Fluent Fiction - Vietnamese:
Trust Your Heart: Linh's Quest for the Perfect Gift Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-07-02-22-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Trời nắng oi bức của mùa hè tràn ngập các con đường Sài Gòn.
En: The scorching sun of summer filled the streets of Sài Gòn.
Vi: Linh, Minh và Tuan tới Bưu điện Trung tâm Sài Gòn.
En: Linh, Minh, and Tuan arrived at the Central Post Office of Sài Gòn.
Vi: Đây là nơi đông đúc, du khách chụp ảnh kiến trúc hoành tráng.
En: This is a bustling place, with tourists taking pictures of the grand architecture.
Vi: Bên trong, các cửa hàng bày bán nhiều hàng hóa hiện đại và truyền thống Việt Nam.
En: Inside, shops display a variety of modern and traditional Vietnamese goods.
Vi: Linh có nhiệm vụ chọn một món quà đặc biệt.
En: Linh had the task of choosing a special gift.
Vi: Cô muốn gây ấn tượng với một người bạn.
En: She wanted to impress a friend.
Vi: Linh là người luôn suy nghĩ thận trọng.
En: Linh is someone who always thinks carefully.
Vi: Cô lên kế hoạch tỉ mỉ cho chuyến đi này.
En: She meticulously planned this trip.
Vi: Đối lập, Minh lại hào hứng, không ngần ngại chạy từ cửa hàng này đến cửa hàng khác.
En: In contrast, Minh was excited, eagerly running from one store to another.
Vi: Trong khi đó, Tuan nghi ngờ từng món đồ Linh chọn.
En: Meanwhile, Tuan was skeptical of each item Linh picked.
Vi: “Linh à, cái này có thực sự cần thiết không?
En: "Linh, is this really necessary?"
Vi: ” Tuan hỏi khi Linh cầm lên một chuỗi hạt thủ công đẹp mắt.
En: Tuan asked as Linh picked up a beautiful handmade necklace.
Vi: Minh bật cười, “Tuan, cậu hãy thoải mái đi.
En: Minh laughed, "Tuan, relax.
Vi: Linh, chỉ cần chọn món nào cậu thích.
En: Linh, just choose what you like."
Vi: ”Linh bắt đầu cảm thấy bối rối.
En: Linh began to feel confused.
Vi: Các lựa chọn thật quá nhiều.
En: The choices were too many.
Vi: Cô chần chừ bước qua từng gian hàng, lắng nghe ý kiến của Tuan.
En: She hesitated, passing by each stall, listening to Tuan's opinions.
Vi: Tâm trạng Linh vẫn chưa xác định được món quà nào thực sự ý nghĩa.
En: Linh's mind was still undecided about which gift would be truly meaningful.
Vi: Cô dừng lại, hít một hơi dài và quyết định tin vào trực giác của mình.
En: She stopped, took a deep breath, and decided to trust her intuition.
Vi: Bỗng nhiên, Linh nhận thấy một góc khuất phía cuối sảnh.
En: Suddenly, Linh noticed a hidden corner at the end of the hall.
Vi: Ở đó trưng bày những món đồ thủ công tinh tế.
En: There, exquisite handmade items were displayed.
Vi: Những chiếc ví, tượng gỗ và đồ trang sức tự làm, mỗi món đều mang một câu chuyện riêng.
En: Wallets, wooden statues, and handmade jewelry, each item telling its own story.
Vi: Linh thấy hào hứng và cảm nhận được hồn cốt của sản phẩm.
En: Linh felt excited and sensed the soul of the products.
Vi: "Tui thấy món này thực sự đặc biệt," Linh mỉm cười, cầm một bức tranh sơn mài nhỏ với những họa tiết Việt Nam truyền thống.
En: "I think this one is really special," Linh smiled, holding a small lacquer painting with traditional Vietnamese motifs.
Vi: Cô cảm thấy như đã tìm được thứ mình cần.
En: She felt as though she had found what she needed.
Vi: Tuan và Minh nhìn theo, thấy Linh vui vẻ.
En: Tuan and Minh watched, seeing Linh cheerful.
Vi: Tuan nhún vai và cười, "Được rồi, Linh có lẽ đúng.
En: Tuan shrugged and smiled, "Alright, Linh might be right.
Vi: Món quà này trông thật ý nghĩa.
En: This gift looks really meaningful."
Vi: "Họ rời bưu điện, lòng Linh nhẹ nhõm khi món quà đã được chọn lựa.
En: They left the post office, Linh's heart lightened now that a gift had been chosen.
Vi: Cô cảm thấy tự tin hơn với quyết định của mình.
En: She felt more confident in her decision.
Vi: Linh hiểu rằng đôi khi, việc lắng nghe trái tim và tin vào bản thân là điều quan trọng nhất.
En: Linh understood that sometimes, listening to the heart and believing in oneself is the most important thing.
Vocabulary Words:
- scorching: oi bức
- bustling: đông đúc
- grand: hoành tráng
- architecture: kiến trúc
- meticulously: tỉ mỉ
- eagerly: hào hứng
- skeptical: nghi ngờ
- necklace: chuỗi hạt
- confused: bối rối
- hesitated: chần chừ
- intuition: trực giác
- exquisite: tinh tế
- lacquer: sơn mài
- motifs: họa tiết
- impress: gây ấn tượng
- carefully: thận trọng
- trust: tin
- stalls: gian hàng
- undecided: chưa xác định
- wallets: ví
- statues: tượng
- lightened: nhẹ nhõm
- confident: tự tin
- meaningful: ý nghĩa
- declare: nhận thấy
- symbols: hồn cốt
- harmony: hài hòa
- corner: góc
- breath: hơi
- cheerful: vui vẻ