Fluent Fiction - Vietnamese:
Rekindling Bonds in Sài Gòn's Cafe Apartment Charm Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-05-30-22-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Nam quay trở về Sài Gòn sau nhiều năm sống ở nước ngoài.
En: Nam returned to Sài Gòn after many years living abroad.
Vi: Anh đứng trước tòa nhà Cafe Apartment nổi tiếng, nơi anh đã chọn để gặp lại Thảo và Hào, hai người bạn thân từ thời đại học.
En: He stood in front of the famous Cafe Apartment building, where he had chosen to meet up with Thảo and Hào, two close friends from college.
Vi: Không khí cuối mùa xuân ấm áp, ánh nắng qua những ô cửa sổ nhỏ trên ban công, tạo ra một cảnh tượng vui mắt.
En: The late spring atmosphere was warm, with sunlight streaming through the small balcony windows, creating a delightful scene.
Vi: Cảm giác hồi hộp lẫn lo lắng len lỏi trong lòng Nam khi anh bước lên bậc thang.
En: A mix of excitement and anxiety crept into Nam's heart as he ascended the stairs.
Vi: Anh đã xa quê hương lâu quá.
En: He had been away from home for too long.
Vi: Lần này trở về, anh không chắc chắn họ sẽ nói chuyện thế nào.
En: This time returning, he wasn't sure how they would converse.
Vi: Mọi thứ đều đã thay đổi.
En: Everything had changed.
Vi: Anh thấp thỏm không biết bạn bè có còn như xưa.
En: He anxiously wondered if his friends were still the same.
Vi: Thảo đã có mặt từ trước, đang ngồi ở một góc nhìn ra đường phố tấp nập.
En: Thảo was already there, sitting in a corner overlooking the bustling street.
Vi: Anh trông tự tin, nụ cười rạng rỡ thường trực.
En: He looked confident, with a radiant smile ever-present.
Vi: Hào vừa đến, với vẻ bề ngoài vui tươi, nhưng ánh mắt lại không giấu được những lo lắng.
En: Hào had just arrived, appearing cheerful but with eyes that couldn't hide his worries.
Vi: Cả ba cười to khi gặp nhau, những tháng ngày xưa cũ như sống lại.
En: All three laughed loudly upon meeting, as if the old days had come back to life.
Vi: Nam nhìn Thảo, người bạn đã thành công trong sự nghiệp và luôn bận rộn.
En: Nam looked at Thảo, a friend who had succeeded in his career and was always busy.
Vi: Bên cạnh, Hào trông có vẻ rảnh rỗi nhưng lại lạc lối trong tìm kiếm mục đích sống.
En: Beside him, Hào seemed free but was lost in the search for life's purpose.
Vi: Nam tự hỏi liệu khoảng cách này có khiến họ xa nhau.
En: Nam wondered if this gap might drive them apart.
Vi: Trong lúc đó, Thảo kể về công việc của mình với niềm đam mê.
En: Meanwhile, Thảo spoke about his work with passion.
Vi: Hào thêm thắt vào câu chuyện với những mẩu chuyện hài hước.
En: Hào added humorous anecdotes to the story.
Vi: Nhưng Nam không nói nhiều, lòng đầy lo lắng.
En: But Nam didn't speak much, his heart full of worries.
Vi: Cuối cùng, anh quyết định mở lòng.
En: Finally, he decided to open up.
Vi: "Thảo, Hào.
En: "Thảo, Hào...
Vi: Mình sợ các cậu đã thay đổi quá nhiều.
En: I'm afraid you guys have changed too much.
Vi: Mình không chắc liệu mình có thể hòa nhập như xưa," Nam nói, giọng dịu dàng nhưng chắc chắn.
En: I'm not sure if I can fit in like before," Nam said, his voice gentle but assured.
Vi: Sự im lặng thoáng qua, rồi Thảo cười lớn, một nụ cười thân thiện và trìu mến.
En: A brief silence passed, then Thảo laughed heartily, a friendly and affectionate smile.
Vi: "Nam, tụi mình vẫn là bạn.
En: "Nam, we're still friends.
Vi: Dù có thay đổi, tình bạn không dễ dàng mất đi.
En: Even if things change, friendship doesn't easily fade away."
Vi: "Hào gật đầu, "Đúng rồi, Nam.
En: Hào nodded, "That's right, Nam.
Vi: Mỗi người chúng ta đi con đường khác nhau, nhưng vẫn có thể chia sẻ với nhau.
En: Each of us may walk on different paths, but we can still share with each other."
Vi: "Nam cảm nhận lòng mình nhẹ nhõm, sự ấm áp lan tỏa.
En: Nam felt his heart lighten, warmth spreading.
Vi: Họ kể câu chuyện ngày xưa, về những kỉ niệm vui buồn đã trải qua cùng nhau.
En: They recounted old stories, about the happy and sad memories they had experienced together.
Vi: Mặc cho sự khác biệt, họ tìm thấy sự an bình trong tình bạn chân thành.
En: Despite the differences, they found peace in sincere friendship.
Vi: Khi rời Cafe Apartment, Nam cảm thấy tự tin hơn.
En: As they left the Cafe Apartment, Nam felt more confident.
Vi: Anh biết rằng, dù cho mỗi người có một hướng đi riêng, nhưng tình bạn của họ vẫn bền chặt.
En: He knew that, even though each had their own path, their friendship remained strong.
Vi: Nam nhận ra, sự thay đổi không phải là rào cản, mà là cơ hội để thấu hiểu và giúp đỡ lẫn nhau.
En: Nam realized that change was not a barrier, but an opportunity to understand and help each other.
Vi: Với lòng cảm kích, Nam biết rằng mình đã tìm lại được mái ấm của tình bạn, giữa lòng thành phố nhộn nhịp và đầy kỷ niệm này.
En: With gratitude, Nam knew he had rediscovered the warmth of friendship amidst the bustling and memory-filled city.
Vi: Họ cùng chia tay với lời hẹn sẽ gặp lại, nhiều lần hơn nữa.
En: They parted with a promise to meet again, more often.
Vi: Nam mỉm cười, bước đi, hòa mình vào dòng người, nơi anh lại thấy mình thuộc về.
En: Nam smiled, stepped forward, blending into the crowd, where he again felt he belonged.
Vocabulary Words:
- apartment: tòa nhà
- ascended: bước lên
- bustling: tấp nập
- overlooking: nhìn ra
- career: sự nghiệp
- reminiscing: kể lại
- confident: tự tin
- radiant: rạng rỡ
- delightful: vui mắt
- anecdotes: mẩu chuyện
- gentle: dịu dàng
- affectionate: trìu mến
- heartily: lớn
- opportunity: cơ hội
- recounted: kể lại
- differences: khác biệt
- sincere: chân thành
- purpose: mục đích
- enthusiasm: niềm đam mê
- blend: hòa mình
- gratitude: cảm kích
- belong: thuộc về
- memory-filled: đầy kỷ niệm
- lighten: nhẹ nhõm
- anxiety: lo lắng
- heartwarming: ấm áp
- rediscovered: tìm lại
- affection: tình cảm
- barrier: rào cản
- gap: khoảng cách