Fluent Fiction - Vietnamese:
Rekindling Ties: A Heartfelt Reunion in Hanoi's Winter Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2024-12-17-23-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Mùa đông Hà Nội, gió lạnh len vào từng góc phố.
En: Hanoi's winter brings cold winds that creep into every corner of the streets.
Vi: Lễ Tết đang đến gần.
En: The Tet holiday is approaching.
Vi: Những cửa hàng bắt đầu treo đèn lồng đỏ rực, đường phố sôi động hơn thường ngày.
En: Stores start hanging bright red lanterns, making the streets more lively than usual.
Vi: Trong một quán trà nằm trên con phố cổ, mùi hương lài ấm áp lan tỏa, xua tan cái lạnh bên ngoài.
En: In a tea shop located on an old street, the warm scent of jasmine spreads, dispelling the cold outside.
Vi: Những bó hoa đào trắng hồng được đặt ngay ngắn trên bàn, hứa hẹn mùa xuân sắp tới.
En: Bouquets of pink and white hoa đào are neatly placed on the table, heralding the onset of spring.
Vi: Linh đẩy cửa bước vào.
En: Linh pushed the door open and entered.
Vi: Cô chọn một bàn cạnh cửa sổ nhìn ra phố, nơi những tia nắng nhạt nhòa đang le lói.
En: She chose a table by the window, looking out onto the street where faint rays of sunlight were peeking through.
Vi: Với sự lo lắng trong lòng, Linh khẽ mỉm cười, nhớ lại thời thanh xuân đã qua.
En: With anxiety in her heart, Linh gently smiled, reminiscing about her bygone youth.
Vi: Đã bao lâu rồi cô không gặp An?
En: How long has it been since she last saw An?
Vi: Khung cảnh quán trà dường như không thay đổi, nhưng mọi thứ khác thì đã khác hẳn.
En: The atmosphere of the tea shop seemed unchanged, but everything else was different.
Vi: Cánh cửa khẽ mở, An bước vào với vẻ điềm tĩnh, nhưng trong lòng lại đầy suy tư.
En: The door slid open softly, and An walked in with a calm demeanor, though inside he was full of contemplation.
Vi: Anh nhìn quanh, nhận ra Linh đang ngồi chờ mình.
En: He looked around and noticed Linh was waiting for him.
Vi: Họ từng là bạn thân, nhưng rồi cuộc sống bất ngờ kéo họ xa nhau.
En: They were once close friends, but life's sudden turns drew them apart.
Vi: Linh quyết định phá vỡ sự im lặng ngại ngùng.
En: Linh decided to break the awkward silence.
Vi: "Linh rất vui được gặp An," cô nói, giọng nhẹ nhàng nhưng chắc nịch.
En: "I'm very happy to see you, An," she said, her voice gentle yet firm.
Vi: An mỉm cười đáp lại, một nụ cười vừa ấm áp nhưng cũng thoáng chút tiếc nuối.
En: An smiled back, a smile both warm and slightly regretful.
Vi: “An đã nghĩ nhiều về chúng ta,” An bắt đầu, ánh mắt xa xăm.
En: "I’ve thought a lot about us," An began, his eyes distant.
Vi: “An hối tiếc vì đã không nói nhiều điều quan trọng lúc đó.
En: "I regret not discussing many important things back then."
Vi: ”Linh gật đầu, mắt cô trầm ngâm.
En: Linh nodded, her eyes reflective.
Vi: "Có đôi khi Linh cũng tự trách mình.
En: "Sometimes, I too blame myself.
Vi: Linh muốn hiểu lý do vì sao chúng ta lại mất liên lạc.
En: I want to understand why we lost touch."
Vi: "Câu chuyện tiếp diễn, từng chút một, những hiểu lầm và nỗi đau trong quá khứ dần được giãi bày.
En: The conversation continued, bit by bit, as past misunderstandings and pains were gradually revealed.
Vi: Linh và An đều chia sẻ suy nghĩ và cảm xúc mà họ đã giấu kín suốt thời gian qua.
En: Both Linh and An shared the thoughts and feelings they had kept hidden all this time.
Vi: Không còn những hiểu lầm, chỉ còn sự thật và những lời chưa từng nói lần đầu tiên được cất lên.
En: No more misunderstandings remained, only truths and words spoken for the first time.
Vi: Khoảnh khắc ấy, mọi thứ dường như trở nên rõ ràng hơn.
En: In that moment, everything seemed to become clearer.
Vi: Linh nhận ra rằng sự chia sẻ chân thành là quan trọng biết bao.
En: Linh realized how important sincere sharing is.
Vi: Còn An, anh quyết định để lại mọi nỗi tiếc nuối về quá khứ và mở lòng hơn cho hiện tại.
En: As for An, he decided to let go of past regrets and open up more to the present.
Vi: Cuối buổi gặp, Linh và An cảm thấy nhẹ nhõm, như vừa cởi bỏ được một gánh nặng từ lâu.
En: By the end of the meeting, Linh and An felt relieved, as if they had shed a long-held burden.
Vi: Họ đồng ý đi tiếp, không chỉ là chuyện cũ, mà còn là một con đường mới có thể là bạn, hoặc hơn thế nữa.
En: They agreed to move forward, not just with old stories, but onto a new path that could be friendship, or perhaps something more.
Vi: Tương lai sẽ là câu trả lời.
En: The future will provide the answer.
Vi: Bên ngoài, đèn lồng treo cao chiếu sáng những nụ cười và hi vọng mới, trong tiết trời lạnh giá của mùa đông.
En: Outside, the high-hanging lanterns illuminated new smiles and hopes in the cold winter air.
Vocabulary Words:
- creep: len
- approaching: đang đến gần
- dispelling: xua tan
- heralding: hứa hẹn
- onset: sắp tới
- reminiscing: nhớ lại
- bygone: đã qua
- demeanor: vẻ điềm tĩnh
- contemplation: suy tư
- awkward: ngại ngùng
- reflective: trầm ngâm
- misunderstandings: hiểu lầm
- revealed: giãi bày
- shed: cởi bỏ
- burden: gánh nặng
- illuminated: chiếu sáng
- youth: thanh xuân
- sincere: chân thành
- regretful: tiếc nuối
- distant: xa xăm
- words: lời
- truths: sự thật
- present: hiện tại
- path: con đường
- hanging: treo
- faint: nhạt nhòa
- shed: cởi bỏ
- agreed: đồng ý
- feelings: cảm xúc
- future: tương lai