Fluent Fiction - Vietnamese:
Unearthing Shadows: A Family's Journey to Truth Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-04-08-22-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Trong ánh sáng nhạt màu của xuân tháng Tư, nhà kho cũ kỹ hiện lên, cô tịch và lặng lẽ.
En: In the pale light of April's early spring, the old warehouse appeared desolate and silent.
Vi: Nơi này từng nhộn nhịp, giờ chỉ còn lại những đám bụi mờ và tiếng vọng của quá khứ.
En: This place was once bustling, but now only dusty shadows and echoes of the past remain.
Vi: Dưới những tia nắng xiên qua cửa sổ vỡ, hai bóng dáng quen thuộc đang đứng.
En: Under the sunbeams breaking through the broken window, two familiar figures stood.
Vi: Đó là Tiến và Hương.
En: They were Tiến and Hương.
Vi: Tiến là anh trai, với vai trò trưởng thành và trách nhiệm, anh luôn mang trong mình gánh nặng của lịch sử gia đình.
En: Tiến was the older brother, carrying the role of maturity and responsibility, always bearing the weight of the family's history.
Vi: Tâm tư của anh phức tạp và thầm lặng, giống như những bức tường gạch xỉn màu xung quanh.
En: His thoughts were complex and silent, like the dull brick walls surrounding them.
Vi: Ngược lại, Hương, em gái của Tiến, lại là người cởi mở và kiên quyết.
En: In contrast, Hương, Tiến's younger sister, was open and determined.
Vi: Cô luôn tò mò và quyết tâm tìm hiểu sự thật đằng sau những bí ẩn của dòng họ.
En: She was always curious and resolute in uncovering the truth behind the family's mysteries.
Vi: "Hương," Tiến khẽ nói, ánh mắt anh đắn đo nhìn quanh nhà kho.
En: "Hương," Tiến softly said, his eyes hesitantly looking around the warehouse.
Vi: "Đôi khi, quá khứ nên để nó ngủ yên.
En: "Sometimes, the past should be left to sleep.
Vi: Không phải bí mật nào cũng nên được phơi bày.
En: Not every secret should be revealed."
Vi: ""Nhưng anh à," Hương nhấn mạnh, "Chúng ta không thể sống trong bóng tối mãi.
En: "But brother," Hương insisted, "We can't live in the dark forever.
Vi: Sự thật mới là chìa khóa để tiến lên phía trước.
En: The truth is the key to moving forward."
Vi: "Một trận gió xuân nhẹ lướt qua, tiếng lá rơi xào xạc như đồng tình với tâm trạng của cả hai.
En: A gentle spring breeze passed through, the sound of rustling leaves agreeing with their moods.
Vi: Đối với Tiến, điều quan trọng nhất là bảo vệ Hương khỏi những ký ức đau lòng.
En: For Tiến, the most important thing was to protect Hương from painful memories.
Vi: Nhưng sâu thẳm trong lòng anh, anh biết Hương có lý.
En: Yet deep inside, he knew Hương was right.
Vi: Hai anh em bước sâu vào nhà kho.
En: The siblings stepped deeper into the warehouse.
Vi: Những tia sáng chiếu qua kẽ nứt, tạo nên những hình thù kỳ lạ trên nền đất xi-măng.
En: Sunlight streamed through the cracks, creating strange shapes on the cement floor.
Vi: Tiến cầm tay Hương, run rẩy.
En: Tiến held Hương's hand, trembling.
Vi: "Được rồi," anh nói, giọng trầm nhưng đầy quyết tâm.
En: "Alright," he said, his voice deep but resolute.
Vi: "Nếu em muốn biết sự thật, anh sẽ kể.
En: "If you want to know the truth, then I will tell you."
Vi: "Câu chuyện của quá khứ mở ra.
En: The story of the past unfolded.
Vi: Những bí mật, những quyết định sai lầm, và cả những mất mát không thể quên.
En: Secrets, mistaken decisions, and irreplaceable losses.
Vi: Giọng Tiến đôi lúc nghẹn lại, nhưng ánh mắt anh vẫn dịu dàng và kiên định.
En: Tiến's voice occasionally faltered, but his eyes remained gentle and steady.
Vi: Lúc này, không gian dường như lặng lại.
En: At that moment, the space seemed to stand still.
Vi: Hương lắng nghe, từng lời kể như đâm sâu vào trái tim cô.
En: Hương listened, each word piercing deep into her heart.
Vi: Cô cảm nhận nỗi đau và sự đấu tranh mà Tiến đã giấu kín bao lâu nay.
En: She felt the pain and struggle that Tiến had kept hidden for so long.
Vi: Cuối cùng, khi mọi sự thật được phơi bày, Hương ôm chặt lấy anh trai.
En: Finally, when all truths were laid bare, Hương embraced her brother tightly.
Vi: Trong khoảnh khắc đó, tất cả những hiểu lầm và khoảng cách giữa họ tan biến.
En: In that moment, all misunderstandings and distances between them vanished.
Vi: "Chúng ta sẽ cùng nhau vượt qua," Hương thì thầm, nụ cười nhè nhẹ xuất hiện trên môi.
En: "We will get through this together," Hương whispered, a gentle smile appearing on her lips.
Vi: "Cám ơn anh đã tin tưởng em.
En: "Thank you for trusting me."
Vi: "Tiến lần đầu tiên cảm thấy nhẹ nhõm.
En: For the first time, Tiến felt relieved.
Vi: Anh hiểu rằng mở lòng và đối diện với quá khứ chính là cách tốt nhất để bảo vệ Hương.
En: He understood that opening up and confronting the past was the best way to protect Hương.
Vi: Và từ giờ, họ sẽ cùng nhau viết tiếp câu chuyện, không còn là hai mảnh ghép rời rạc, mà là một gia đình đoàn kết.
En: And from now on, they would continue writing their story together, no longer as two separate pieces, but as a united family.
Vi: Ánh mặt trời buổi chiều dần tắt, nhưng trong lòng hai anh em, một ngọn lửa mới vừa bùng lên, ấm áp và bền bỉ.
En: The afternoon sunlight gradually faded, but within the siblings, a new flame had just ignited, warm and enduring.
Vocabulary Words:
- pale: nhạt màu
- desolate: cô tịch
- bustling: nhộn nhịp
- bear: mang
- complex: phức tạp
- determined: kiên quyết
- hesitantly: đắn đo
- breeze: gió nhẹ
- rustling: xào xạc
- trembling: run rẩy
- revealed: phơi bày
- falters: nghẹn lại
- mistaken: sai lầm
- piercing: đâm sâu
- estranged: khoảng cách
- misunderstandings: hiểu lầm
- vanished: tan biến
- embraced: ôm chặt
- united: đoàn kết
- ignite: bùng lên
- sunbeams: tia nắng
- determination: quyết tâm
- faltered: nghẹn lại
- gentle: dịu dàng
- trusting: tin tưởng
- relieved: nhẹ nhõm
- confronting: đối diện
- cement: xi-măng
- hesitant: do dự
- enduring: bền bỉ