Fluent Fiction - Vietnamese:
Unexpected Connections at Bến Thành: Linh and An's Rainy Day Bond Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2024-12-27-08-38-19-vi
Story Transcript:
Vi: Bến Thành Market hôm nay nhộn nhịp hơn bao giờ hết.
En: Bến Thành Market today is busier than ever.
Vi: Dưới những mái sắt lớn, hương thơm của thức ăn đường phố quyện với mùi hương liệu và thuốc bắc.
En: Under the large iron roofs, the aroma of street food blends with the scents of spices and herbal medicines.
Vi: Khách hàng tập nập mặc cả từng món hàng, tiếng cười nói rộn rã không ngớt.
En: Customers are bustling around, haggling over each item, the lively chatter never ceasing.
Vi: Linh, một cô gái trẻ làm việc tại sạp hàng quần áo, không ngừng rễnh tay.
En: Linh, a young girl working at a clothing stall, never has a free moment.
Vi: Cô mơ ước một ngày nào đó tự mở cửa hàng thời trang của riêng mình.
En: She dreams of someday opening her own fashion store.
Vi: Khi Tết gần kề, cô tranh thủ bán nhiều hàng để tích lũy vốn liếng.
En: With Tết approaching, she seizes the opportunity to sell more goods to accumulate savings.
Vi: Bỗng, trời đổ mưa ào ạt, nước tràn ngập phố.
En: Suddenly, the sky pours down rain, flooding the streets.
Vi: Linh vội vã thu xếp hàng hóa, tìm nơi trú mưa.
En: Linh quickly packs up her goods, looking for a place to take shelter from the rain.
Vi: Cạnh đó, An - một chàng trai từ miền Bắc, cũng chạy vội vào mái hiên của một quầy hàng đóng cửa.
En: Nearby, An—a young man from the North—also rushes under the awning of a closed stall.
Vi: An vốn đến Sài Gòn để tìm hiểu về văn hóa miền Nam.
En: An came to Sài Gòn to learn about southern culture.
Vi: Anh không nghĩ rằng thời tiết lại bất ngờ như vậy.
En: He didn't expect the weather to be so unpredictable.
Vi: Khi ánh mắt Linh và An gặp nhau, có chút ngượng nghịu, nhưng ánh chớp không buông tha.
En: When Linh and An's eyes meet, there is a bit of awkwardness, but the lightning doesn't spare them.
Vi: An mỉm cười bối rối, còn Linh khẽ chào:"Anh có cần gì không?
En: An smiles nervously, while Linh gently greets him: "Do you need anything?
Vi: Trời mưa lớn quá.
En: It's raining really hard."
Vi: "An cười, trả lời:"Cảm ơn em.
En: An smiles and replies: "Thank you.
Vi: Anh chỉ đang tìm hiểu về văn hóa nơi đây.
En: I'm just here to learn about the culture.
Vi: Nhưng bây giờ, anh không có chỗ trú.
En: But now, I don't have a place to stay dry."
Vi: "Linh nhìn An một lúc, rồi mời: "Nếu anh không ngại, chúng ta có thể nói chuyện trong lúc đợi mưa tạnh.
En: Linh looks at An for a moment, then suggests: "If you don't mind, we can chat while waiting for the rain to stop.
Vi: Em biết chỗ này rất rõ.
En: I know this place very well."
Vi: "An gật đầu, rồi cả hai bắt đầu trò chuyện.
En: An nods, and they both start talking.
Vi: Từ những câu hỏi về Sài Gòn, An dần biết về ước mơ của Linh, và Linh cũng hiểu về nỗi nhớ nhà của An.
En: From questions about Sài Gòn, An gradually learns about Linh's dreams, and Linh also understands An's homesickness.
Vi: Dưới mái hiên, câu chuyện của họ trở nên sâu sắc hơn.
En: Under the awning, their conversation becomes deeper.
Vi: Linh chia sẻ về ước mơ mở cửa hàng và cả những lo lắng của cô.
En: Linh shares her dream of opening a store and her worries.
Vi: An cũng không ngần ngại nói về cảm giác lạc lõng khi không thật sự hiểu văn hóa miền Nam.
En: An is also open about feeling out of place when he doesn't truly understand the southern culture.
Vi: Sự chân thành của An khiến Linh cảm thấy nhẹ nhõm.
En: An's sincerity makes Linh feel at ease.
Vi: Từ đó, cô quyết định cho An cơ hội hiểu thêm về cô và nơi này.
En: From there, she decides to give An the opportunity to learn more about her and this place.
Vi: "Anh có thể ở lại thêm ít lâu không?
En: "Can you stay a bit longer?"
Vi: " Linh hỏi khi trời ngừng mưa.
En: Linh asks when the rain stops.
Vi: An suy nghĩ giây lát rồi nói: "Anh sẽ ở lại.
En: An thinks for a moment and then says: "I will stay.
Vi: Em giúp anh hiểu thêm về nơi này nhé?
En: Can you help me understand this place better?"
Vi: "Niềm vui ánh lên trong mắt Linh.
En: Joy sparkles in Linh's eyes.
Vi: Cô hứa sẽ hướng dẫn An chuẩn bị cho Tết, giúp anh cảm nhận đúng nhịp sống và truyền thống nơi đây.
En: She promises to guide An in preparing for Tết, helping him truly experience the rhythm of life and traditions here.
Vi: Khi Tết đến gần, Linh cảm thấy cuộc sống không chỉ là công việc.
En: As Tết approaches, Linh realizes that life is not just about work.
Vi: Cô thấy ý nghĩa hơn khi chia sẻ với người khác, và An cũng có cơ hội trải nghiệm một Tết đáng nhớ.
En: She finds more meaning in sharing with others, and An also has the chance to experience a memorable Tết.
Vi: Từ cơn mưa bất chợt, họ tìm thấy nhau, và bắt đầu một hành trình mới đầy hứa hẹn.
En: From an unexpected rainstorm, they found each other and began a new journey full of promise.
Vocabulary Words:
- market: chợ
- busy: nhộn nhịp
- aroma: hương thơm
- blend: quyện
- haggling: mặc cả
- chatter: tiếng cười nói
- stall: sạp hàng
- seize: tranh thủ
- accumulate: tích lũy
- flooding: tràn ngập
- shelter: trú
- awning: mái hiên
- unpredictable: bất ngờ
- awkwardness: ngượng nghịu
- sincerity: chân thành
- ease: nhẹ nhõm
- opportunity: cơ hội
- promise: hứa hẹn
- prepare: chuẩn bị
- tradition: truyền thống
- memorable: đáng nhớ
- unexpected: bất chợt
- journey: hành trình
- flood: nước tràn
- nag: cằn nhằn
- hesitate: do dự
- prosperous: thịnh vượng
- daydream: mơ màng
- delve: đào sâu
- beckon: vẫy gọi