Fluent Fiction - Vietnamese:
Reuniting Hearts at Tân Sơn Nhất: Cousins Rediscover Bond Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-05-27-22-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Tại sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất, mùa xuân mang theo không khí mát lành và hy vọng.
En: At Tân Sơn Nhất International Airport, spring brings a refreshing atmosphere and hope.
Vi: Ngày lễ Phật Đản, mọi người rộn ràng chuẩn bị.
En: On Phật Đản holiday, everyone busily prepares.
Vi: Hiền đứng giữa đám đông ồn ào, tim đập rộn ràng như nhịp điệu của cuộc sống nơi thành phố mới.
En: Hiền stands amidst the bustling crowd, her heart beating vibrantly like the rhythm of life in the new city.
Vi: Cô nhìn xung quanh, tìm kiếm một gương mặt thân quen đã lâu không gặp.
En: She looks around, searching for a familiar face she hasn't seen in a long time.
Vi: Hiền vừa chuyển đến Sài Gòn để bắt đầu công việc mới.
En: Hiền has just moved to Sài Gòn to start her new job.
Vi: Nhưng tâm trí cô hiện giờ không chỉ tập trung vào công việc, mà còn vào cuộc gặp gỡ quan trọng này.
En: But her mind is not only focused on work, but also on this important meeting.
Vi: Hôm nay, Hiền sẽ gặp lại Linh, người chị họ mà đã hơn mười năm không gặp.
En: Today, Hiền will reunite with Linh, her cousin whom she hasn't seen for over ten years.
Vi: Những kỷ niệm thời thơ ấu cùng Linh như thước phim quay chậm trở về trong tâm trí Hiền.
En: Memories of her childhood with Linh return to Hiền's mind like a slow-motion film.
Vi: Họ đã từng sát cánh bên nhau trong những ngày tắt nắng và rộn rã tiếng cười.
En: They once stood by each other during dim days filled with laughter.
Vi: Nhưng rồi thời gian trôi qua, mọi thứ đã thay đổi.
En: But as time passed, everything changed.
Vi: Sự hồi hộp xen lẫn lo lắng.
En: Nervousness mixed with anxiety.
Vi: Hiền sợ gặp phải sự lạnh lùng hay xa cách.
En: Hiền fears encountering coldness or distance.
Vi: Cô muốn hàn gắn mối thân tình ngày cũ, tìm lại những ký ức đã phai mờ theo năm tháng.
En: She wants to mend the old bond, to rediscover memories faded with time.
Vi: Cô quyết định bắt đầu bằng cách kể lại những câu chuyện ngày xưa trong chuyến xe từ sân bay về nhà.
En: She decides to start by recounting old stories during the ride from the airport to home.
Vi: Phòng chờ sân bay chật cứng người, những thông báo chuyến bay liên tục vang lên.
En: The airport waiting room is packed with people, and flight announcements continuously echo.
Vi: Hiền chìm trong suy nghĩ, đến khi một giọng nói thân quen kéo cô trở lại hiện tại.
En: Hiền is lost in thought until a familiar voice pulls her back to the present.
Vi: "Hiền!
En: "Hiền!"
Vi: " Linh vẫy tay từ xa, nụ cười rạng rỡ và đôi tay mở rộng bước về phía cô.
En: Linh waves from afar, a radiant smile and open arms moving toward her.
Vi: Hiền tự nhiên cảm thấy nhẹ nhõm.
En: Hiền suddenly feels relieved.
Vi: Những lo lắng dường như tan biến.
En: The worries seem to vanish.
Vi: Cô bước tới, ôm chầm lấy Linh.
En: She steps forward and hugs Linh tightly.
Vi: Trên đường về nhà, hai chị em ngồi trong xe, ánh nắng chiếu qua cửa kính, tạo nên khung cảnh ấm áp.
En: On the way home, the two sisters sit in the car, sunlight streaming through the window, creating a warm scene.
Vi: Hiền bắt đầu kể về những trò chơi ngày nhỏ ở nhà ông bà ngoại.
En: Hiền begins to recount childhood games at their grandparents' house.
Vi: Từ câu chuyện đập nước bắt cá đến những lần trộm trái cây trong vườn.
En: From the tales of catching fish in the pond to stealing fruits in the garden.
Vi: Linh khúc khích cười, đưa ra những ký ức mà Hiền quên khuấy.
En: Linh giggles, bringing up memories that Hiền had forgotten.
Vi: Làm xe tràn ngập tiếng cười, Hiền chợt nhận ra, sợi dây kết nối giữa họ chưa bao giờ thật sự mất đi.
En: With the car filled with laughter, Hiền suddenly realizes that the bond between them never truly disappeared.
Vi: Chỉ cần một chút dũng cảm, mọi thứ lại trở nên thân thuộc.
En: With a little courage, everything once again feels familiar.
Vi: Cô cảm nhận một sự đổi thay sâu sắc.
En: She senses a profound change.
Vi: Giờ đây, Hiền tự tin hơn trong vai trò một thành viên của gia đình.
En: Now, Hiền is more confident in her role as a family member.
Vi: Cô biết, dù bao nhiêu năm trôi qua, tình cảm vẫn có thể được xây dựng lại.
En: She knows that no matter how many years pass, feelings can be rebuilt.
Vi: Cuộc gặp gỡ này không chỉ là kỷ niệm mà còn mở ra một trang mới trong cuộc đời của Hiền và Linh.
En: This meeting is not just a memory but opens a new chapter in the lives of Hiền and Linh.
Vi: Gắn kết hơn, trân trọng hơn, và yêu thương hơn.
En: More connected, more appreciative, and more loving.
Vocabulary Words:
- refreshing: mát lành
- bustling: ồn ào
- vibrantly: rộn ràng
- reunite: gặp lại
- memories: kỷ niệm
- childhood: thơ ấu
- slow-motion: quay chậm
- dim: tắt nắng
- nervousness: sự hồi hộp
- anxiety: lo lắng
- coldness: lạnh lùng
- distance: xa cách
- mend: hàn gắn
- recounting: kể lại
- packed: chật cứng
- echo: vang lên
- radiant: rạng rỡ
- relieved: nhẹ nhõm
- vanish: tan biến
- sunlight: ánh nắng
- streaming: chiếu qua
- stealing: trộm
- giggles: khúc khích cười
- profound: sâu sắc
- confidence: tự tin
- rebuild: xây dựng lại
- chapter: trang
- appreciative: trân trọng
- connected: gắn kết
- hope: hy vọng