Fluent Fiction - Vietnamese:
Surprise in Sài Gòn: A Granddaughter's Gift of Love Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-10-18-07-38-20-vi
Story Transcript:
Vi: Giữa lòng Sài Gòn nhộn nhịp, Thảo tìm cách tổ chức tiệc sinh nhật bất ngờ cho bà ngoại tại chợ Bến Thành.
En: In the bustling heart of Sài Gòn, Thảo was planning a surprise birthday party for her grandmother at chợ Bến Thành.
Vi: Thu đã về, gió nhẹ thổi qua hàng cây bên đường, mang theo chút se lạnh.
En: Autumn had arrived, and the gentle breeze rustled the trees lining the streets, bringing with it a slight chill.
Vi: Bà ngoại Thảo đã lên thăm thành phố từ quê, khiến Thảo càng thêm quyết tâm.
En: Thảo’s grandmother had come to visit the city from the countryside, further fueling Thảo's determination.
Vi: Thảo là cô gái trẻ chăm chỉ và luôn quan tâm đến gia đình.
En: Thảo is a young, dedicated girl who always cares for her family.
Vi: Cô biết bà ngoại yêu thích chợ Bến Thành, nơi mà bà đã từng ghé thăm khi còn trẻ.
En: She knew that her grandmother loved chợ Bến Thành, a place she used to visit when she was young.
Vi: Vì vậy, Thảo muốn chợ là nơi diễn ra bất ngờ này.
En: Therefore, Thảo wanted the market to be the venue for the surprise.
Vi: Cô cảm thấy hơi lo lắng vì sợ không làm hài lòng bà.
En: She felt a bit anxious about whether she could please her grandmother.
Vi: Sáng hôm đó, đám đông lấp đầy chợ.
En: That morning, the market was teeming with people.
Vi: Người bán hàng khoe những sản phẩm tươi ngon dưới những tán ô đầy màu sắc.
En: Vendors showcased their fresh products under colorful umbrellas.
Vi: Thảo khẽ cắn môi lo lắng vì quá đông người.
En: Thảo nervously bit her lip because of the large crowd.
Vi: Làm thế nào để sắp xếp ổn thỏa bữa tiệc mà bà không biết chứ?
En: How could she organize the party smoothly without her grandmother finding out?
Vi: Thảo không thể làm điều này một mình.
En: Thảo couldn’t do it alone.
Vi: Cô quyết định nhờ đến Minh và Lan, hai người bạn thân của mình.
En: She decided to enlist the help of Minh and Lan, her two close friends.
Vi: Minh phụ trách giữ bà ngoại bận rộn với việc mua sắm, trong khi Lan giúp Thảo trang trí một gian hàng nhỏ với bóng bay và bánh ngọt.
En: Minh took on the task of keeping her grandmother busy with shopping, while Lan helped Thảo decorate a small stall with balloons and sweets.
Vi: Cả ba phối hợp nhuần nhuyễn.
En: The three of them coordinated flawlessly.
Vi: Trong lúc Minh nói chuyện với bà ngoại, Lan và Thảo nhanh tay chuẩn bị.
En: While Minh chatted with her grandmother, Lan and Thảo swiftly prepared.
Vi: Thảo còn nhờ người bán hàng gần đó bật một bài hát bà ngoại thích.
En: Thảo also asked a nearby vendor to play one of her grandmother’s favorite songs.
Vi: Khoảnh khắc tuyệt đẹp khi Minh dẫn bà ngoại tới gian hàng đã chuẩn bị xong.
En: The beautiful moment came when Minh led her grandmother to the completed stall.
Vi: Mọi người reo hò, bà ngoại thật sự không ngờ tới.
En: Everyone cheered, and her grandmother was genuinely surprised.
Vi: Bà xúc động trước tình yêu từ cháu gái và những người bạn.
En: She was moved by the love from her granddaughter and her friends.
Vi: Với ánh mắt hạnh phúc, bà ngồi xuống, kể lại những kỷ niệm xưa khi còn trẻ.
En: With a happy gaze, she sat down and recounted memories from her youth.
Vi: Thảo cảm thấy hài lòng và hạnh phúc.
En: Thảo felt satisfied and happy.
Vi: Cô nhận ra rằng, mọi chuyện đều có thể làm được khi biết nhờ vào sự giúp đỡ của mọi người.
En: She realized that everything is possible with the help of others.
Vi: Cô hiểu rằng tình cảm gia đình thật quý giá và cần được trân trọng.
En: She understood that family love is precious and should be cherished.
Vi: Câu chuyện khép lại với những nụ cười và niềm vui lan tỏa.
En: The story closes with smiles and spreading joy.
Vi: Trong làn gió thu, tình yêu thương giữa người với người dường như lan rộng hơn.
En: In the autumn breeze, the love between people seemed to widen.
Vi: Thảo đã thành công và tự tin hơn bao giờ hết, hiểu rõ giá trị của những khoảnh khắc ý nghĩa trong cuộc sống.
En: Thảo had succeeded and felt more confident than ever, understanding the value of meaningful moments in life.
Vocabulary Words:
- bustling: nhộn nhịp
- surprise: bất ngờ
- gentle: nhẹ
- breeze: gió
- rustled: thổi qua
- chill: se lạnh
- countryside: quê
- dedicated: chăm chỉ
- venue: nơi diễn ra
- anxious: lo lắng
- teeming: lấp đầy
- vendors: người bán hàng
- showcased: khoe
- umbrellas: ô
- enlist: nhờ đến
- decorated: trang trí
- flawlessly: nhuần nhuyễn
- swiftly: nhanh tay
- moved: xúc động
- cherished: trân trọng
- smiles: nụ cười
- joy: niềm vui
- realized: nhận ra
- spreading: lan tỏa
- confidence: tự tin
- meaningful: ý nghĩa
- lining: bên đường
- determination: quyết tâm
- coordinate: phối hợp
- sweets: bánh ngọt