
Sign up to save your podcasts
Or
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-03-11-22-34-00-vi
Story Transcript:
Vi: Sân bay Tân Sơn Nhất náo nhiệt và bận rộn.
En: Sân bay Tân Sơn Nhất was bustling and busy.
Vi: Tiếng thông báo liên tục vang lên, báo hiệu chuyến bay và số cổng.
En: Announcements continuously echoed, signaling flights and gate numbers.
Vi: Mùi cà phê Việt Nam thơm phức lan tỏa trong không khí, hòa quyện với mùi thức ăn Tết đặc trưng.
En: The fragrant aroma of cà phê Việt Nam enveloped the air, blending with the distinctive scent of Tết dishes.
Vi: Những món quà Tết được tô điểm bởi sắc đỏ và vàng rực rỡ.
En: Những món quà Tết were adorned with vibrant red and gold colors.
Vi: An đứng cạnh Quynh ở sảnh chờ, lo lắng nhìn dòng người đông đúc xung quanh.
En: An stood next to Quynh in the waiting hall, nervously watching the crowded stream of people around them.
Vi: Anh là anh trai cả, luôn cảm thấy có trách nhiệm bảo vệ em gái.
En: He was the eldest brother, always feeling the responsibility to protect his younger sister.
Vi: Quynh, dù nhỏ tuổi hơn, đã lớn lên và tự lập.
En: Quynh, though younger, had grown up and become independent.
Vi: Cô muốn tận hưởng kỳ nghỉ Tết cùng bạn bè ở Hà Nội.
En: She wanted to enjoy the Tết holiday with friends in Hà Nội.
Vi: "Sân bay đông quá, em phải cẩn thận," An nói, giọng nghiêm túc.
En: "The airport is too crowded, you have to be careful," An said, his voice serious.
Vi: "Đừng quên giữ điện thoại bên mình nhé.
En: "Don't forget to keep your phone with you."
Vi: "Quynh cười, nhìn anh trai mình.
En: Quynh smiled, looking at her brother.
Vi: "Em biết rồi, anh ơi.
En: "I know, brother.
Vi: Em mang đủ mọi thứ rồi, đừng lo.
En: I have everything with me, don't worry."
Vi: " Dù nói như thế, cô vẫn biết anh chỉ muốn tốt cho mình.
En: Even though she spoke like this, she knew he only wanted the best for her.
Vi: Sự ồn ào của dòng người và những âm thanh từ loa phóng thanh làm tăng thêm căng thẳng.
En: The clamor of the crowd and the sounds from the loudspeakers added to the tension.
Vi: Quynh nhận ra cô cần xếp hàng làm thủ tục nhanh.
En: Quynh realized she needed to line up for check-in quickly.
Vi: Dòng người càng lúc càng đông.
En: The crowd grew denser by the moment.
Vi: Họ chào nhau, ôm hôn tạm biệt, mang cả hy vọng và lo lắng của kỳ nghỉ Tết.
En: They said their goodbyes, hugged and kissed farewell, carrying both hopes and worries of the Tết holiday.
Vi: "Nhớ gọi cho anh khi em đến nơi nhé," An tiếp tục, ánh mắt vẫn không rời khỏi em gái.
En: "Remember to call me when you arrive," An continued, his eyes still fixed on his sister.
Vi: Cuối cùng, tiếng thông báo cuối cùng cho chuyến bay của Quynh vang lên.
En: Finally, the final announcement for Quynh's flight echoed.
Vi: An nắm tay Quynh lần cuối cùng rồi buông ra.
En: An held Quynh's hand one last time then let go.
Vi: "Em đi đi, nhanh hết giờ mất," An nói, vẻ mặt lo lắng chuyển sang buồn bã.
En: "Go on, before you run out of time," An said, his worried expression shifting to a sad one.
Vi: Quynh hít một hơi sâu, cầm hộ chiếu và vé, tiến vào khu vực kiểm tra.
En: Quynh took a deep breath, clutching her passport and ticket, and moved towards the check-in area.
Vi: Trước khi khuất dạng, cô quay lại vẫy tay, nở nụ cười tươi sáng.
En: Before disappearing from view, she turned to wave, flashing a bright smile.
Vi: "Em cảm ơn anh!
En: "Thank you, brother!
Vi: Em sẽ gọi khi đến nơi!
En: I'll call when I get there!"
Vi: " cô hét lên, vẫy tay tạm biệt.
En: she shouted, waving goodbye.
Vi: An đứng đó, nhìn theo dáng em gái khuất dần trong dòng người.
En: An stood there, watching his sister gradually vanish into the crowd.
Vi: Trái tim anh nhẹ nhõm hơn khi thấy Quynh tự tin và vui vẻ.
En: His heart felt lighter seeing Quynh confident and cheerful.
Vi: Anh biết mình phải tin tưởng vào khả năng của cô.
En: He knew he had to trust her abilities.
Vi: Quynh đến kịp chuyến bay, ngồi vào ghế, lòng phơi phới nghĩ về những ngày nghỉ Tết sắp tới.
En: Quynh made it to her flight in time, settled into her seat, her heart brimming with thoughts of the upcoming Tết holiday.
Vi: Cô biết rằng sự lo lắng của An là vì anh thương cô.
En: She understood that An's worries were born out of love for her.
Vi: Điều đó làm cho tình anh em thêm sâu sắc.
En: It deepened the sibling bond.
Vi: An ở lại sân bay, trở về với lòng yên tâm hơn, tự hào vì thấy em gái mình trưởng thành.
En: An remained at the airport, returning home with a more peaceful heart, proud to see his sister mature.
Vocabulary Words:
5
22 ratings
202 Listeners
329 Listeners
5 Listeners
6 Listeners
5 Listeners
7 Listeners
7 Listeners
5 Listeners
4 Listeners
7 Listeners
2 Listeners
5 Listeners
10 Listeners
5 Listeners
1 Listeners
2 Listeners
2 Listeners
2 Listeners
1 Listeners
4 Listeners
2 Listeners