhắc anh vào một đội điều tra báo chí đặc biệt.
En: They were considering him for a spot on a special investigative journalism team.
Vi: Minh cảm nhận sự tự hào và nhẹ nhõm.
En: Minh felt a sense of pride and relief.
Vi: Anh đã học được rằng kiên nhẫn và sự linh hoạt là chìa khóa.
En: He had learned that patience and adaptability were the keys.
Vi: Anh nhìn lại hồ Hoàn Kiếm, lòng đầy phấn khích và tự tin ở khả năng của mình.
En: He looked back at Hồ Hoàn Kiếm, his heart filled with excitement and confidence in his abilities.
Vi: Những chiếc lá vẫn rơi, hòa cùng dòng người qua lại không ngừng nghỉ.
En: The leaves continued to fall, blending with the unceasing flow of passersby.
Vi: Minh cười, biết rằng mình đã chọn đúng con đường.
En: Minh smiled, knowing he had chosen the right path.
Vocabulary Words:
- shore: bờ
- light: nhẹ
- shiver: rùng mình
- scarf: khăn quàng cổ
- bustling: nhộn nhịp
- peculiar: lạ kì
- envelope: phong bì
- curiosity: sự tò mò
- journalist: nhà báo
- observe: quan sát
- passersby: người qua đường
- suspect: nghi ngờ
- dusk: trời nhá nhem tối
- stranger: người lạ mặt
- alley: con hẻm
- darkness: bóng tối
- illuminated: le lói
- symbolic: ký hiệu kỳ lạ
- clues: manh mối
- puzzle: câu đố
- complex: phức tạp
- admitted: thừa nhận
- challenge: thử thách
- skills: kỹ năng
- patience: lòng kiên nhẫn
- adaptability: sự linh hoạt
- confidence: tự tin
- abilities: khả năng
- flow: dòng
- unending: không ngừng nghỉ