Fluent Fiction - Vietnamese:
Rediscovering Bonds: A Heartfelt Tết Journey in Hà Nội Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2024-12-09-08-38-20-vi
Story Transcript:
Vi: Dưới ánh sáng mờ ảo của buổi sáng mùa đông, cầu Long Biên hiện ra như một kho báu lịch sử của Hà Nội.
En: Under the dim light of a winter morning, cầu Long Biên appeared like a historical treasure of Hà Nội.
Vi: Những thanh sắt cũ kỹ uốn lượn, phủ đầy lớp bụi thời gian, gợi nhớ một thời đã qua.
En: The old, winding iron beams, covered in the dust of time, evoked a bygone era.
Vi: Hơi lạnh phả từ dòng sông Hồng cuốn theo mùi phở và những món chiên thơm ngon từ những hàng quán ven đường.
En: The cold air blew from the sông Hồng carrying the scent of phở and the delicious aroma of fried dishes from roadside stalls.
Vi: Tiếng xe máy ồn ào, tiếng người gọi nhau báo hiệu một dịp Tết nhộn nhịp đang đến gần.
En: The noisy sound of motorbikes and people calling each other signaled that a bustling Tết was approaching.
Vi: Duy bước chậm rãi trên cầu, tâm trí anh tràn ngập những suy nghĩ hỗn loạn.
En: Duy walked slowly across the bridge, his mind filled with chaotic thoughts.
Vi: Công việc bận rộn khiến anh dần xa cách với gia đình.
En: His busy work life had gradually distanced him from his family.
Vi: Tết năm nay, anh muốn mang về một món quà thật ý nghĩa để kết nối lại tình cảm.
En: This Tết, he wanted to bring back a truly meaningful gift to reconnect their affections.
Vi: Ngọc và Linh, hai người bạn thân thiết, đã từng đi mua sắm với Duy nhiều lần.
En: Ngọc and Linh, two close friends, had gone shopping with Duy many times.
Vi: Hôm nay, họ bận rộn với công việc riêng nên Duy một mình.
En: Today, they were busy with their own work, so Duy was alone.
Vi: Anh cảm thấy áp lực khi phải tìm món quà hoàn hảo dưới thời gian eo hẹp.
En: He felt pressured to find the perfect gift under tight deadlines.
Vi: Những món đồ lấp lánh trong cửa hàng chỉ làm anh thêm choáng ngợp.
En: The glittering items in the store only added to his overwhelming feeling.
Vi: Bỗng, khi đứng giữa cầu, trước cảnh đẹp trứ danh của Hà Nội, Duy cảm thấy có gì đó thức tỉnh trong anh.
En: Suddenly, standing in the middle of the bridge, in front of the famous scenery of Hà Nội, Duy felt something awaken within him.
Vi: Những ký ức xưa cũ ùa về, những ngày tháng cùng gia đình cười nói bên mâm cơm Tết đầm ấm.
En: Old memories rushed back, the days spent happily with his family around a warm Tết meal.
Vi: Anh nhận ra rằng, vật chất không thể nào diễn tả được cảm xúc của mình.
En: He realized material items could not express his emotions.
Vi: Duy quyết định sẽ tự tay làm một cuốn scrapbook.
En: Duy decided he would make a scrapbook by hand.
Vi: Cuốn sách sẽ chứa những dòng tâm tư, hình ảnh và kỷ niệm.
En: The book would contain heartfelt lines, images, and memories.
Vi: Đó sẽ là món quà chân thành nhất, không phải bằng tiền bạc, mà bằng trái tim.
En: It would be the most sincere gift, not paid for with money, but given with his heart.
Vi: Khi trở về quê, Duy hồi hộp đặt cuốn scrapbook lên bàn.
En: When he returned to his hometown, Duy nervously placed the scrapbook on the table.
Vi: Gia đình anh ngạc nhiên và cảm động trước những dòng chữ chứa đầy sự chân thành.
En: His family was surprised and touched by the words filled with sincerity.
Vi: Những câu chuyện, những kỷ niệm trải dài trong cuốn sách đã khơi gợi nên những cuộc trò chuyện ấm áp.
En: The stories and memories spanning the pages sparked warm conversations.
Vi: Cuối cùng, Duy hiểu ra rằng, điều quan trọng nhất không phải là giá trị vật chất, mà là tấm lòng và sự hiện diện của mình trong cuộc sống của những người thân yêu.
En: In the end, Duy understood that the most important thing was not material value, but his heart and presence in the lives of his loved ones.
Vi: Anh thấy lòng nhẹ nhõm, không chỉ tìm thấy cách truyền tải cảm xúc mà còn cảm nhận được niềm vui của Tết đúng nghĩa.
En: He felt a sense of relief, having found a way to convey emotions and truly understand the joy of Tết.
Vi: Dưới ánh đèn lấp lánh của ngày hội lớn, Duy biết rằng, từ nay anh sẽ mở lòng mình hơn, không chỉ có những món quà mà còn là sự gần gũi trong từng câu chuyện, từng ánh mắt yêu thương.
En: Under the sparkling lights of the great festival, Duy knew that from now on, he would open his heart more, giving not just gifts but also closeness in every story and every loving gaze.
Vi: Và mùa xuân Hà Nội lại thêm ý nghĩa, giữa sắc đào mai chớm nở của đất trời.
En: And the spring of Hà Nội became even more meaningful amidst the blooming đào and mai blossoms of the earth and sky.
Vocabulary Words:
- dim: mờ ảo
- winding: uốn lượn
- beams: thanh sắt
- appeared: hiện ra
- bygone: đã qua
- era: thời
- bustling: nhộn nhịp
- approaching: đang đến gần
- chaotic: hỗn loạn
- distanced: xa cách
- glittering: lấp lánh
- overwhelming: choáng ngợp
- awaken: thức tỉnh
- emotion: cảm xúc
- sincere: chân thành
- relief: nhẹ nhõm
- sparked: khơi gợi
- blossoms: chớm nở
- presence: hiện diện
- closeness: gần gũi
- scenery: cảnh đẹp
- memories: kỷ niệm
- scrapbook: cuốn scrapbook
- heartfelt: tâm tư
- nervously: hồi hộp
- surprised: ngạc nhiên
- material: vật chất
- festival: ngày hội
- scent: mùi
- historical: lịch sử