Fluent Fiction - Vietnamese:
Under Lanterns: Friendship and Hope on Mid-Autumn Night Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-10-13-07-38-19-vi
Story Transcript:
Vi: Trời tối dần trên con phố đông đúc của Sài Gòn.
En: The night gradually fell over the bustling streets of Sài Gòn.
Vi: Đèn lồng treo hai bên đường tỏa ánh sáng lung linh, pha chút hương thơm của bánh trung thu và ngô nướng.
En: Lanterns hung on both sides of the road, casting a shimmering light, mingled with the scent of mooncakes and grilled corn.
Vi: Trẻ em ríu rít chơi đùa, những chiếc lồng đèn giấy tạo nên bóng dáng dài dưới ánh hoàng hôn.
En: Children chirped as they played, their paper lanterns casting long shadows under the sunset.
Vi: Thủy đứng trên vỉa hè, lòng xốn xang.
En: Thủy stood on the sidewalk, her heart fluttering.
Vi: Hôm nay là Tết Trung Thu, nhưng tâm trí cô chẳng thể nào vui vẻ được.
En: Today was the Mid-Autumn Festival, but her mind couldn't find joy.
Vi: Linh, người bạn thân của Thủy, đang chờ kết quả khám bệnh quan trọng.
En: Linh, Thủy's close friend, was awaiting important medical results.
Vi: Bao, bạn của Thủy và Linh, đứng bên cạnh, nhìn thấy rõ nỗi lo lắng trên gương mặt cô.
En: Bao, a friend of both Thủy and Linh, stood beside her, clearly seeing the worry on her face.
Vi: - "Thủy, đừng lo quá," Bao nói khẽ.
En: "Thủy, don't worry too much," Bao said softly.
Vi: "Chúng ta sẽ cùng Linh, dù có chuyện gì đi nữa.
En: "We'll be with Linh, no matter what happens."
Vi: "Thủy mỉm cười nhẹ nhõm, nhưng trong lòng vẫn còn chút e ngại.
En: Thủy smiled gently, but a bit of apprehension still lingered in her heart.
Vi: Cô biết đợi chờ là khó chịu, nhưng hy vọng vào một kết quả tốt là điều cô mong muốn nhất lúc này.
En: She knew waiting was difficult, but hoping for a good result was what she wished for the most at that moment.
Vi: - "Tớ chỉ muốn Linh khỏe mạnh, để chúng ta có thể vui vẻ đón Trung Thu," Thủy thở dài.
En: "I just want Linh to be healthy so we can enjoy the Mid-Autumn Festival happily," Thủy sighed.
Vi: Phố xá mỗi lúc một thêm tấp nập.
En: The streets grew more bustling with each passing moment.
Vi: Thủy nhìn sang Bao, thấy ánh mắt quan tâm của bạn, lòng dần cảm thấy nhẹ nhàng hơn.
En: Thủy looked over at Bao, seeing the concern in her friend's eyes, and felt her heart lighten.
Vi: Cô quyết định thay vì giữ nỗi lo lắng cho riêng mình, cô nên chia sẻ với Bao.
En: She decided that instead of keeping her worry to herself, she should share it with Bao.
Vi: - "Tớ sợ, Bao à," Thủy thú nhận, ánh mắt buồn rầu.
En: "I'm scared, Bao," Thủy confessed, her eyes sorrowful.
Vi: "Thật lòng tớ chỉ mong Linh gọi và báo tin tốt.
En: "Honestly, I just hope Linh calls with good news."
Vi: "Cuối cùng, điện thoại của Thủy reo vang.
En: Finally, Thủy's phone rang.
Vi: Tim cô như muốn rớt khỏi lồng ngực.
En: Her heart felt like it might leap out of her chest.
Vi: Cô từ từ nhấc máy, ánh mắt đầy mong đợi.
En: She slowly picked up, eyes full of anticipation.
Vi: - "Linh ơi, mọi chuyện ổn chứ?
En: "Linh, is everything okay?"
Vi: " Thủy hỏi, giọng thấp.
En: Thủy asked, her voice low.
Vi: Phía bên kia, tiếng cười khẽ của Linh vang lên.
En: On the other side, a soft laugh from Linh sounded.
Vi: Linh thông báo rằng kết quả rất tốt, không có gì nghiêm trọng.
En: Linh announced that the results were favorable, nothing serious.
Vi: Thủy không thể kìm nén nổi cảm xúc.
En: Thủy couldn't contain her emotions.
Vi: Cô hít một hơi thật sâu, cảm thấy như cả thế giới được giải thoát.
En: She took a deep breath, feeling as if the whole world had been set free.
Vi: - "Ôi, quá tốt rồi!
En: "Oh, that's so good!"
Vi: " Thủy reo lên, ánh mắt sáng rực.
En: Thủy exclaimed, her eyes shining brightly.
Vi: Bao cũng thở phào nhẹ nhõm, cười rộng rãi.
En: Bao also breathed a sigh of relief, smiling broadly.
Vi: Cả ba gặp nhau ngay sau đó.
En: The three of them met shortly after.
Vi: Họ cùng đứng dưới những chiếc đèn lồng đang tỏa sáng rực rỡ.
En: They stood under the brilliantly shining lanterns.
Vi: Ba cô gái chia sẻ bánh trung thu, cười nói vui vẻ.
En: The three girls shared mooncakes, laughing and chatting happily.
Vi: Trong lòng Thủy, một sự bình an tràn ngập.
En: Inside Thủy, a sense of peace filled her heart.
Vi: Cô nhận ra rằng việc chia sẻ phiền muộn với bạn bè thật sự làm dịu đi nỗi lòng nhiều hơn cô tưởng.
En: She realized that sharing worries with friends truly eased her mind more than she had imagined.
Vi: Đêm Trung Thu tràn ngập tiếng cười và tình bạn đẹp.
En: The Mid-Autumn Night was filled with laughter and beautiful friendship.
Vi: Ánh đèn vẫn tỏa sáng trên của phố, còn lòng người thì ngập tràn ánh sáng hy vọng và hạnh phúc.
En: The lantern lights continued to shine over the streets, while people's hearts were filled with the light of hope and happiness.
Vocabulary Words:
- gradually: dần dần
- bustling: đông đúc
- lantern: đèn lồng
- shimmering: lung linh
- mingle: pha trộn
- flutter: xốn xang
- mid-autumn: trung thu
- favorable: thuận lợi
- apprehension: e ngại
- anticipation: mong đợi
- contain: kìm nén
- relief: nhẹ nhõm
- scent: hương thơm
- chirp: ríu rít
- shadow: bóng dáng
- sidewalk: vỉa hè
- sigh: thở dài
- confess: thú nhận
- announce: thông báo
- breath: hơi thở
- glimmer: tỏa sáng
- peace: bình an
- ease: làm dịu
- fear: sợ
- chat: nói chuyện
- friendship: tình bạn
- laughter: tiếng cười
- longing: mong muốn
- concern: quan tâm
- worry: nỗi lo