Fluent Fiction - Vietnamese:
Riding the Waves: An Unforgettable Ha Long Bay Adventure Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-06-23-22-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Vào giữa mùa hè, trời rạng rỡ, Thủy và Nam cùng nhóm bạn quyết định đến vịnh Hạ Long.
En: In the middle of summer, the sky bright and clear, Thủy and Nam along with their group of friends decided to visit Ha Long Bay.
Vi: Họ mang theo một nhiệm vụ quan trọng: làm một dự án nghiên cứu về sinh vật biển cho trường.
En: They carried with them an important mission: to work on a research project about marine life for school.
Vi: Thủy yêu thích thiên nhiên và nhiếp ảnh.
En: Thủy loved nature and photography.
Vi: Nam lại đam mê sinh học biển.
En: Nam was passionate about marine biology.
Vi: Cả hai hy vọng sẽ có một dự án hoàn hảo để thể hiện với thầy cô và bạn bè.
En: Both hoped to have a perfect project to present to their teachers and friends.
Vi: Khi con thuyền nhỏ lướt qua làn nước xanh biếc, Thủy tinh nghịch nhắm chiếc máy ảnh vào các khối núi đá vôi nhô lên kiêu hãnh.
En: As the small boat glided through the deep blue waters, Thủy playfully aimed her camera at the proud limestone mountains rising up.
Vi: Nam thì chăm chú quan sát những sinh vật nhỏ dưới mặt nước qua kính lặn.
En: Nam intently observed the small creatures beneath the water surface through his diving goggles.
Vi: Cả hai đều có một mục tiêu riêng.
En: Each had their own goal.
Vi: Thủy muốn chụp được bức ảnh đẹp nhất để làm điểm nhấn cho dự án.
En: Thủy wanted to capture the most beautiful photo to highlight the project.
Vi: Còn Nam khát khao tìm thấy một loài hải sản hiếm để chứng minh giá trị của mình.
En: Nam longed to find a rare marine species to prove his worth.
Vi: Mọi thứ dần trở nên căng thẳng khi một cơn bão đang hình thành ở chân trời.
En: Everything gradually became tense as a storm was forming on the horizon.
Vi: Bầu trời dần chuyển màu xám xịt.
En: The sky gradually turned gray.
Vi: Thủy muốn tiếp tục khám phá để chụp thêm ảnh, mặc tất cả.
En: Thủy wanted to continue exploring to take more photos, regardless of everything.
Vi: Nam lại e ngại nguy hiểm đang cận kề, mong muốn quay về càng sớm càng tốt.
En: Nam was wary of the impending danger, wanting to return as soon as possible.
Vi: Cơn mưa ào đến bất ngờ, mạnh mẽ.
En: The rain came unexpectedly and forcefully.
Vi: Những cơn sóng bắt đầu nổi lên, thách thức con thuyền nhỏ bé.
En: The waves began to rise, challenging the little boat.
Vi: Cả hai không còn cách nào khác ngoài việc hợp tác.
En: They had no choice but to cooperate.
Vi: Nam dùng kiến thức về vịnh để định hướng cho con thuyền.
En: Nam used his knowledge of the bay to navigate the boat.
Vi: Thủy tập trung lái thuyền, giữ vững tinh thần.
En: Thủy focused on steering, maintaining her composure.
Vi: Mưa ngớt dần, và mặt trời lại ló dạng.
En: The rain gradually subsided, and the sun reemerged.
Vi: Dưới ánh sáng vàng óng, Thủy và Nam cuối cùng cũng đưa thuyền về bờ an toàn.
En: Under the golden light, Thủy and Nam finally brought the boat safely back to shore.
Vi: Dự án của họ giờ đây không chỉ có số liệu và hình ảnh, mà còn có thêm những kỷ niệm, trải nghiệm quý giá từ chuyến đi.
En: Their project now included not only data and images but also precious memories and experiences from the trip.
Vi: Thủy nhận ra giá trị của teamwork và kế hoạch cẩn thận.
En: Thủy realized the value of teamwork and careful planning.
Vi: Nam tìm thấy lòng tự tin trong bản thân.
En: Nam found confidence within himself.
Vi: Tình bạn giữa Thủy và Nam càng trở nên khắng khít.
En: The friendship between Thủy and Nam grew closer.
Vi: Dự án của họ không chỉ thành công mà còn được cả lớp đánh giá cao.
En: Their project was not only successful but also highly praised by the entire class.
Vi: Và như thế, họ vừa lưu giữ được phong cảnh ngoạn mục của vịnh Hạ Long, vừa tạo nên một câu chuyện đáng nhớ về mùa hè ấy.
En: Thus, they not only preserved the spectacular scenery of Ha Long Bay but also created a memorable story about that summer.
Vocabulary Words:
- glided: lướt
- intently: chăm chú
- beneath: dưới
- highlight: điểm nhấn
- species: loài
- gradually: dần
- tense: căng thẳng
- impending: cận kề
- forcefully: mạnh mẽ
- navigate: định hướng
- composure: tinh thần
- subside: ngớt
- reemerged: ló dạng
- shore: bờ
- precious: quý giá
- preserved: lưu giữ
- spectacular: ngoạn mục
- memorable: đáng nhớ
- photography: nhiếp ảnh
- marine: biển
- mission: nhiệm vụ
- creatures: sinh vật
- limestone: đá vôi
- observe: quan sát
- storm: cơn bão
- horizon: chân trời
- exploring: khám phá
- unexpectedly: bất ngờ
- confidence: tự tin
- friendship: tình bạn