Fluent Fiction - Vietnamese:
Tradition Meets Innovation: A Family Feast Reimagined Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-03-19-22-34-01-vi
Story Transcript:
Vi: Chợ Bến Thành buổi sáng thật nhộn nhịp.
En: The Chợ Bến Thành market is bustling in the morning.
Vi: Những chiếc xe máy len lỏi qua từng con hẻm nhỏ bên trong chợ.
En: Motorcycles weave through the small alleys inside the market.
Vi: Tiếng rao hàng vang lên khắp nơi.
En: The sound of vendors calling out their goods echoes everywhere.
Vi: An và Bao đi chợ từ sớm để mua nguyên liệu cho bữa cơm gia đình.
En: An and Bao go to the market early to buy ingredients for a family meal.
Vi: An yêu cầu cao cho bữa cơm này.
En: An has high expectations for this meal.
Vi: Cô đã lập danh sách từ trước, gồm những nguyên liệu chuẩn mực mà bà nội từng dạy.
En: She has prepared a list in advance, consisting of staple ingredients that her grandmother used to teach her.
Vi: "Chúng ta cần mua thịt heo tươi, rau cải xanh và gạo thơm Nàng Hương," An nhắc nhở Bao khi cả hai bước vào khu hàng thịt.
En: "We need to buy fresh pork, rau cải xanh, and gạo thơm Nàng Hương," An reminds Bao as they both step into the meat section.
Vi: Bao nhìn quanh với đôi mắt tò mò.
En: Bao looks around with curious eyes.
Vi: Anh thấy một gian hàng bán loại nấm kỳ lạ.
En: He notices a stall selling a strange type of mushroom.
Vi: "An, nhìn xem, nấm này trông thú vị quá.
En: "An, look, these mushrooms look so interesting.
Vi: Hay chúng ta thử mua một ít?
En: Why don't we try buying some?"
Vi: " Bao hào hứng nói.
En: Bao says excitedly.
Vi: An lắc đầu, "Bữa ăn phải đúng chuẩn truyền thống.
En: An shakes her head, "The meal must stick to traditional standards.
Vi: Mình không cần thêm gì nữa đâu.
En: We don't need anything extra."
Vi: " Nhưng Bao không từ bỏ ý định.
En: But Bao doesn't give up.
Vi: "Thử điều mới cũng vui mà.
En: "Trying something new is fun too.
Vi: Biết đâu cả nhà lại thích.
En: Who knows, the whole family might like it."
Vi: "Cả hai đi tiếp tới hàng rau.
En: They both continue to the vegetable section.
Vi: An chọn rau đúng như ý mình, nhưng Bao lại bị thu hút bởi mấy quả cà tím tím ngắt.
En: An chooses the vegetables as she had planned, but Bao is drawn to some deep purple eggplants.
Vi: "Cà tím trông ngon nha.
En: "The eggplants look good.
Vi: Thêm chút màu sắc cho món ăn đi," Bao cười tinh nghịch.
En: They'll add some color to the dish," Bao says mischievously.
Vi: An thở dài, nhưng thấy Bao vui, cô cũng chịu khó nhường một chút.
En: An sighs, but seeing Bao happy, she decides to compromise a bit.
Vi: "Được rồi, một chút cà tím thôi nhé," An đồng ý.
En: "Alright, just a little bit of eggplant," An agrees.
Vi: Khi về đến nhà, An bắt tay chuẩn bị bữa ăn.
En: When they get home, An starts preparing the meal.
Vi: Bao đứng bên cạnh giúp đỡ, miệng không ngừng dặn dò An trải nghiệm điều mới.
En: Bao stands by to help, continually encouraging An to try new things.
Vi: Cuối cùng, An quyết định thử thêm một loại gia vị do Bao gợi ý vào món thịt kho.
En: Finally, An decides to add a new seasoning that Bao suggested to the thịt kho dish.
Vi: Bữa tối hôm đó ấm cúng và đầy tiếng cười.
En: That evening, the dinner is warm and filled with laughter.
Vi: Gia đình ngồi quanh bàn, thưởng thức món ăn mà An tận tay chuẩn bị.
En: The family sits around the table, enjoying the meal that An prepared by hand.
Vi: Bất ngờ, mọi người lại hết lời khen ngợi món thịt kho mới mẻ.
En: To everyone's surprise, they all praise the refreshed thịt kho dish.
Vi: "Thật ngon!
En: "It's so delicious!
Vi: Vị này tuyệt vời làm sao," bà nội hài lòng nói.
En: This flavor is amazing," says the grandmother contentedly.
Vi: An cười, cảm thấy nhẹ nhõm.
En: An smiles, feeling relieved.
Vi: Cô nhận ra rằng thử nghiệm điều mới cũng không đáng sợ như cô tưởng.
En: She realizes that experimenting with something new isn't as scary as she thought.
Vi: Bao mỉm cười đắc thắng, cảm nhận rõ thêm tình gia đình qua những món ăn truyền thống cũng như những điều mới mẻ.
En: Bao smiles triumphantly, feeling a deeper family bond through both traditional dishes and new things.
Vi: Khi bữa cơm kết thúc, An biết rằng cô đã học được điều gì đó quan trọng: mở lòng với những trải nghiệm mới không chỉ làm cuộc sống thú vị hơn, mà còn mang lại niềm vui và sự kết nối bền chặt với gia đình.
En: As the meal ends, An knows she's learned something important: opening up to new experiences not only makes life more interesting but also brings joy and strengthens family connections.
Vi: Bao cũng nhận ra rằng, truyền thống chính là nền tảng để xây dựng và phát triển những trải nghiệm mới đầy ý nghĩa.
En: Bao also realizes that tradition is the foundation upon which meaningful new experiences can be built and developed.
Vocabulary Words:
- bustling: nhộn nhịp
- weave through: len lỏi qua
- alleys: hẻm nhỏ
- vendors: rao hàng
- echoes: vang lên
- expectations: yêu cầu cao
- ingredients: nguyên liệu
- staple: chuẩn mực
- to compromise: chịu khó nhường
- section: khu
- curious: tò mò
- stall: gian hàng
- mushroom: nấm
- excitedly: hào hứng
- standards: chuẩn
- drawn: bị thu hút
- eggplants: cà tím
- mischievously: tinh nghịch
- sighs: thở dài
- preparing: chuẩn bị
- encouraging: dặn dò
- seasoning: gia vị
- praised: khen ngợi
- contentedly: hài lòng
- relieved: nhẹ nhõm
- triumphantly: đắc thắng
- realizes: nhận ra
- experimenting: thử nghiệm
- foundations: nền tảng
- meaningful: ý nghĩa