Fluent Fiction - Vietnamese:
Tradition Meets Ambition: Minh's Journey of Self-Discovery Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-05-23-34-01-vi
Story Transcript:
Vi: Gió đông thổi nhè nhẹ qua mặt hồ Hoàn Kiếm, gợn sóng nhỏ lăn tăn trên mặt nước xanh như ngọc.
En: The east wind gently blew across the surface of Hoàn Kiếm Lake, creating small ripples on the water that was as green as jade.
Vi: Minh đứng đó, giữa bầu không khí rộn ràng của Hà Nội chuẩn bị đón Tết Nguyên Đán.
En: Minh stood there, amidst the bustling atmosphere of Hà Nội preparing to welcome the Tết Nguyên Đán.
Vi: Khung cảnh thật yên bình, với cây cầu đỏ uốn lượn nổi bật dưới ánh sáng dịu nhẹ của ngày đông.
En: The scene was truly peaceful, with the red bridge gracefully curving and standing out under the soft light of the winter day.
Vi: Minh vừa mới trở về từ nước ngoài.
En: Minh had just returned from abroad.
Vi: Anh đã học tập nơi đất khách nhiều năm, nhưng trái tim anh luôn hướng về quê cha đất tổ.
En: He had studied in foreign lands for many years, but his heart always leaned towards his ancestral homeland.
Vi: Gia đình Minh sống ở Hà Nội.
En: Minh's family lived in Hà Nội.
Vi: Họ rất truyền thống, luôn mong muốn Minh kế thừa công việc gia đình.
En: They were very traditional, always hoping that Minh would inherit the family business.
Vi: Nhưng Minh có ước mơ riêng, anh muốn khám phá thế giới, muốn tự mình đứng vững.
En: But Minh had his own dreams; he wanted to explore the world and stand on his own two feet.
Vi: Cùng với Minh, có Linh và Hiếu - hai người bạn thân từ thuở nhỏ.
En: Alongside Minh, there were Linh and Hiếu - two close friends from childhood.
Vi: Linh luôn vui tính, thích kể chuyện hài.
En: Linh was always cheerful, loving to tell funny stories.
Vi: Hiếu thì trầm tĩnh, luôn lắng nghe và chia sẻ.
En: Hiếu was calm, always listening and sharing.
Vi: Họ gặp nhau tại hồ vào một chiều buốt giá.
En: They met by the lake on a freezing afternoon.
Vi: "Minh, cậu đã quyết định chưa?
En: "Minh, have you decided yet?"
Vi: " Linh hỏi, mắt sáng lên đầy tò mò.
En: Linh asked, eyes sparkling with curiosity.
Vi: Minh trầm ngâm nhìn mặt nước.
En: Minh contemplatively looked at the water's surface.
Vi: "Mình chưa biết," Minh thừa nhận.
En: "I don't know yet," Minh admitted.
Vi: "Gia đình muốn mình theo truyền thống, nhưng mình có ước mơ riêng.
En: "The family wants me to follow tradition, but I have my own dreams."
Vi: "Cả ba ngồi xuống ghế đá, cùng ngắm dòng người rộng ràng qua lại, chuẩn bị đón Tết.
En: All three sat down on a stone bench, watching the bustling crowd preparing for the Tết.
Vi: Minh nhớ lời bà nội.
En: Minh remembered his grandmother's words.
Vi: Bà từng khuyên anh: "Con phải biết cân bằng giữa truyền thống và ước mơ.
En: She had once advised him, "You must know how to balance tradition and dreams.
Vi: Gia đình là nơi bắt đầu, không phải là điểm cuối.
En: Family is the starting point, not the end."
Vi: "Đứng trước hồ Hoàn Kiếm, giữa lòng thành phố Hà Nội, Minh dừng chân suy ngẫm.
En: Standing in front of Hoàn Kiếm Lake, in the heart of Hà Nội, Minh paused to reflect.
Vi: Anh nghĩ về bà, về lời khuyên quý giá ấy.
En: He thought about his grandmother and her valuable advice.
Vi: Cây cối xung quanh im lặng trong gió lạnh, như chờ đợi quyết định của anh.
En: The surrounding trees stood silent in the cold wind, as if waiting for his decision.
Vi: Rồi Minh đứng dậy, kiên quyết.
En: Then Minh stood up, resolute.
Vi: "Mình phải nói chuyện với gia đình.
En: "I have to talk to my family.
Vi: Mình sẽ chia sẻ về những giấc mơ của mình.
En: I'll share my dreams with them.
Vi: Mong rằng họ sẽ hiểu.
En: Hopefully, they will understand."
Vi: "Hiếu mỉm cười, vỗ vai bạn, "Mình tin họ sẽ hiểu thôi.
En: Hiếu smiled, patting his friend's shoulder, "I believe they will understand.
Vi: Quan trọng là cậu dám lên tiếng.
En: The important thing is that you dare to speak up."
Vi: "Minh nhìn bạn bè, lòng nhẹ bẫng đi.
En: Minh looked at his friends, feeling a lightness in his heart.
Vi: Anh cảm thấy một niềm hy vọng mới.
En: He felt a new hope.
Vi: Anh biết rằng dù có khó khăn, anh cũng sẽ tìm được con đường của mình.
En: He knew that despite difficulties, he would find his path.
Vi: Minh quyết định sẽ quay về, đối mặt với gia đình với một trái tim chân thành.
En: Minh decided to return, face his family with sincerity.
Vi: Khung cảnh hồ vẫn yên tĩnh nhưng trong Minh đã thay đổi.
En: The scene at the lake remained tranquil, but something within Minh had changed.
Vi: Anh cảm thấy vững tâm và sẵn sàng đón nhận Tết, không chỉ là một lễ hội truyền thống mà còn là khởi đầu cho bước đi mới.
En: He felt steadfast and ready to embrace the Tết, not only as a traditional festival but also as a beginning for a new journey.
Vi: Với lòng tự tin và tình yêu gia đình, Minh đã quyết định theo đuổi ước mơ - theo cách của riêng mình.
En: With confidence and family love, Minh decided to pursue his dreams—in his own way.
Vocabulary Words:
- gently: nhè nhẹ
- ripples: gợn sóng
- jade: ngọc
- amidst: giữa
- bustling: rộn ràng
- atmosphere: bầu không khí
- gracefully: uốn lượn
- abroad: nước ngoài
- ancestral: quê cha đất tổ
- inherit: kế thừa
- resolute: kiên quyết
- leaned: hướng
- contemplatively: trầm ngâm
- surface: mặt
- advice: lời khuyên
- balance: cân bằng
- starting point: nơi bắt đầu
- valuable: quý giá
- embrace: đón nhận
- curiosity: tò mò
- sparkling: sáng
- tranquil: yên tĩnh
- steadfast: vững tâm
- lightness: nhẹ bẫng
- resolve: quyết định
- cheerful: vui tính
- silent: im lặng
- freezing: buốt giá
- traditional: truyền thống
- festival: lễ hội