Fluent Fiction - Vietnamese:
The Adventure Unwritten: Minh's Brave Cave Escape Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-07-14-22-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Minh đứng bên bờ vịnh Hạ Long, hít thở không khí trong lành của mùa hè.
En: Minh stood by the shores of Hạ Long Bay, breathing in the fresh air of summer.
Vi: Bầu trời xanh biếc, nước biển lấp lánh dưới ánh mặt trời.
En: The sky was a deep blue, and the sea water sparkled under the sunlight.
Vi: Đây là chuyến đi thực tế của trường mà Minh hằng mong đợi.
En: This was the field trip from school that Minh had longed for.
Vi: Bên cạnh Minh, Linh và Trang đang ngắm nhìn những núi đá vôi nổi bật trên mặt nước.
En: Beside Minh, Linh and Trang were gazing at the limestone mountains prominently standing out on the water.
Vi: Linh cảm thấy yên bình, còn Trang thì thầm nhắc lại lịch trình của ngày hôm nay, đảm bảo không có ai trong lớp bị lạc.
En: Linh felt peaceful, while Trang quietly repeated the day's itinerary, ensuring that no one in the class got lost.
Vi: Nhưng Minh không hoàn toàn hài lòng.
En: But Minh was not entirely satisfied.
Vi: Cậu chú ý đến một hang động xa xa mà không có trong lịch trình.
En: He noticed a cave in the distance that wasn't in the itinerary.
Vi: Ý nghĩ về một cuộc phiêu lưu nho nhỏ lóe sáng trong mắt Minh.
En: The thought of a little adventure sparked in Minh's eyes.
Vi: "Này, mình có ý này!
En: "Hey, I have an idea!"
Vi: " Minh nói với Linh và Trang.
En: Minh said to Linh and Trang.
Vi: Linh nhìn Minh với ánh mắt lo lắng.
En: Linh looked at Minh with concerned eyes.
Vi: "Minh, đừng nói là cậu định đi khám phá cái hang đó nhé," Linh nhắc nhở.
En: "Minh, don't tell me you're planning to explore that cave," Linh reminded.
Vi: "Thầy cô đã dặn chúng ta phải ở trong khu vực an toàn.
En: "The teachers told us to stay within the safe area."
Vi: "Trang, người luôn lo lắng về việc giữ lớp trật tự, cũng nghi ngờ.
En: Trang, who was always worried about keeping the class in order, was also doubtful.
Vi: "Nhưng mình biết cậu rất thích khám phá những điều mới," Minh nở nụ cười mỉm.
En: "But I know you love discovering new things," said Minh with a slight smile.
Vi: "Cậu không muốn bỏ lỡ cơ hội này đâu.
En: "You won't want to miss this opportunity."
Vi: " Minh cố gắng thuyết phục.
En: Minh tried to convince them.
Vi: Sau một lúc, Minh đã khéo léo đưa ra những lý lẽ thuyết phục, và cả ba quyết định thử thách bản thân một chút.
En: After a while, Minh cleverly presented persuasive arguments, and the three decided to challenge themselves a little.
Vi: Họ chờ đến khi các bạn cùng lớp tập trung vào bữa ăn trưa, rồi nhẹ nhàng lẩn ra phía sau, hướng về phía cửa hang.
En: They waited until their classmates were focused on lunch, then quietly slipped behind, heading towards the cave entrance.
Vi: Bên trong hang động, sâu thẳm và kỳ bí.
En: Inside the cave, it was deep and mysterious.
Vi: Những giọt nước nhỏ giọt từ những nhũ đá khiến không khí âm u.
En: Water droplets dripped from the stalactites, creating an eerie atmosphere.
Vi: Nhưng khi đã vào sâu, họ không còn nhớ rõ đường quay về.
En: But as they ventured deeper, they could no longer clearly remember the way back.
Vi: Tiếng vang trong hang trở nên đáng sợ hơn khi ánh sáng dần mờ đi.
En: The echoing sounds in the cave became more frightening as the light gradually faded.
Vi: "Minh, chúng ta phải quay lại.
En: "Minh, we have to go back.
Vi: Mình nghĩ chúng ta đang bị lạc," Linh run rẩy nói.
En: I think we're lost," Linh said shakily.
Vi: Sự lo lắng thể hiện rõ trên gương mặt Trang.
En: The worry was evident on Trang's face.
Vi: Minh cảm thấy tội lỗi khi nghĩ đến việc đã kéo bạn mình vào tình thế nguy hiểm này.
En: Minh felt guilty for dragging his friends into this dangerous situation.
Vi: Cuối cùng, sau nhiều cố gắng tìm lối ra, Minh nghe thấy tiếng sóng vọng vào từ phía bên phải.
En: Finally, after much effort to find an exit, Minh heard the waves echoing from the right.
Vi: Điều đó giúp họ tìm thấy lối thoát và quay trở lại bãi biển, nơi có các bạn cùng lớp đang chơi đùa.
En: That helped them find a way out and return to the beach, where their classmates were playing.
Vi: May mắn thay, không ai để ý đến sự vắng mặt của họ.
En: Fortunately, no one noticed their absence.
Vi: Linh thở phào nhẹ nhõm, Trang nhanh chóng thu xếp lại như chưa từng có chuyện gì xảy ra.
En: Linh breathed a sigh of relief, and Trang quickly composed herself as if nothing had happened.
Vi: Minh học được bài học lớn.
En: Minh learned a big lesson.
Vi: Cậu hiểu rằng, làm việc gì cũng cần cẩn trọng và nghĩ đến sự an toàn của bạn bè trước tiên.
En: He understood that in everything he does, he must be cautious and think of his friends' safety first.
Vi: Ba người bước đi cùng nhau, ngắm nhìn vẻ đẹp của vịnh Hạ Long, an toàn và yên bình hơn bao giờ hết.
En: The three walked together, admiring the beauty of Hạ Long Bay, safer and more peaceful than ever.
Vi: Một chuyến đi đáng nhớ, không cần phải mạo hiểm đến thế.
En: A memorable trip without the need for such risks.
Vocabulary Words:
- shores: bờ
- itinerary: lịch trình
- prominently: nổi bật
- gazing: ngắm nhìn
- adventure: phiêu lưu
- persuasive: thuyết phục
- cleverly: khéo léo
- challenge: thử thách
- entrance: cửa
- mysterious: kỳ bí
- stalactites: nhũ đá
- eerie: âm u
- ventured: mạo hiểm đi
- frightening: đáng sợ
- gradually: dần dần
- guilty: tội lỗi
- effort: cố gắng
- relief: nhẹ nhõm
- echoing: vang
- admiral: ngắm nhìn
- absense: vắng mặt
- concerned: lo lắng
- composed: thu xếp
- gradually: dần
- opportunity: cơ hội
- satisfaction: hài lòng
- reminded: nhắc nhở
- cautious: cẩn trọng
- prominent: nổi bật
- longing: mong đợi