Fluent Fiction - Vietnamese:
Surviving the Fog: A Journey Through vịnh Hạ Long's Challenges Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-08-23-22-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Mây mù che phủ vịnh Hạ Long, nơi từng đẹp đẽ giờ chỉ còn là bóng dáng của những hòn đá vôi nhọn hoắt.
En: Fog covered vịnh Hạ Long, a place once beautiful, which was now merely the silhouette of sharp limestone rocks.
Vi: Linh đứng trước mặt biển xanh xám, lòng trĩu nặng lo âu.
En: Linh stood before the blue-gray sea, her heart heavy with worry.
Vi: Cô và Minh, cùng một nhóm nhỏ, đã mạo hiểm tìm đến đây.
En: She, Minh, and a small group had ventured here.
Vi: Họ nghe có một nơi trú ẩn an toàn ở giữa những đảo xa kia.
En: They had heard of a safe haven amidst the distant islands.
Vi: Những ngày hè nắng cháy càng khiến hành trình thêm khốc liệt.
En: The scorching summer days made the journey even more brutal.
Vi: Linh phải giữ an toàn cho nhóm. Nhưng đường đi không dễ.
En: Linh had to keep the group safe, but the path was not easy.
Vi: Nguy hiểm rình rập từ những nhóm kẻ sống sót khác, luôn sẵn sàng tấn công để giành lấy chút ít tài nguyên còn sót lại.
En: Danger lurked from other groups of survivors, always ready to attack for the few remaining resources.
Vi: Minh, đi bên cạnh Linh, im lặng nhưng trong lòng ngổn ngang những suy nghĩ.
En: Minh, walking beside Linh, was silent but tangled with thoughts.
Vi: Cậu muốn chứng tỏ mình, giúp nhóm vượt qua khó khăn.
En: He wanted to prove himself, to help the group overcome challenges.
Vi: "Chúng ta nên đi đường tắt," Minh nói, ánh mắt quyết tâm.
En: "We should take the shortcut," Minh said, eyes filled with determination.
Vi: Linh dừng lại, suy nghĩ.
En: Linh paused, pondering.
Vi: Đường tắt Minh nói đi qua một khu vực nguy hiểm, nhưng có thể rút ngắn thời gian.
En: The shortcut Minh mentioned went through a dangerous area, but it could shorten their travel time.
Vi: Cô đắn đo.
En: She hesitated.
Vi: Cô hiểu Minh muốn làm gì đó để chứng tỏ bản thân.
En: She understood Minh's desire to prove himself.
Vi: Niềm tin của Minh là điều cô cảm kích nhưng cũng là gánh nặng cô phải gánh.
En: Minh's faith was something she appreciated but also a burden she carried.
Vi: Cuối cùng, Linh quyết định nghe theo Minh.
En: Ultimately, Linh decided to follow Minh.
Vi: Nhóm di chuyển theo đường tắt.
En: The group moved along the shortcut.
Vi: Lòng Linh căng như dây đàn, mỗi bước đi, mỗi hơi thở đều cảm thấy sự sống như mỏng manh hơn bao giờ hết.
En: Linh's heart was tense like a drawn string, each step, each breath felt as if life was more fragile than ever.
Vi: Đột nhiên, tiếng ồn ào vang lên.
En: Suddenly, a commotion erupted.
Vi: Đó là một nhóm người khác, không mấy thân thiện.
En: It was another group of people, not very friendly.
Vi: Họ cũng đang tìm nơi trú ẩn.
En: They, too, were searching for shelter.
Vi: Cuộc chạm trán là điều Linh không thể tránh khỏi.
En: The encounter was unavoidable for Linh.
Vi: Linh và Minh phải đứng cùng phe, đối diện mối đe dọa chung.
En: She and Minh had to stand together, facing the common threat.
Vi: Minh đã đứng lên, quyết liệt và dũng cảm hơn Linh từng thấy trước đây.
En: Minh stood up, more resolute and courageous than she had ever seen before.
Vi: Sự quả cảm của Minh truyền động lực cho cả nhóm.
En: His bravery inspired the whole group.
Vi: Sau khi vượt qua thách thức đó, Linh nhận ra rằng không thể trốn chạy quá khứ mãi.
En: After overcoming that challenge, Linh realized she couldn't keep running from the past.
Vi: Cô cần tha thứ cho chính mình.
En: She needed to forgive herself.
Vi: Minh cũng đã chứng minh được giá trị của mình, cùng Linh lãnh đạo nhóm an toàn đến đích.
En: Minh had also proven his worth, leading the group safely with her to their destination.
Vi: Cuối cùng, họ đến được nơi được gọi là nơi trú ẩn.
En: Finally, they reached the place said to be a sanctuary.
Vi: Nhưng đó không phải là thiên đường như họ mong đợi.
En: But it wasn't the paradise they had hoped for.
Vi: Nó hoang tàn, không có bóng dáng ai.
En: It was desolate, with no sign of anyone.
Vi: Nhưng nơi này đầy đủ lương thực và nước. Những vật dụng cứu mạng.
En: Yet, it was stocked with food and water—life-saving supplies.
Vi: Nhóm có thể bắt đầu cuộc sống mới ở đây.
En: The group could start a new life here.
Vi: Linh mỉm cười, lòng tràn đầy hy vọng.
En: Linh smiled, filled with hope.
Vi: Cùng với Minh, cô đã tìm thấy không chỉ một nơi trú ẩn vật chất mà còn là nơi an trú tinh thần cho chính mình và mọi người.
En: Together with Minh, she had found not just a physical shelter but also a spiritual refuge for herself and everyone.
Vi: Minh và Linh đã bước qua những thử thách, đối mặt với sợ hãi, và tìm lại được bản thân mình.
En: Minh and Linh had braved challenges, faced fears, and rediscovered themselves.
Vi: Họ hiểu rằng, giá trị thật sự nằm trong chính con tim không bao giờ từ bỏ và sự tin tưởng mà họ dành cho nhau.
En: They understood that true value lay within a heart that never gives up and the trust they had in each other.
Vocabulary Words:
- fog: mây mù
- covered: che phủ
- scorching: nắng cháy
- brutal: khốc liệt
- venture: mạo hiểm
- havens: trú ẩn
- lurking: rình rập
- silhouette: bóng dáng
- limestone: đá vôi
- pondering: suy nghĩ
- commotion: ồn ào
- encounter: chạm trán
- resolute: quyết liệt
- burden: gánh nặng
- desolate: hoang tàn
- supplies: vật dụng
- havoc: khó khăn
- proven: chứng minh
- sanctuary: nơi trú ẩn
- shelter: an trú
- vulnerable: mỏng manh
- courageous: dũng cảm
- forgive: tha thứ
- uncharted: không được vẽ bản đồ
- array: dãy
- heartfelt: trĩu nặng
- blazing: rực rỡ
- faith: niềm tin
- perilous: nguy hiểm
- abandoned: bỏ hoang