Fluent Fiction - Vietnamese:
Stranded in the Storm: Friendship's Fiery Rescue Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-06-30-22-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Bầu trời trên Vịnh Hạ Long bỗng dưng trở nên xám xịt.
En: The sky over Vịnh Hạ Long suddenly turned gray.
Vi: Gió bắt đầu thổi mạnh hơn, và sóng biển nhấp nhô cao.
En: The wind began to blow stronger, and the sea waves rose high.
Vi: Linh và Minh, hai người bạn thân, đang chèo thuyền quanh đảo.
En: Linh and Minh, two close friends, were rowing around the island.
Vi: Họ thích khám phá, nhất là vào mùa hè.
En: They loved exploring, especially in the summer.
Vi: “Cẩn thận, Minh,” Linh gọi lớn vì gió làm tiếng nói của cô bị cuốn đi.
En: "Be careful, Minh," Linh called out loudly because the wind carried her voice away.
Vi: Minh cười vang, không thèm để ý.
En: Minh laughed heartily, ignoring the warning.
Vi: Nhưng bão ập đến nhanh chóng và mạnh mẽ hơn họ nghĩ.
En: But the storm came quickly and more powerfully than they had anticipated.
Vi: Những con sóng cao đẩy họ lên một hòn đảo nhỏ và dù cố gắng, họ không thể giữ thuyền lại được.
En: The high waves pushed them onto a small island, and despite their efforts, they couldn't hold the boat.
Vi: Linh nhìn quanh, cảm thấy hoảng sợ.
En: Linh looked around, feeling frightened.
Vi: “Chúng ta bị mắc kẹt rồi,” cô nói, giọng lo lắng.
En: "We're stuck," she said, her voice worried.
Vi: “Không sao đâu, Linh.
En: "It's okay, Linh.
Vi: Hãy làm một đống lửa lớn.
En: Let's make a big fire.
Vi: Như vậy thì tàu có thể thấy chúng ta.” Minh tự tin đề xuất.
En: That way, a boat can see us," Minh confidently suggested.
Vi: “Chúng ta cần tìm nơi trú ẩn trước.
En: "We need to find shelter first.
Vi: Bão sẽ mạnh hơn đấy,” Linh trả lời, cố gắng giữ bình tĩnh.
En: The storm will get stronger," Linh replied, trying to stay calm.
Vi: Họ bắt đầu tìm kiếm trên đảo.
En: They began searching the island.
Vi: Linh cẩn thận bước đi trong rừng, vừa để ý xem có thứ gì hữu ích.
En: Linh carefully walked through the forest, keeping an eye out for anything useful.
Vi: Minh ở lại bãi biển, gom củi và đá để chuẩn bị đống lửa.
En: Minh stayed on the beach, gathering wood and stones to prepare the fire.
Vi: Khi gió bắt đầu thổi mạnh hơn, Linh phát hiện một căn nhà gỗ cũ, chìm khuất trong khu rừng.
En: As the wind started blowing harder, Linh discovered an old wooden house, hidden in the forest.
Vi: “Minh! Mình đã tìm thấy một nơi trú ẩn!” Linh hét to, gọi bạn mình.
En: “Minh! I found a shelter!” Linh shouted, calling her friend.
Vi: Minh ngay lập tức chạy đến.
En: Minh immediately ran over.
Vi: Họ nhanh chóng vào trong căn nhà, tránh khỏi gió bão bên ngoài.
En: They quickly entered the house, escaping the stormy winds outside.
Vi: “Ít nhất ở đây an toàn hơn,” Minh thở phào.
En: "At least it's safer in here," Minh sighed with relief.
Vi: Cơn bão rít gào bên ngoài.
En: The storm howled outside.
Vi: Linh ngồi cạnh cửa sổ, nhìn ánh đèn mờ mờ từ đống lửa Minh nhóm lên lúc trước.
En: Linh sat by the window, watching the dim light from the fire Minh had made earlier.
Vi: Cô hy vọng có ai đó thấy được ánh sáng nhỏ nhoi đó.
En: She hoped someone would see that small glimmer of light.
Vi: Đúng lúc cơn bão trở nên dữ dội nhất, họ nghe thấy tiếng động cơ từ xa.
En: Just as the storm reached its peak, they heard the sound of an engine from afar.
Vi: Một chiếc tàu đã thấy ánh lửa và đến cứu.
En: A boat had seen the fire and came to their rescue.
Vi: Lên tàu, Linh cảm thấy nhẹ nhõm.
En: On the boat, Linh felt relieved.
Vi: Cô nhìn Minh, mỉm cười.
En: She looked at Minh and smiled.
Vi: “Tớ nghĩ chúng ta đã làm tốt lắm.
En: "I think we did great.
Vi: Đống lửa của cậu đã cứu chúng ta.”
En: Your fire saved us."
Vi: “Và căn nhà cậu tìm thấy đã giúp chúng ta vượt qua cơn bão,” Minh đáp lại, nụ cười nở trên môi.
En: "And the house you found helped us get through the storm," Minh replied, a smile on his face.
Vi: Khi tàu rời xa hòn đảo, Linh ngẫm nghĩ về những gì đã xảy ra.
En: As the boat moved away from the island, Linh pondered what had happened.
Vi: Cô nhận ra rằng: sự thận trọng và sự ngẫu hứng đều cần thiết.
En: She realized that caution and spontaneity were both necessary.
Vi: Cả hai đã giúp họ vượt qua thử thách lần này.
En: Both had helped them overcome this challenge.
Vocabulary Words:
- suddenly: bỗng dưng
- gray: xám xịt
- frightened: hoảng sợ
- worried: lo lắng
- confidently: tự tin
- storm: bão
- shelter: nơi trú ẩn
- exploring: khám phá
- anticipate: nghĩ
- challenge: thử thách
- rescue: cứu
- ponder: ngẫm nghĩ
- spontaneity: ngẫu hứng
- overcome: vượt qua
- careful: cẩn thận
- glimmer: nhỏ nhoi
- reached: trở nên
- engine: động cơ
- escaping: tránh khỏi
- feel relieved: thở phào
- dim: mờ mờ
- gathering: gom
- woods: củi
- stormy: bão
- despite: dù
- whispered: gọi lớn
- hold: giữ
- prepare: chuẩn bị
- hidden: chìm khuất
- carefully: cẩn thận